Refine your search

Your search returned 80 results. Subscribe to this search

| |
21. โครงการสอนรายวิชาภาษาไทย หลักสูตรวิชาภาษาไทยในประทศสาธารณรัฐสังคมนิยมเวียดนาม ฉบับ พ.ศ ๒๕๕๐

by สำนักงานความร่วมมือเพื่อการพัฒนาระหว่างประเทศ และ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดอกหญ้า, 2015Other title: Khrongkan son raiwicha phasathailaksut wicha phasathainai pra thot satharanaratsangkhomniyomwiatnam chabap pho so 2550.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K458 (1).

22. Giáo trình Ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.7 GI-108T (1).

23. Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt

by Hữu, Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

24. Perspectives : introductory psychology / Laura Freberg academic editor

by Freberg, Laura.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boulder : Coursewise publishing, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 P467 (1).

25. Giáo dục hội nhập quốc tế / Phạm Lan Hương

by Phạm, Lan Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.711 GI-108D (1).

26. Giáo trình phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế / Vũ Dương Huân

by Vũ, Dương Huân, GS.TS | Học viện Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.0721 GI-108T (1).

27. Đề cương bài giảng Quản trị học căn bản / Nguyễn Văn Trình, Phạm Văn Nam

by Nguyễn, Văn Trình | Phạm, Văn Nam [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.007 Đ250C (1).

28. บทความและคำบรรยายทางภาษาศาสตร์และศาสตร์ที่เกี่ยวข้อง การศึกษาค้นคว้าจากสามมุมมอง / ประพาศน์ พฤทธิประภา

by ประพาศน์ พฤทธิประภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: Thailand : Candle Books Other title: Papers & Talks on Linguistics and Its Realated Disciplines the 3Ls Studies.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P214 (1).

29. Handbuch des Fachsprachenunterrichts : Unter besonderer Berücksichtigung naturwissenschaftlich-technischer Fachsprachen / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H236 (1).

30. Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà, Quốc Bình, Quang Minh

by Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | Quốc Bình | Quang Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H401 (1).

31. การพัฒนาทักษะทางภาษา

by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พาสเทล, 2020Other title: Develoment of language skills.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 D489 (1).

32. แนวการศึกษาชุดวิชา 22721 การพัฒนาทักษะทางภาษา

by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วีเลิร์น, 2020Other title: Develoment of language skills.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 D489 (1).

33. Biên mục chủ đề : giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Hồng Sinh

by Nguyễn, Hồng Sinh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 B305M (3).

34. Vietnamese Studies / Trần Đoàn Lâm

by Trần, Đoàn Lâm.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).

35. Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh

by Hà, Thị Ngọc Oanh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.07 GI-108T (1).

36. วิวัฒนาการภาษาไทย / ธวัช ปุณโณทก

by ธวัช ปุณโณทก.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Ministry of Foreign Affairs of Thailand, 2006Other title: Watthanatham thai phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.911 W346 (3).

37. Vietnamese Studies / Hữu Ngọc

by Hữu Ngọc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).

38. Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh

by Nguyễn, Hồng Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

39. Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Lê Văn In ... [và những người khác]

by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Lê, Văn In | Đỗ, Văn Học | Nguyễn, Văn Báu | Đỗ, Văn Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108T (4).

40. Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh

by Nguyễn, Hồng Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561PH (5).

Powered by Koha