|
21.
|
โครงการสอนรายวิชาภาษาไทย หลักสูตรวิชาภาษาไทยในประทศสาธารณรัฐสังคมนิยมเวียดนาม ฉบับ พ.ศ ๒๕๕๐ by สำนักงานความร่วมมือเพื่อการพัฒนาระหว่างประเทศ และ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดอกหญ้า, 2015Other title: Khrongkan son raiwicha phasathailaksut wicha phasathainai pra thot satharanaratsangkhomniyomwiatnam chabap pho so 2550.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K458 (1).
|
|
22.
|
Giáo trình Ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.7 GI-108T (1).
|
|
23.
|
Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
24.
|
Perspectives : introductory psychology / Laura Freberg academic editor by Freberg, Laura. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boulder : Coursewise publishing, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 P467 (1).
|
|
25.
|
Giáo dục hội nhập quốc tế / Phạm Lan Hương by Phạm, Lan Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.711 GI-108D (1).
|
|
26.
|
Giáo trình phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế / Vũ Dương Huân by Vũ, Dương Huân, GS.TS | Học viện Ngoại giao. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.0721 GI-108T (1).
|
|
27.
|
Đề cương bài giảng Quản trị học căn bản / Nguyễn Văn Trình, Phạm Văn Nam by Nguyễn, Văn Trình | Phạm, Văn Nam [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.007 Đ250C (1).
|
|
28.
|
บทความและคำบรรยายทางภาษาศาสตร์และศาสตร์ที่เกี่ยวข้อง การศึกษาค้นคว้าจากสามมุมมอง / ประพาศน์ พฤทธิประภา by ประพาศน์ พฤทธิประภา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: Thailand : Candle Books Other title: Papers & Talks on Linguistics and Its Realated Disciplines the 3Ls Studies.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P214 (1).
|
|
29.
|
Handbuch des Fachsprachenunterrichts : Unter besonderer Berücksichtigung naturwissenschaftlich-technischer Fachsprachen / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H236 (1).
|
|
30.
|
Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà, Quốc Bình, Quang Minh by Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | Quốc Bình | Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H401 (1).
|
|
31.
|
การพัฒนาทักษะทางภาษา by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พาสเทล, 2020Other title: Develoment of language skills.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 D489 (1).
|
|
32.
|
แนวการศึกษาชุดวิชา 22721 การพัฒนาทักษะทางภาษา by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วีเลิร์น, 2020Other title: Develoment of language skills.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 D489 (1).
|
|
33.
|
Biên mục chủ đề : giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành Thư viện - Thông tin học / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 B305M (3).
|
|
34.
|
Vietnamese Studies / Trần Đoàn Lâm by Trần, Đoàn Lâm. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).
|
|
35.
|
Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh by Hà, Thị Ngọc Oanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.07 GI-108T (1).
|
|
36.
|
วิวัฒนาการภาษาไทย / ธวัช ปุณโณทก by ธวัช ปุณโณทก. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Ministry of Foreign Affairs of Thailand, 2006Other title: Watthanatham thai phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.911 W346 (3).
|
|
37.
|
Vietnamese Studies / Hữu Ngọc by Hữu Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).
|
|
38.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
39.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Lê Văn In ... [và những người khác] by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Lê, Văn In | Đỗ, Văn Học | Nguyễn, Văn Báu | Đỗ, Văn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108T (4).
|
|
40.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561PH (5).
|