Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
21. Tiếp cận & phân tích đô thị từ các lý thuyết xã hội học

by Nguyễn, Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T307C (1).

22. Ảnh hưởng của thế giới quan Hồi giáo trong đời sống xã hội ngày nay : uận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Cẩm Linh ; Vũ Tình hướng dẫn

by Trần, Thị Cẩm Linh | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.01 A107H 2007 (1).

23. Những vấn đề cơ bản của xã hội học

by Nguyễn Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Trường ĐH Tổng hợp TP.HCM , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

24. Những vấn đề cơ bản của Xã hội học

by PTS Nguyễn Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp TP HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

25. Annual editions : social problems

by Kurt Fínterbusch.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Dubuque : McGraw Hill, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

26. Những năm tháng làm đại sứ tại Việt Nam : hồi ký / Claude Blanchemaison ; Hiệu Constant dịch.

by Blanchemaison, Claude | Hiệu Constant [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.03 NH556N (1).

27. Cộng đồng hồi giáo ở miền Nam Philippines : Luận văn cao học : 60.31.50 / Lê Thị Hồng Hạnh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn ,

by Lê, Thị Hồng Hạnh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

28. 순백으로 빚어낸 조선의 마음, 백자. 1 / 방 병선지음

by 방, 병선 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2002Other title: Trái tim của Joseon làm bằng sứ trắng tinh khiết | Sunbaeg-eulo bij-eonaen joseon-ui ma-eum, baegja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 S957 (1).

29. Der rechte Weg : Versuche einer Annäherung an den Islam / Nikolaus Klein, Manzoor Ahmad

by Klein, Nikolaus | Ahmad, Manzoor.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.197 R297 (1).

30. Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ

by Lê, Trung Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :

31. Xã hội Trung Quốc / Đường Quân, Trương Dực, Vương Xuân Quang, Phùng Lăng ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Đường, Quân | Trương Dực | Vương, Xuân Quang | Phùng Lăng | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361951 X100H (1).

32. Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang, Phạm Thái Quốc,...[và những người khác]

by Nguyễn, Kim Bảo [chủ biên. ] | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.440951 X100H (1).

33. Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên

by Nguyễn, Thị Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).

34. No title / Phạm Thủy Chung, Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải biên soạn

by Phạm, Thủy Chung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 H452V (1).

35. 社会の変化と人間関係 広島大学放送教育実験実施委員会編

by 広島大学放送教育実験実施委員会編.

Series: 広島大学公開講座 / 広島大学放送教育実験実施委員会編Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学放送教育実験実施委員会 1977Other title: Shakai no henka to ningen kankei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 Sh12 (1).

36. 日本語会話中級 : 山上明, 鶴田庸子共著 リーとクラークの冒険 /

by 山上明 | 鶴田庸子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : イーストビュー出版, 1994Other title: Nihongo kaiwa chūkyū : Rī to kurāku no bōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10(2b)-N77 (1).

37. 日本語学力試験問題集 早稲田大学日本語研究教育センター編 /

by Wasedadaigaku nihongo kenkyū kyōiku sentā-hen.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 早稲田大学日本語研究教育センター, 1981Other title: Nihongo gakuryoku shiken mondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N77-G (1).

38. Sociology : themes and perspectives Australian edition

Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia: Longman, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

39. Community work one

by David jones | Marjorie Mayo.

Material type: Text Text Language: English Publication details: America: , 1974Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

40. Cơ cấu xã hội: Những quan điểm và phương pháp luận nghiên cứu

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 1992Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha