|
21.
|
Tiếp cận & phân tích đô thị từ các lý thuyết xã hội học by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T307C (1).
|
|
22.
|
Ảnh hưởng của thế giới quan Hồi giáo trong đời sống xã hội ngày nay : uận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Cẩm Linh ; Vũ Tình hướng dẫn by Trần, Thị Cẩm Linh | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.01 A107H 2007 (1).
|
|
23.
|
Những vấn đề cơ bản của xã hội học by Nguyễn Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Trường ĐH Tổng hợp TP.HCM , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
24.
|
Những vấn đề cơ bản của Xã hội học by PTS Nguyễn Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp TP HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
Annual editions : social problems by Kurt Fínterbusch. Material type: Text Language: English Publication details: Dubuque : McGraw Hill, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
26.
|
Những năm tháng làm đại sứ tại Việt Nam : hồi ký / Claude Blanchemaison ; Hiệu Constant dịch. by Blanchemaison, Claude | Hiệu Constant [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.03 NH556N (1).
|
|
27.
|
Cộng đồng hồi giáo ở miền Nam Philippines : Luận văn cao học : 60.31.50 / Lê Thị Hồng Hạnh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn , by Lê, Thị Hồng Hạnh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
순백으로 빚어낸 조선의 마음, 백자. 1 / 방 병선지음 by 방, 병선 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2002Other title: Trái tim của Joseon làm bằng sứ trắng tinh khiết | Sunbaeg-eulo bij-eonaen joseon-ui ma-eum, baegja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 S957 (1).
|
|
29.
|
Der rechte Weg : Versuche einer Annäherung an den Islam / Nikolaus Klein, Manzoor Ahmad by Klein, Nikolaus | Ahmad, Manzoor. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.197 R297 (1).
|
|
30.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
31.
|
Xã hội Trung Quốc / Đường Quân, Trương Dực, Vương Xuân Quang, Phùng Lăng ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Đường, Quân | Trương Dực | Vương, Xuân Quang | Phùng Lăng | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361951 X100H (1).
|
|
32.
|
Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang, Phạm Thái Quốc,...[và những người khác] by Nguyễn, Kim Bảo [chủ biên. ] | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.440951 X100H (1).
|
|
33.
|
Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên by Nguyễn, Thị Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).
|
|
34.
|
No title / Phạm Thủy Chung, Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải biên soạn by Phạm, Thủy Chung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 H452V (1).
|
|
35.
|
社会の変化と人間関係 広島大学放送教育実験実施委員会編 by 広島大学放送教育実験実施委員会編. Series: 広島大学公開講座 / 広島大学放送教育実験実施委員会編Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学放送教育実験実施委員会 1977Other title: Shakai no henka to ningen kankei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 Sh12 (1).
|
|
36.
|
日本語会話中級 : 山上明, 鶴田庸子共著 リーとクラークの冒険 / by 山上明 | 鶴田庸子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : イーストビュー出版, 1994Other title: Nihongo kaiwa chūkyū : Rī to kurāku no bōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10(2b)-N77 (1).
|
|
37.
|
日本語学力試験問題集 早稲田大学日本語研究教育センター編 / by Wasedadaigaku nihongo kenkyū kyōiku sentā-hen. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 早稲田大学日本語研究教育センター, 1981Other title: Nihongo gakuryoku shiken mondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N77-G (1).
|
|
38.
|
Sociology : themes and perspectives Australian edition Material type: Text Language: English Publication details: Australia: Longman, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
39.
|
Community work one by David jones | Marjorie Mayo. Material type: Text Language: English Publication details: America: , 1974Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
40.
|
Cơ cấu xã hội: Những quan điểm và phương pháp luận nghiên cứu Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 1992Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|