|
21.
|
An investigation into the impact of reading on writing skills : Implications for EFL teaching at Binh Thuan Community College by Nguyễn, Thị Ngọc Hạnh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :
|
|
22.
|
An investigation into transltion of free direct speech thought from Vietnamese into English by Linh, Quách Yến. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2017Availability: No items available :
|
|
23.
|
Làm ít được nhiều / Chin-Ning Chu ; Mai Linh, Thế Vinh dịch by Chin-Ning, Chu | Mai Linh [dịch] | Thế Vinh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh; CTNHHH phát hành sách Sài Gòn, 2008Availability: No items available :
|
|
24.
|
움직이는 글쓰기 / 서강대학교 교양국어교재편찬위원회 by 서강대학교 교양국어교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 출판부, 2006Other title: Viết chuyển động | Umjig-ineun geulsseugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 U51 (1).
|
|
25.
|
Kỹ năng dẫn chương trình Phật giáo by Quảng Tịnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600N (1).
|
|
26.
|
맥도날드 사람들 / Paul Facella 지음 ; 장세현옮김 by Facella, Paul [지음] | 장, 세현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황소북스, 2010Other title: Người của McDonald | Maegdonaldeu salamdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 M184 (1).
|
|
27.
|
Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Kazou Inamori by Kazou, Inamori | Kazou, Inamori | Phạm, Hữu Lợi [dịch]. Edition: Lần thứ 20Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).
|
|
28.
|
Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / Mã Tiễn Phi chủ biên ; Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Mã, Tiễn Phi [chủ biên] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | Trác, Diễm [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).
|
|
29.
|
Giáo dục kĩ năng sống trong trường phổ thông Nhật Bản từ nửa sau thế kỉ 20 đến nay (2011) (có so sánh với Việt Nam) : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Trần Bảo Ngọc ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn , by Trần, Bảo Ngọc | Ngô, Văn Lệ, GS. TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
30.
|
Đọc tiếng Ý 2 / Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.64 C1111 (1).
|
|
31.
|
Uơm mần nhận thức: bảy kỹ năng sống cốt lõi mà mọi trẻ em đều cần / Ellen Galinsky ; Huỳnh Nguyên Chính dịch by Galinsky, Ellen | Huỳnh, Nguyên Chính [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 Ư559M (1).
|
|
32.
|
Viết báo như thế nào? / Đức Dũng by Đức Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 D822 (1).
|
|
33.
|
Kỹ năng dẫn chương trình Phật giáo by Quảng, Tịnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600N (1).
|
|
34.
|
Cosa dire o scrivere in ogni occasione / Patrizia Frescaroli by Frescaroli, Patrizia. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Giovanni De Vecchi Editore, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 C8341 (1).
|
|
35.
|
Phía sau mặt báo / Vũ Đức Sao Biển by Vũ Đức Sao Biển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079 V986 (1).
|
|
36.
|
Hội nghị - hội thảo : phương pháp và kỹ năng tổ chức / Kim Hoa, Hoàng Tùng dịch. by Kim Hoa [dịch.] | Hoàng Tùng [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 H452N (1).
|
|
37.
|
Làm thế nào để đàm phán thành công / Lam Triều chủ biên ; Phạm Nhung biên dịch by Lam Triều [chủ biên] | Phạm, Nhung [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.5 L104T (1).
|
|
38.
|
Đóng phim là thế nào? / Lê Dân by Lê, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430 L4331 (1).
|
|
39.
|
Viết tin, bài đăng báo : dành cho bạn trẻ muốn vững bước vào nghề truyền thông / Ngọc Trân by Ngọc Trân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 V6661 (1).
|
|
40.
|
Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Bá Minh by Nguyễn, Bá Minh. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.207 GI-108T (1).
|