|
21.
|
Khoa học kỹ thuật và giáo dục Trung Quốc / Tịch Xảo Quyên, Trương Ái Tú ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Tịch, Xảo Quyên | Trương, Ái Tú | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 KH401H (1).
|
|
22.
|
NTF : Hinführung zur naturwissenschaftlich-technischen Fachsprache / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 N961 (1).
|
|
23.
|
Kỷ yếu hội nghị tổng kết giải thưởng 20 năm " Sinh viên nghiên cứu khoa học" / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm thông tin thương mại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.072 K600Y (1).
|
|
24.
|
Sử dụng bản đồ và phương tiện kỹ thuật trong dạy học địa lý Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 1997Availability: No items available :
|
|
25.
|
Sử dụng bản đồ và phương tiện kỹ thuật trong dạy học địa lý by Nguyễn Trọng Phúc | Hoàng Xuân Lính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
26.
|
Fachsprachen : eine Einführung / Dieter Möhn, Roland Pelka by Möhn, Dieter | Pelka, Roland. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 437.09 F139 (1).
|
|
27.
|
Mối quan hệ biện chứng giữa đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình hiện đại hóa vũ khí trang bị kỹ thuật trong quân đội ta hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Cao Xuân Tuấn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Cao, Xuân Tuấn | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 M452Q 2006 (1).
|
|
28.
|
Aspekte erzählender Prosa : eine Einführung in Erzähltechnik und Romantheorie / Jochen Vogt by Vogt, Jochen. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.3 A838 (1).
|
|
29.
|
Tập tài liệu tham khảo về phim dân tộc học : Hội thảo Phim dân tộc học lần thứ nhất, ngày 28 và 29/10/2003 tại Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam do Quỹ Ford tài trợ / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T123T (1).
|
|
30.
|
Introduction to Technical Services / G. Edward Evans, Sheila S. Intner, Jean Weihs by Evans, G. Edward | Intner Sheila S | Weihs Jean. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Colorado : Library Unlimited, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 I619 (1).
|
|
31.
|
Handbuch des Fachsprachenunterrichts : Unter besonderer Berücksichtigung naturwissenschaftlich-technischer Fachsprachen / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Edition: 6Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H236 (1).
|
|
32.
|
Magazine design that works : secrets for successful magazine design / Stacey King by King, Stacey. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Gloucester : Rockport, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.6 K521 (1).
|
|
33.
|
Fachsprachen / Thorsten Roelcke by Roelcke, Thorsten. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Erich Schmidt, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.14 F139 (1).
|
|
34.
|
Xây dựng định mức xử lý kỹ thuật cho các thư viện đại học khối ngành khoa học xã hội và nhân văn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Lê Hồng Huệ ; Lê Văn Viết hướng dẫn by Lê, Hồng Huệ | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 X126D (2).
|
|
35.
|
Quy hoạch xây dựng đô thị tiêu chuẩn thiết kế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU600H (1).
|
|
36.
|
Chiến tranh thông tin trong thế giới hiện đại / Đỗ Đình Tấn by Đỗ, Đình Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 D6311 (1).
|
|
37.
|
Kỹ năng báo nói : Đài Tiếng nói nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Thị Ly biên tập by Trần, Thị Ly [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.94 T7721 (1).
|
|
38.
|
Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt-Environmental engineering English - Vietnamese dictionary (12.000 từ) by Lâm, Minh Triết [chủ biên]. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.03 T550Đ (1).
|
|
39.
|
Môi trường trong quy hoạch xây dựng by Vũ, Trọng Thắng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.42 M452T (1).
|
|
40.
|
Xã hội học môi trường by Vũ, Cao Đàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 X100H (1).
|