|
21.
|
超古代日本語が地球共通語だった! 吉田信啓著 岩刻文字が明かした古代“ワン・ワールド"の謎 by 吉田信啓. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 徳間書店 1991Other title: Chokodai nihongo ga chikyu kyotsugo datta..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Di tích khảo cổ học Bưng Bạc : Bà Rịa - Vũng Tàu / Phạm Đức Mạnh by Phạm, Đức Mạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 KH108C (1).
|
|
23.
|
วัฒนธรรมโบราณที่บ้านเชียง / พิสิฐ เจริญวงศ์ by พิสิฐ เจริญวงศ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บุรพาสาส้น, 1991Other title: Watthanatham boran thi ban chiang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.03 W346 (1).
|
|
24.
|
Khảo cổ học Long An : Những thế kỷ đầu công nguyên / Vương Thu Hồng, Đào Linh Côn, Vương Thu Hồng by Vương, Thu Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Long An : Sở Văn hóa thông tin Long An, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.159781 KH108C (1).
|
|
25.
|
Di sản lịch sử và những hướng tiếp cận mới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300S (1).
|
|
26.
|
Các tiểu vương quốc Phù Nam ở Nam Bộ / Đặng, Văn Thắng by Đăng, Văn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 C101T (1).
|
|
27.
|
Những dân tộc trên bán đảo Đông Dương lịch sử - văn minh : Phần II / G.Coedes by G.Coedes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH556D (1).
|
|
28.
|
Neue Entdeckungen der Sa-Huỳnh-Kultur : das Gräberfeld Gò Mả Vôi und das kulturelle Umfeld in Mittelvietnam = Những phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh / Andreas Reinecke, Nguyên Chiêu, Lâm Thị Mỹ Dung by Reinecke, Andreas | Nguyên Chiêu | Lâm, Thị Mỹ Dung. Material type: Text; Format:
print
Language: German Language: Vietnamese Publication details: Köln : Linden-Soft, 2002Other title: Những phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh : khu mộ táng Gò Mả Vôi và vị thế văn hóa của nó ỏ miền Trung Việt Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 N481 (1).
|
|
29.
|
Tộc người và Dân tộc học : Chương thứ 4 (Phần II): Nghiên cứu Dân tộc học thời quá khứ và thời hiện đại. Dân tộc học, Sử học và Xã hội học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
30.
|
Văn hóa qua địa danh Khánh Hòa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Lê Thị Xuân Phương ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Huỳnh, Lê Thị Xuân Phương | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9756 V115H 2009 (1).
|
|
31.
|
Nhìn lại một thế kỷ nghiên cứu khoa học : Regards croisés sur un siècle de recherches Vietnamese = French / Viện Viễn Đông Bác Cổ Pháp tại Hà Nội 1990 - 2000 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH311L (1).
|
|
32.
|
Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng và phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by Vũ, Ngọc Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
33.
|
Văn hóa khảo cổ huyện Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Hậu by Nguyễn, Thị Hậu, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.10959779 V115H (1).
|
|
34.
|
The first golden age of Cambodia : excavation at Prohear / Andreas Reinecke, Vin Laychour, Seng Sonetra. by Reinecke, Andreas | Laychour, Vin | Sonetra, Seng. Material type: Text Language: English Publication details: Bonn : Dai Kaak, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.601 F527 (2).
|
|
35.
|
Văn hóa qua địa danh ở Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Phúc Bình; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nguyễn, Phúc Bình | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 V115H 2008 (1).
|