|
21.
|
과학과 인간의 미래. 20 / 야곱 브로노프스키지음 ; P.E 아리오티라엮음 ; 임경순옮김 by Bronowski, Jacob | 아리오티, P.E [엮음] | 임, 경순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tương lai của khoa học và con người | Gwahakkkwa ingane mirae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501 G994 (2).
|
|
22.
|
Mạng xã hội với sinh viên (Chuyên khảo) / Trần Hữu Luyến, Trần Thị Minh Đức, Bùi Thị Hồng Thái by Trần, Hữu Luyến | Trần, Thị Minh Đức | Bùi, Thị Hồng Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 M106X (1).
|
|
23.
|
Tinh hoa quản lý : 25 tác giả và tác phẩm nổi tiếng nhất về quản lý trong thế kỷ XX / Nguyễn Cảnh Chất dịch by Nguyễn, Cảnh Chất [dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T312H (1).
|
|
24.
|
Về vấn đề dùng thuật ngữ khoa học nước ngoài / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V250V (1).
|
|
25.
|
Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Nguyễn Khánh Toàn by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 V250V (1).
|
|
26.
|
Những vấn đề địa - chính trị : hồi giáo, biển, châu Phi / Yvơ Lacôxtơ ; Vũ Tự Lập dịch ; Vũ Gia Khánh hiệu đính by Lacôxtơ, Yvơ | Vũ Tự Lập [dịch] | Vũ, Gia Khánh [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991Other title: Questions de géopolitique : L'Islam, la mer, L'Afrique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.96 NH556V (1).
|
|
27.
|
Khảo luận thứ hai về chính quyền : chính quyền dân sự / John Locke ; Lê Tuấn Huy dịch by Locke, John | Lê, Tuấn Huy [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320011 KH108L (1).
|
|
28.
|
Khảo luận thứ hai về chính quyền : chính quyền dân sự / John Locke ; Lê Tuấn Huy dịch, chú thích và giới thiệu. by Locke, John | Lê, Tuấn Huy [dịch, chú thích và giới thiệu.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320011 KH108L (1).
|
|
29.
|
종의기원 / Charles Robert Darwin 다원 지음 ; 박영목옮김, 김영수옮김 ; 리키 리처드 어스킨새로 고쳐씀 by Darwin, Charles Robert [다원 지음] | 박, 영목 [옮김] | 김, 영수 [옮김] | 리키, 리처드 어스킨 [새로 고쳐씀]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1994Other title: Nguồn gốc của loài | Jong-uigiwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 575.0162 J798 (1).
|
|
30.
|
생명체가 살고 있는 또 다른 행성이 있을까? / 파스칼 보르데 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 보르데, 파스칼 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Saengmyongchega salgo inneun tto dareun haengsongi isseulkka? | Có hành tinh nào khác có sự sống không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 S1271 (1).
|
|
31.
|
Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.1, Bảng tra theo vần chữ cái / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 B450T (1).
|
|
32.
|
Lôgích học & phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành by Lê, Tử Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 L450H (1).
|
|
33.
|
Hội nghị khoa học nghiên cứu : Nghị quyết hội nghị lần thứ VI ban chấp hành trung ương Đảng ( Khóa IV) / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 H452N (1).
|
|
34.
|
Kỷ yếu hội nghị tổng kết giải thưởng 20 năm " Sinh viên nghiên cứu khoa học" / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm thông tin thương mại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.072 K600Y (1).
|
|
35.
|
Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.2, Bảng tra hoán vị / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 B450T (1).
|
|
36.
|
Gracking the regents earth science Material type: Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
37.
|
3차원 입체 영상으로 보는 사람 몸 대백과사전 / Steve Parker ; Robert Winston 서문 ; 박경한옮기, 김이석옮기, 윤호옮기, 김명남옮기, 권기호옮기 by Parker, Steve | Winston, Robert [서문] | 박, 경한 [옮기] | 김, 이석 [옮기] | 윤, 호 [옮기] | 김, 명남 [옮기] | 권, 기호 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사이언스북스, 2009Other title: Bách khoa toàn thư về cơ thể người nhìn qua hình ảnh lập thể 3D | 3chawon ibche yeongsang-eulo boneun salam mom daebaeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612 A111 (1).
|
|
38.
|
시간 여행이 정말로 가능할까? / 가브리엘 샤르댕 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 샤르댕, 가브리엘 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2009Other title: Sigan yohaengi jongmalro ganeunghalkka? | Du lịch thời gian có thực sự khả thi không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 S574 (1).
|
|
39.
|
Làm thế nào để sáng tạo? hay khoa học về sáng tạo tự giới thiệu / Phan Dũng by Phan, Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Tổng hợp, 1993Availability: No items available :
|
|
40.
|
ปริศนาเร้นลับของ วบกอม (UFO) กับ มหาสมุทร / ไชยประกาย ดวงธรรม by ไชยประกาย ดวงธรรม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: พระนครศรีอยุธยา : สถาบันเทคโนโลยีราชมงคล วิทยาเขตพระนครศรีอยุธยา วาสุกรี, 2001Other title: Pritsana renlap khong wabok om (UFO) kap mahasamut.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 001.9 P961 (1). :
|