Refine your search

Your search returned 152 results. Subscribe to this search

| |
21. Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh

by Nguyễn, Duy Hinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 713.9 K305T (1).

22. Mỹ học kiến trúc

by Uông, Chính Chương | Nguyễn, Văn Nam [dịch] | Trần, Kim Bảo [hiệu đính].

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.227 M600H (1).

23. 15 năm giải thưởng kiến trúc quốc gia 1994-2009

by Hội đồng kiến trúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội đồng kiến trúc, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 M558N (1).

24. Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt

by Võ, Thị Thu Thủy | Phạm, Thủy Tiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 TH306N (1).

25. Lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh

by Ngô, Huy Quỳnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).

26. Kiến trúc cố đô Huế( Monuments of Hue)

by Phan Thuận An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thuận Hoá, 1996Availability: No items available :

27. Panorama de l'architecture contemporaine

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

28. Kiến trúc tiêu chuẩn và cái đẹp

by Achix, A | Bùi, Vạn Trân.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.227 K254T (1).

29. Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương: Từ thời đại phục hưng đến trào lưu hiện đại

by Đặng, Thái Hoàng | Nguyễn, Đinh Thi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724 GI-108T (1).

30. Nghệ thuật kiến trúc thế giới : đông Tây, kim cổ, thịnh suy

by Nguyễn, Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NGH250T (1).

31. Nghệ thuật tổ chức không gian kiến trúc

by Vũ, Duy Cừ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.1 NGH250T (1).

32. Kiến trúc thế kỷ XX

by Đặng, Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 K305T (1).

33. Seowon : The architecture of Korea's private academies / Lee Sang-hae

by Lee, Sang-hae.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Elizabeth, N.J. : Hollym, 2005Other title: Kiến trúc của các học viện tư nhân của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 S478 (1).

34. เจดีย์สำคัญในเมืองไทย

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 7Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1990Other title: Chedi samkhan nai mueangthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C413 (1).

35. 한국건축담사수첨 / 한국건축역사학회편

by 한국건축역사학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 동녁, 2006Other title: Giải thưởng Tư vấn Kiến trúc Hàn Quốc | Hanguggeonchugdamsasucheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.95195 H239 (1).

36. Bước đầu tìm hiểu nghệ thuật kiến trúc truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Phạm Hoàng Văn Hạc ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Phạm, Hoàng Văn Hạc | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

37. Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam

by Nguyễn, Bá Đang | Nguyễn, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.09597 B105V (1).

38. Sáng tác kiến trúc

by Đặng, Thái Hoàng.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 S106T (1).

39. Phương pháp thể hiện kiến trúc

by Đặng, Đức Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 PH561P (1).

40. Giải thưởng kiến trúc 2006 - Vietnam Architecture award

by Hội đồng kiến trúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội đồng kiến trúc, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 GI103T (1).

Powered by Koha