|
21.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 713.9 K305T (1).
|
|
22.
|
Mỹ học kiến trúc by Uông, Chính Chương | Nguyễn, Văn Nam [dịch] | Trần, Kim Bảo [hiệu đính]. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.227 M600H (1).
|
|
23.
|
15 năm giải thưởng kiến trúc quốc gia 1994-2009 by Hội đồng kiến trúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội đồng kiến trúc, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 M558N (1).
|
|
24.
|
Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt by Võ, Thị Thu Thủy | Phạm, Thủy Tiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 TH306N (1).
|
|
25.
|
Lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh by Ngô, Huy Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).
|
|
26.
|
Kiến trúc cố đô Huế( Monuments of Hue) by Phan Thuận An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thuận Hoá, 1996Availability: No items available :
|
|
27.
|
Panorama de l'architecture contemporaine Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2000Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
Kiến trúc tiêu chuẩn và cái đẹp by Achix, A | Bùi, Vạn Trân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.227 K254T (1).
|
|
29.
|
Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương: Từ thời đại phục hưng đến trào lưu hiện đại by Đặng, Thái Hoàng | Nguyễn, Đinh Thi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724 GI-108T (1).
|
|
30.
|
Nghệ thuật kiến trúc thế giới : đông Tây, kim cổ, thịnh suy by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NGH250T (1).
|
|
31.
|
Nghệ thuật tổ chức không gian kiến trúc by Vũ, Duy Cừ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.1 NGH250T (1).
|
|
32.
|
Kiến trúc thế kỷ XX by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 K305T (1).
|
|
33.
|
Seowon : The architecture of Korea's private academies / Lee Sang-hae by Lee, Sang-hae. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Elizabeth, N.J. : Hollym, 2005Other title: Kiến trúc của các học viện tư nhân của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 S478 (1).
|
|
34.
|
เจดีย์สำคัญในเมืองไทย by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1990Other title: Chedi samkhan nai mueangthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C413 (1).
|
|
35.
|
한국건축담사수첨 / 한국건축역사학회편 by 한국건축역사학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 동녁, 2006Other title: Giải thưởng Tư vấn Kiến trúc Hàn Quốc | Hanguggeonchugdamsasucheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.95195 H239 (1).
|
|
36.
|
Bước đầu tìm hiểu nghệ thuật kiến trúc truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Phạm Hoàng Văn Hạc ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Phạm, Hoàng Văn Hạc | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
37.
|
Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam by Nguyễn, Bá Đang | Nguyễn, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.09597 B105V (1).
|
|
38.
|
Sáng tác kiến trúc by Đặng, Thái Hoàng. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 S106T (1).
|
|
39.
|
Phương pháp thể hiện kiến trúc by Đặng, Đức Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 PH561P (1).
|
|
40.
|
Giải thưởng kiến trúc 2006 - Vietnam Architecture award by Hội đồng kiến trúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội đồng kiến trúc, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 GI103T (1).
|