Refine your search

Your search returned 78 results. Subscribe to this search

| |
21. Kinh tế Việt Nam 2008 suy giảm và thách thức đổi mới : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam của CEPR2009 / Nguyễn Đức Thành

by Nguyễn, Đức Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).

22. 経済は地理から学べ!/ 宮路秀作著

by 宮路, 秀作.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ダイヤモンド社, 2017Other title: Keizai wa chiri kara manabe !.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.9 K2698 (1).

23. Địa lý kinh tế thế giới / Văn Thái

by Văn Thái.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.90711 Đ301L (1).

24. Deutsche Wirtschaftstexte zum Übersetzen / Günther Haensch, Francisco López-Casero

by Haensch, Günther.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Donauwörth : Max Hueber Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (2).

25. Kinh tế học về quản lý môi trường ở Việt Nam

by Bùi, Dũng Thể | Phạm, Khánh Nam | Trần, Thị Kim Chi | Francisco, Herminia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959707 K312T (2).

26. Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Phú Tụ chủ biên ; Trần Thị Bích Vân

by Nguyễn, Phú Tụ [chủ biên ] | Trần, Thị Bích Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 GI-108T (1).

27. Lịch sử các học thuyết kinh tế : giáo trình / Trần Bình Trọng chủ biên

by Trần, Bình Trọng, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L302S (1).

28. Wirtschaft unterrichten : Methodik und Didaktik der Wirtschaftslehre / Claus Mathes

by Mathes, Claus.

Edition: 7. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.72 W799 (1).

29. 메디치 머니 : 예술을 지배하고 종교를 흔들었던 15세기 피렌체의 금융 권력 흥망사 / 팀 팍스지음 ; 차현진감수 ; 황소연옮김

by 팀 팍스 [지음] | 차, 현진 [감수] | 황, 소연 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2008Other title: Medici Money : sự trỗi dậy và sụp đổ của quyền lực tài chính ở Florence vào thế kỷ 15 đã thống trị nghệ thuật và làm lung lay tôn giáo | Medichi moni : yesureul jibaehago jonggyoreul heundeurottton sibo segi pirenchee geumyung gwolryok heungmangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.10945 M489 (1).

30. Lịch sử các học thuyết kinh tế : bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng thuộc khối kinh tế / Trần Bình Trọng chủ biên

by Trần, Bình Trọng [chủ biên].

Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L302S (1).

31. Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020 / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga

by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Nguyễn, Lê Thy Thương | Lê, Thị Hằng Nga.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Other title: Indian politics and economy - characters and trends.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.954 NH556V (1).

32. Rào cản trong thương mại quốc tế : sách chuyên khảo / Đinh Văn Thành

by Đinh, Văn Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 R108C (1).

33. Cánh hoa trước gió : những bài viết về kinh tế tài chính và quản trị đăng trên tạp chí Thời báo Kinh tế Sài Gòn từ 1991 đến 2004 / Võ Tá Hân

by Võ, Tá Hân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.06 V8721 (1).

34. Hệ thống xã hội chủ nghĩa : chính trị kinh tế học phê phán. Tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa / Kornai János ; Nguyễn Quang A dịch.

by János, Kornai | Nguyễn, Quang A [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.41 H250T (1).

35. Grundlagen der Volkswirtschaftslehre : [Hauptbd.] / Horst Seidel, Rudolf Temmen

by Seidel, Horst | Temmen, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bad Homburg vor der Höhe : Verlag Dr.Max Gehlen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G889 (1).

36. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dành cho hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.412 G434 (1).

37. Lịch sử kinh tế quốc dân / Nguyễn Chí Hải,... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Chí Hải [biên soạn] | Nguyễn, Văn Luân [biên soạn] | Nguyễn, Văn Bảy [biên soạn] | Nguyễn, Thùy Dương [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).

38. Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế = Institutions, institutional change and economic performance / Douglass C. North

by North, Douglass C.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998Other title: Institutions, institutional change and economic performance.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1552 C101T (1).

39. Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long chủ biên ; Nguyễn Văn Luân,... [và những người khác].

by Hoàng, Vĩnh Long [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân | Nguyễn, Tiến Dũng | Nguyễn, Văn Trình.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 K312T (1).

40. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Phạm Quang Phan, An Như Hải.

by Phạm, Quang Phan, GS.TS | An, Như Hải, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 GI-108T (1).

Powered by Koha