|
21.
|
Kinh tế Việt Nam 2008 suy giảm và thách thức đổi mới : báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam của CEPR2009 / Nguyễn Đức Thành by Nguyễn, Đức Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).
|
|
22.
|
経済は地理から学べ!/ 宮路秀作著 by 宮路, 秀作. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ダイヤモンド社, 2017Other title: Keizai wa chiri kara manabe !.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.9 K2698 (1).
|
|
23.
|
Địa lý kinh tế thế giới / Văn Thái by Văn Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.90711 Đ301L (1).
|
|
24.
|
Deutsche Wirtschaftstexte zum Übersetzen / Günther Haensch, Francisco López-Casero by Haensch, Günther. Material type: Text Language: German Publication details: Donauwörth : Max Hueber Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (2).
|
|
25.
|
Kinh tế học về quản lý môi trường ở Việt Nam by Bùi, Dũng Thể | Phạm, Khánh Nam | Trần, Thị Kim Chi | Francisco, Herminia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959707 K312T (2).
|
|
26.
|
Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Phú Tụ chủ biên ; Trần Thị Bích Vân by Nguyễn, Phú Tụ [chủ biên ] | Trần, Thị Bích Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 GI-108T (1).
|
|
27.
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế : giáo trình / Trần Bình Trọng chủ biên by Trần, Bình Trọng, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L302S (1).
|
|
28.
|
Wirtschaft unterrichten : Methodik und Didaktik der Wirtschaftslehre / Claus Mathes by Mathes, Claus. Edition: 7. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Haan-Gruiten : Verlag Europa-Lehrmittel, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.72 W799 (1).
|
|
29.
|
메디치 머니 : 예술을 지배하고 종교를 흔들었던 15세기 피렌체의 금융 권력 흥망사 / 팀 팍스지음 ; 차현진감수 ; 황소연옮김 by 팀 팍스 [지음] | 차, 현진 [감수] | 황, 소연 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2008Other title: Medici Money : sự trỗi dậy và sụp đổ của quyền lực tài chính ở Florence vào thế kỷ 15 đã thống trị nghệ thuật và làm lung lay tôn giáo | Medichi moni : yesureul jibaehago jonggyoreul heundeurottton sibo segi pirenchee geumyung gwolryok heungmangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.10945 M489 (1).
|
|
30.
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế : bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng thuộc khối kinh tế / Trần Bình Trọng chủ biên by Trần, Bình Trọng [chủ biên]. Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L302S (1).
|
|
31.
|
Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020 / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Nguyễn, Lê Thy Thương | Lê, Thị Hằng Nga. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Other title: Indian politics and economy - characters and trends.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.954 NH556V (1).
|
|
32.
|
Rào cản trong thương mại quốc tế : sách chuyên khảo / Đinh Văn Thành by Đinh, Văn Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 R108C (1).
|
|
33.
|
Cánh hoa trước gió : những bài viết về kinh tế tài chính và quản trị đăng trên tạp chí Thời báo Kinh tế Sài Gòn từ 1991 đến 2004 / Võ Tá Hân by Võ, Tá Hân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.06 V8721 (1).
|
|
34.
|
Hệ thống xã hội chủ nghĩa : chính trị kinh tế học phê phán. Tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa / Kornai János ; Nguyễn Quang A dịch. by János, Kornai | Nguyễn, Quang A [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.41 H250T (1).
|
|
35.
|
Grundlagen der Volkswirtschaftslehre : [Hauptbd.] / Horst Seidel, Rudolf Temmen by Seidel, Horst | Temmen, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: Bad Homburg vor der Höhe : Verlag Dr.Max Gehlen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G889 (1).
|
|
36.
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dành cho hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.412 G434 (1).
|
|
37.
|
Lịch sử kinh tế quốc dân / Nguyễn Chí Hải,... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Chí Hải [biên soạn] | Nguyễn, Văn Luân [biên soạn] | Nguyễn, Văn Bảy [biên soạn] | Nguyễn, Thùy Dương [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).
|
|
38.
|
Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế = Institutions, institutional change and economic performance / Douglass C. North by North, Douglass C. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998Other title: Institutions, institutional change and economic performance.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1552 C101T (1).
|
|
39.
|
Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long chủ biên ; Nguyễn Văn Luân,... [và những người khác]. by Hoàng, Vĩnh Long [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân | Nguyễn, Tiến Dũng | Nguyễn, Văn Trình. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 K312T (1).
|
|
40.
|
Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Phạm Quang Phan, An Như Hải. by Phạm, Quang Phan, GS.TS | An, Như Hải, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 GI-108T (1).
|