Your search returned 25 results. Subscribe to this search

| |
21. Public design 2

by Ok, Kwon Youn | Liz, Lo.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Korea : Seoul: Archiworld, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 P976 (1).

22. 4·19 혁명 가까이 / 서찬석지음 ; 서찬석사진 ; 금정수그림, 우덕환그림

by 서, 찬석 | 서, 천석 [사진] | 금, 정수 [그림] | 우, 덕환 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 어린른이, 2009Other title: Cận cách mạng ngày 19 tháng 4 | 4·19 Hyeogmyeong gakkai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H995 (1).

23. A(An) ally and empire / Park Tae Gyun

by Park, Tae Gyun.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2012Other title: Đồng minh và đế chế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 A443 (1).

24. Korean Film Directors - Lee Man-hee / Mun Gwan-gyu

by Mun, Gwan-gyu.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul Selection, 2010Other title: Những đạo diễn phim Hàn Quốc - Lee Man-hee.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43023 K843 (1).

25. Museums & galleries : Displaying Korea's past and future / 한국국제교류재단

by 한국국제교류재단.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2004Other title: Bảo tàng & triển lãm : Trưng bày quá khứ và tương lai của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 M986 (1).

Powered by Koha