|
21.
|
Toán học trong thi văn / Lê Hoài Nam dịch by Lê, Hoài Nam [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 T406H (1).
|
|
22.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến. Edition: Tải bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992Availability: No items available :
|
|
23.
|
Ngôn ngữ nói và viết (qua cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Hồ Mỹ Huyền; Diệp Quang Ban hướng dẫn by Hồ, Mỹ Huyền | Diệp, Quang Ban [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
24.
|
Communication complexes and their stages : a contribution to a theory of the language stage / Hans-Heinrich Lieb by Lieb, Hans-Heinrich. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paris : Mouton, 1968Availability: No items available :
|
|
25.
|
Ngôn ngữ học: Khuynh hướng - Lĩnh vực - Khái niệm. T.2 / Đái Xuân Ninh, Nguyễn Dai, Nguyễn Quang, Vương Toàn by Đái, Xuân Ninh | Nguyễn, Đức Dân | Nguyễn, Quang; Vương, Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NG454N (1).
|
|
26.
|
Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán by Lê Văn Phong. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
27.
|
Công tác xã hội lý thuyết và thực hành by Trần Đình Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán by Lê Văn Phongg. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: No items available :
|
|
29.
|
Nhân học phát triển : Lý thuyết, phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu điền dã / Jean Pierre Olivier De Sardan; Trần Hữu Quang, Nguyễn Phương Ngọc dịch by De Sardan, Jean Pierre Olivier. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 NH121P (1).
|
|
30.
|
Điều tiết thị trường : Lý thuyết kinh tế và vai trò của chính phủ trong công nghiệp hóa ở Đông Á / Robert Wade; Trần Thị Thái Hà dịch; Trần Đình Thiên hiệu đính. by Wade, Robert | Trần Đình Thiên [Hiệu đính] | Trần Thị Thái Hà [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
31.
|
Nhập môn xã hội học / Trần Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Hồng Xoan by Trần, Thị Kim Xuyến, TS | Nguyễn, Thị Hồng Xoan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH123M (1).
|
|
32.
|
Điều tiết thị trường : Lý thuyết kinh tế và vai trò của chính phủ trong công nghiệp hóa ở Đông Á / Robert Wade; Trần Thị Thái Hà dịch; Trần Đình Thiên hiệu đính. by Wade, Robert | Trần Đình Thiên [Hiệu đính] | Trần Thị Thái Hà [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
33.
|
Điều tiết thị trường : Lý thuyết kinh tế và vai trò của chính phủ trong công nghiệp hóa ở Đông Á / Robert Wade; Trần Thị Thái Hà dịch; Trần Đình Thiên hiệu đính. by Wade, Robert | Trần Đình Thiên [Hiệu đính] | Trần Thị Thái Hà [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
34.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiếu by Mai, Ngọc Chừ. Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: No items available :
|
|
35.
|
La communication / Christian Baylon, Xavier Mignot by Baylon, Christian. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Nathan université, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2072 C734 (1).
|
|
36.
|
Lý thuyết xã hội đương đại : Một số nhà tư tưởng quan trọng từ nửa cuối thế kỷ XX đến nay / Nguyễn, Xuân Nghĩa by Nguyễn, Xuân Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 140 L600T (1).
|
|
37.
|
ศาสตร์การสอน : องค์ความรู้เพื่อการจัดกระบวนการเรียนรู้ที่มีประสิทธิภาพ / ทิศนา แขมมณี by ทิศนา แขมมณี. Edition: Lần thứ 21Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เนชั่นแนลจีโอกราฟฟิก, 1978Other title: Sat kan son: Ongkhwamru phuea kan chat krabuankan rianru thi mi prasitthiphap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 S253 (8).
|
|
38.
|
Triết lý kinh doanh và kinh tế thị trường qua tiểu luận / Vương Liêm. by Vương Liêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2005Availability: No items available :
|
|
39.
|
Sự hình thành tinh thần khoa học : góp phần phân tâm luận về sự hiểu biết khách quan / Gaston Bachelard; Hà Dương Tuấn dịch; Nguyễn Văn Khoa hiệu đính by Bachelard, Gaston | Hà, Dương Tuấn dịch | Nguyễn, Văn Khoa hiệu đính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2009Other title: La forrmation de l'esprit scientifique.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501 S550H (1).
|
|
40.
|
Cá tính tập thể của các dân tộc : Các lý thuyết Anglo- Saxon và các quan niệm của Pháp về tính cách dân tộc / Philippe Claret ; Lê Diên dịch by Claret, Philippe. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 C100T (1).
|