|
21.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc tân biên by Ki-baik Lee. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K433R (1).
|
|
22.
|
Những sự kiện lịch sử ở Lào 1353-1975 by Nguyễn, Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.4 NH556S (1).
|
|
23.
|
Lịch triều tạp kỷ / Ngô Cao Lãng; Hoa Bằng dịch và chú giải; Văn Tân hiệu đính by Ngô, Cao Lãng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7026 L302T (2).
|
|
24.
|
Thế giới những sự kiện lịch sử thế giới thế kỷ XX (1946 - 2000 ) / Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia. by Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia. Edition: Tái bản lần thứ 1. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).
|
|
25.
|
Lê Quý dật sử : Tài liệu dịch thuật của Viện nghiên cứu Hán Nôm / Phạm Văn Thắm dịch, chú thích và giới thiệu; Văn Tân hiệu đính by Phạm, Văn Thắm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L250Q (1).
|
|
26.
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên by Đinh, Trung Kiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 NGH307V (1).
|
|
27.
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Bùi Thanh Thủy by Bùi, Thanh Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 NGH307V (1).
|
|
28.
|
Chiến tranh đã bắt đầu như thế by L. Kh. Ba-gra-mi-an. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Mát-xcơ-va : NXB Tiến bộ, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
29.
|
觀光學辭典 / 長谷政弘 編著; 韓國國際觀光開發硏究院 譯 by 長谷政弘 | 韓國國際觀光開發硏究院 譯. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 白山出版社, 2003Other title: Từ điển Du lịch | Guānguāng xué cídiǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 G975 (1).
|
|
30.
|
Das Land, in dem wir leben - Zur Gegenwartskunde der Bundesrepublik Deutschland / Rosemarie Buhlmann, Manfred Glück by Buhlmann, Rosemarie | Glück, Manfred. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 L253 (1).
|
|
31.
|
Thông sử nước Anh / Tiền Thừa Đán, Hứa Khiết Minh ; Đặng Thanh Tịnh dịch by Tiền, Thừa Đán | Hứa, Khiết Minh | Đặng, Thanh Tịnh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 TH455S (1).
|
|
32.
|
Tổng quan du lịch by Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 T455Q (1).
|
|
33.
|
Lịch sử Nhật Bản / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang, PTS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội và nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
34.
|
Lịch sử châu Mỹ và châu Đại Dương giản yếu / Đỗ Đức Thịnh, Kiều Mạnh Thạc biên soạn. by Đỗ, Đức Thịnh [biên soạn.] | Kiều, Mạnh Thạc [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
35.
|
Đánh giá tiềm năng và định hướng phát triển bền vững du lịch huyện KHơn Trạch by Nguyễn Hoàng Long. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
36.
|
Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt : Nghệ thuật kiến trúc - Trang trí - Lễ hội / Bùi Thị Ngọc Trang . Vol. 3 by Bùi Thị Ngọc Trang | Ngô Văn Lệ PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).
|
|
37.
|
Destination Reiseleitung : Leitfaden für Reiseleiter - aus der Praxis für die Praxis / Torsten Kirstges ; Christian Schröder ; Volker Born by Kirstges, Torsten | Schröder, Christian | Born, Volker. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München ; Wien : Oldenbourg, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 D476 (1).
|
|
38.
|
Indonesia: những chặng đường lịch sử / Ngô Văn Doanh by Ngô, Văn Doanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 I-41 (1).
|
|
39.
|
Seoul : A field guide to history / Korea Cultural and Historical Survey Society written ; Jung Ha-yun translated by Korea Cultural and Historical Survey Society [written] | Jung, Ha-yun [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Dolbegae Publishers, 2007Other title: Seoul : Một hướng dẫn thực địa về lịch sử.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (2).
|
|
40.
|
Lược sử nước Anh : từ khởi thủy đến Chiến tranh thế giới lần thứ hai / Bùi Đức Mãn by Bùi, Đức Mãn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 L557S (1).
|