Refine your search

Your search returned 1892 results. Subscribe to this search

| |
21. Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc tân biên

by Ki-baik Lee.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K433R (1).

22. Những sự kiện lịch sử ở Lào 1353-1975

by Nguyễn, Văn Vinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.4 NH556S (1).

23. Lịch triều tạp kỷ / Ngô Cao Lãng; Hoa Bằng dịch và chú giải; Văn Tân hiệu đính

by Ngô, Cao Lãng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7026 L302T (2).

24. Thế giới những sự kiện lịch sử thế giới thế kỷ XX (1946 - 2000 ) / Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia.

by Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia.

Edition: Tái bản lần thứ 1. Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).

25. Lê Quý dật sử : Tài liệu dịch thuật của Viện nghiên cứu Hán Nôm / Phạm Văn Thắm dịch, chú thích và giới thiệu; Văn Tân hiệu đính

by Phạm, Văn Thắm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L250Q (1).

26. Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên

by Đinh, Trung Kiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 NGH307V (1).

27. Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Bùi Thanh Thủy

by Bùi, Thanh Thủy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 NGH307V (1).

28. Chiến tranh đã bắt đầu như thế

by L. Kh. Ba-gra-mi-an.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Mát-xcơ-va : NXB Tiến bộ, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

29. 觀光學辭典 / 長谷政弘 編著; 韓國國際觀光開發硏究院 譯

by 長谷政弘 | 韓國國際觀光開發硏究院 譯.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 白山出版社, 2003Other title: Từ điển Du lịch | Guānguāng xué cídiǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 G975 (1).

30. Das Land, in dem wir leben - Zur Gegenwartskunde der Bundesrepublik Deutschland / Rosemarie Buhlmann, Manfred Glück

by Buhlmann, Rosemarie | Glück, Manfred.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 L253 (1).

31. Thông sử nước Anh / Tiền Thừa Đán, Hứa Khiết Minh ; Đặng Thanh Tịnh dịch

by Tiền, Thừa Đán | Hứa, Khiết Minh | Đặng, Thanh Tịnh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 TH455S (1).

32. Tổng quan du lịch

by Võ, Văn Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 T455Q (1).

33. Lịch sử Nhật Bản / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang, PTS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội và nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

34. Lịch sử châu Mỹ và châu Đại Dương giản yếu / Đỗ Đức Thịnh, Kiều Mạnh Thạc biên soạn.

by Đỗ, Đức Thịnh [biên soạn.] | Kiều, Mạnh Thạc [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).

35. Đánh giá tiềm năng và định hướng phát triển bền vững du lịch huyện KHơn Trạch

by Nguyễn Hoàng Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

36. Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt : Nghệ thuật kiến trúc - Trang trí - Lễ hội / Bùi Thị Ngọc Trang . Vol. 3

by Bùi Thị Ngọc Trang | Ngô Văn Lệ PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).

37. Destination Reiseleitung : Leitfaden für Reiseleiter - aus der Praxis für die Praxis / Torsten Kirstges ; Christian Schröder ; Volker Born

by Kirstges, Torsten | Schröder, Christian | Born, Volker.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München ; Wien : Oldenbourg, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 D476 (1).

38. Indonesia: những chặng đường lịch sử / Ngô Văn Doanh

by Ngô, Văn Doanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.8 I-41 (1).

39. Seoul : A field guide to history / Korea Cultural and Historical Survey Society written ; Jung Ha-yun translated

by Korea Cultural and Historical Survey Society [written] | Jung, Ha-yun [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Dolbegae Publishers, 2007Other title: Seoul : Một hướng dẫn thực địa về lịch sử.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (2).

40. Lược sử nước Anh : từ khởi thủy đến Chiến tranh thế giới lần thứ hai / Bùi Đức Mãn

by Bùi, Đức Mãn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 942 L557S (1).

Powered by Koha