|
21.
|
Biểu tượng thất truyền / Dan Brown ; Nguyễn Xuân Hồng dịch by Dan Brown | Nguyễn, Xuân Hồng [dịch]. Edition: lần 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B309T (1).
|
|
22.
|
Triết học Mỹ / Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng by Bùi, Đăng Duy | Nguyễn, Tiến Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 TR308H (1).
|
|
23.
|
Immigration as a factor in American history by Handlin, Oscar. Material type: Text Language: English Publication details: USA Constable & company Ltd. 1959Availability: No items available :
|
|
24.
|
The Challenge of ideas : An essay reader by Gehlmann, John. Material type: Text Language: English Publication details: New York The Viking Press 1950Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
The selected writings of Ralph Waldo Emerson by Atkinson, Brooks | Dowell, Tremaine Mc. Material type: Text Language: English Publication details: New York The Universal Library 1940Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
26.
|
The Challenge of ideas : An essay reader by Gehlmann, John. Material type: Text Language: English Publication details: New York The Viking Press 1950Availability: No items available :
|
|
27.
|
The selected writings of Ralph Waldo Emerson by Atkinson, Brooks | Dowell, Tremaine Mc. Material type: Text Language: English Publication details: New York The Universal Library 1940Availability: No items available :
|
|
28.
|
Kinh tế Mỹ lí thuyết chính sách đổi mới và thực tiễn by Ngô Xuân Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Thống kê, 1993Availability: No items available :
|
|
29.
|
Khiêu vũ với ngòi bút : cùng phù thuỷ quảng cáo hàng đầu nước Mỹ / Joseph Sugarman ; Nguyễn Thuỵ Khánh Chương dịch by Sugarman, Joseph | Nguyễn, Thụy Khánh Chương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2017Other title: The adweek copywriting handbook.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.1 S9472 (1).
|
|
30.
|
Con gái thầy lang by Amy, Tan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. HCM , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.08 C430G (1).
|
|
31.
|
Phu nhân Táo quân by Amy, Tan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. HCM , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.08 PH500N (1).
|
|
32.
|
Trăm miền ẩn thức : tiểu thuyết: by Amy, Tan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. HCM , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.083 TR114M (1).
|
|
33.
|
世界文学全集 ポー [著] ; ポー著 ; 松村達雄訳 . ホーソーン著 ; 太田三郎訳 / Vol. 13 黒猫 ; モルグ街の殺人 : 他 . 緋文字 by ポー | 松村達雄 [訳] | ホーソーン [著] | 太田三郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-13 (1).
|
|
34.
|
Autobigraphy selected essays by Huxley, Thomas Henry. Material type: Text Language: English Publication details: New York Cambridge University Press 1912Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
35.
|
Hỏa ngục / Dan Brown by Dan Brown. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Thời Đại, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 H401N (1).
|
|
36.
|
(자전적 실화소설)칼날 끝의 평화 / 단밀만지음 ; 김정우옮김 by 단, 밀만 | Millman, Dan. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1993Other title: Hành trình của nhà cựu vô địch Giải vô địch thể dục dụng cụ thế giới | (Jajeonjeog silhwasoseol)Kalnal kkeut-ui pyeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 K148 (2).
|
|
37.
|
Khái quát hệ thống pháp luật Hoa Kỳ : sách tham khảo / Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt dịch by Vũ, Thế Hùng [dịch] | Hồng Hạnh [dịch] | Minh Nguyệt [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Other title: Outline of the U.S. legal system .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.73 KH103Q (1).
|
|
38.
|
Đặc trưng giao tiếp phi bạo lực trong diễn ngôn của Barack Obama : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Nguyễn Trần Diệu Hiếu ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn. by Nguyễn, Trần Diệu Hiếu | Dương, Ngọc Dũng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.4041 Đ113T (1).
|
|
39.
|
Mỹ thuật Ấn Độ / Roy C. Craven ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch by Craven, Roy C | Huỳnh, Ngọc Trảng [dịch] | Nguyễn, Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.54 M600T (1).
|
|
40.
|
Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học / Mai Thị Kiều Phượng by Mai, Thị Kiều Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 T311H (1).
|