|
21.
|
Directory of programs in linguistics in the United States & Canada Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington, D.C : Linguistic Society of America, 1987Availability: No items available :
|
|
22.
|
Le langage : introduction à l'étude de la parole / Edward Sapir by Sapir, Edward. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Payot, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (1).
|
|
23.
|
Nhập môn ngôn ngữ học / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH123M (1).
|
|
24.
|
Chuẩn hóa và phong cách ngôn ngữ / Nguyễn Như Diệm, Trần Ngọc Hiên, Lại Văn Toàn. by Nguyễn, Như Diệm | Trần, Ngọc Hiên | Lại, Văn Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 CH502H (2).
|
|
25.
|
Hiện tượng sử dụng ngôn từ tục dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Duy Khương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Trần, Duy Khương | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 H305T 2008 (1).
|
|
26.
|
Tiếng Việt và một số ngôn ngữ dân tộc trên bình diện ngữ âm / Vũ Bá Hùng by Vũ, Bá Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội., 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (2).
|
|
27.
|
Câu hỏi của giáo viên trong giảng dạy ở trường phổ thông trung học / Hoàng Thị Tâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Hoàng, Thị Tâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :
|
|
28.
|
Ngôn ngữ giới trẻ qua phương tiện truyền thông : luận án tiến sĩ : 62220240 / Đỗ Thùy Trang; Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Nguyễn Tư Sơn hướng dẫn by Đỗ, Thùy Trang | Nguyễn, Thị Bạch Nhạn [hướng dẫn ] | Nguyễn, Tư Sơn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường đại học khoa học Đại học Huế, 2017. Availability: No items available :
|
|
29.
|
Đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trong tiểu phẩm của Lê Hoàng : luận văn thạc sĩ : 60220102 / Phạm Thị Thủy Ngân; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Phạm, Thị Thủy Ngân | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
30.
|
Lý lẽ lập luận trên chuyên mục "Góc nhìn" (Báo Vnexpress) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Ngọc Thắm; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thắm | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L600L (1).
|
|
31.
|
Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán by Mai, Ngọc Chừ | Nguyễn, Thị Ngân Hoa | Đỗ, Việt Hùng | Bùi, Minh Toán. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).
|
|
32.
|
語言學 綱要 / Ye Feiyun, Xu Tongqiang by Ye Feiyun | Xu Tongqiang. Edition: lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: Yanshan Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 1991Other title: Yǔyán xué gāngyào.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Y959 (1).
|
|
33.
|
Советский энциклопедический словарь / А. M. Прохоров by Прохоров, А. M. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Mосква : Сов. энциклопедия, 1986Other title: Từ điển bách khoa về Xô Viết Sovetskiy entsiklopedicheskiy slovar'.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 403 S729 (1).
|
|
34.
|
Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: No items available :
|
|
35.
|
Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (3).
|
|
36.
|
Giảng văn: Dưới ánh sáng Ngôn ngữ học / Đái Xuân Ninh by Đái, Xuân Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 GI-106V (2).
|
|
37.
|
La Logique du langage naturel / Nef Frédéric by Frédéric, Nef. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Hermès, 1989Availability: No items available :
|
|
38.
|
Ngôn ngữ trẻ thơ : làm thế nào để trò chuyện với con bạn khi chúng chưa biết nói? / Hà Thiện Thuyên by Hà, Thiện Thuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999Availability: No items available :
|
|
39.
|
Ngôn ngữ báo chí : giáo trình / Vũ Quang Hào by Vũ, Quang Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.401 V986 (1).
|
|
40.
|
Bahasa dan terjemahan / Salihen Moentaha by Moentaha, Salihen, 1939-. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Penerbit Kesaint Blanc, [20uu]Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 B151 (1).
|