Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
21. Directory of programs in linguistics in the United States & Canada

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington, D.C : Linguistic Society of America, 1987Availability: No items available :

22. Le langage : introduction à l'étude de la parole / Edward Sapir

by Sapir, Edward.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Payot, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (1).

23. Nhập môn ngôn ngữ học / Bùi Khánh Thế

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH123M (1).

24. Chuẩn hóa và phong cách ngôn ngữ / Nguyễn Như Diệm, Trần Ngọc Hiên, Lại Văn Toàn.

by Nguyễn, Như Diệm | Trần, Ngọc Hiên | Lại, Văn Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 CH502H (2).

25. Hiện tượng sử dụng ngôn từ tục dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Duy Khương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Trần, Duy Khương | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 H305T 2008 (1).

26. Tiếng Việt và một số ngôn ngữ dân tộc trên bình diện ngữ âm / Vũ Bá Hùng

by Vũ, Bá Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội., 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (2).

27. Câu hỏi của giáo viên trong giảng dạy ở trường phổ thông trung học / Hoàng Thị Tâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn

by Hoàng, Thị Tâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :

28. Ngôn ngữ giới trẻ qua phương tiện truyền thông : luận án tiến sĩ : 62220240 / Đỗ Thùy Trang; Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Nguyễn Tư Sơn hướng dẫn

by Đỗ, Thùy Trang | Nguyễn, Thị Bạch Nhạn [hướng dẫn ] | Nguyễn, Tư Sơn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường đại học khoa học Đại học Huế, 2017. Availability: No items available :

29. Đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trong tiểu phẩm của Lê Hoàng : luận văn thạc sĩ : 60220102 / Phạm Thị Thủy Ngân; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Phạm, Thị Thủy Ngân | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

30. Lý lẽ lập luận trên chuyên mục "Góc nhìn" (Báo Vnexpress) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Ngọc Thắm; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Thắm | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L600L (1).

31. Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán

by Mai, Ngọc Chừ | Nguyễn, Thị Ngân Hoa | Đỗ, Việt Hùng | Bùi, Minh Toán.

Edition: 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH123M (1).

32. 語言學 綱要 / Ye Feiyun, Xu Tongqiang

by Ye Feiyun | Xu Tongqiang.

Edition: lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Publication details: Yanshan Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh , 1991Other title: Yǔyán xué gāngyào.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Y959 (1).

33. Советский энциклопедический словарь / А. M. Прохоров

by Прохоров, А. M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian Publication details: Mосква : Сов. энциклопедия, 1986Other title: Từ điển bách khoa về Xô Viết Sovetskiy entsiklopedicheskiy slovar'.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 403 S729 (1).

34. Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán

by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: No items available :

35. Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán

by Đỗ, Hữu Châu | Bùi, Minh Toán.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (3).

36. Giảng văn: Dưới ánh sáng Ngôn ngữ học / Đái Xuân Ninh

by Đái, Xuân Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 GI-106V (2).

37. La Logique du langage naturel / Nef Frédéric

by Frédéric, Nef.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Hermès, 1989Availability: No items available :

38. Ngôn ngữ trẻ thơ : làm thế nào để trò chuyện với con bạn khi chúng chưa biết nói? / Hà Thiện Thuyên

by Hà, Thiện Thuyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999Availability: No items available :

39. Ngôn ngữ báo chí : giáo trình / Vũ Quang Hào

by Vũ, Quang Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.401 V986 (1).

40. Bahasa dan terjemahan / Salihen Moentaha

by Moentaha, Salihen, 1939-.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Penerbit Kesaint Blanc, [20uu]Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 B151 (1).

Powered by Koha