|
21.
|
Giảng văn: Dưới ánh sáng Ngôn ngữ học / Đái Xuân Ninh by Đái, Xuân Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 GI-106V (2).
|
|
22.
|
Bahasa dan terjemahan / Salihen Moentaha by Moentaha, Salihen, 1939-. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Penerbit Kesaint Blanc, [20uu]Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 B151 (1).
|
|
23.
|
Dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán by Bùi, Minh Toán. Edition: In lần 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (2).
|
|
24.
|
Văn hóa ứng xử của người Việt và người Anh những cặp thoại phổ biến : luận án tiến sĩ : 62220110 / Trần Kim Hằng; Nguyễn Văn Khang hướng dẫn by Trần, Kim Hằng | Nguyễn, Văn Khang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115H (1).
|
|
25.
|
Hệ thống ngữ âm tiếng Tà Mun (Có so sánh với ngữ âm tiếng Châu Ro) : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Trần Quý; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Trần Quý | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).
|
|
26.
|
Ngôn ngữ học xã hội những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: No items available :
|
|
27.
|
Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết by Nguyễn, Thiện Giáp | Đoàn, Thiện Thuật | Nguyễn, Minh Thuyết. Edition: 12Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 D121L (1).
|
|
28.
|
Trranscroption du Séminaire / M.A. Culioli, D.E.A by M.A. Culioli | D.E.A. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Université Paris VII, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 0 0 (1).
|
|
29.
|
Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (1).
|
|
30.
|
Đại cương ngôn ngữ học : ngữ dụng học. T.2 / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (2).
|
|
31.
|
Giáo trình Ngôn ngữ học đại cương / Ferdinand De Saussure by De Saussure, Ferdinand. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 GI108T (1).
|
|
32.
|
Guide to grants & fellowships in linguistics / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington, D.C. : Linguistic Society of America, 1998Availability: No items available :
|
|
33.
|
La linguistique contemporaine / J.-C. Pariente, G. Bès by Pariente, J.-C | Bès, G. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1973Availability: No items available :
|
|
34.
|
Các trường từ vựng ngữ - ngữ nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phan Thế Minh Nguyệt; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Phan, Thế Minh Nguyệt | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 C101T (1).
|
|
35.
|
Cách chuyển dịch các yếu tố phủ định tiếng Anh sang tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Ngọc Hà; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Hà | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 C102C (1).
|
|
36.
|
Hội thảo quốc tế ngôn ngữ học Liên Á lần thứ VI = 6th Pan-Asiatic international symposium on linguistics / Vũ Kim Bảng, Nguyễn Tài Cẩn, Hoàng Thị Châu... by Vũ, Kim Bảng | Nguyễn, Tài Cẩn | Hoàng, Thị Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H452T (1).
|
|
37.
|
Câu điều kiện trong tiếng Việt (so sánh với câu điều kiện trong tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thái Bình; Cao Xuân Hạo hướng dẫn by Lê, Thái Bình | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C125Đ (1).
|
|
38.
|
So sánh cách thức phản ánh thuộc tính và quan hệ không gian trong tiếng Việt và tiếng Hàn dưới góc nhìn của ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Ha Hee Jung; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Ha Hee Jung | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (2).
|
|
39.
|
Einführung in die Sprachwissenschaft / Heinz Vater by Vater, Heinz. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 E35 (1).
|
|
40.
|
Studienbücher zur Linguistik und Literaturwissenschaft : Linguistische Grundbegriffe und Methodenüberblick / Hans Glinz by Glinz, Hans. Material type: Text Language: German Publication details: Bad Homburg : Athenäum Verlag, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 S933 (1).
|