|
21.
|
Фонетика на уроке и дома: Учеб. Пособие/ Г. Н. Курохтина by Курохтина, Г. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 Ф77 (1).
|
|
22.
|
Фонетика и интонация: корректировочный курс для зарубежных преподавателей/ Д. Н. Антонова by Антонова, Д. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 Ф77 (1).
|
|
23.
|
Сопроводительный курс фонетики у Учебнику русского языка для студентов-иностранцеи подготовительных факультетов вузов СССР: Элементарный курс/ П. С. Вовк, В. С. Калинина by Вовк, П. С | Калинина, В. С | Сорокина, Е. В | Шустикова, Т. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 С64 (1).
|
|
24.
|
Phonetiktrainer A1-B1 - Aussichten : Kurs- und Selbstlernmaterial mit 2 Audio-CDs / Kerstin Reinke by Reinke, Kerstin. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 P574 (3).
|
|
25.
|
Improving the first year non-English majors' pronunciation at An Giang University using games by Nguyễn, Thị Anh Nguyệt. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
26.
|
Improving the first year non-English majors' pronunciation at An Giang University using games by Nguyễn, Thị Anh Nguyệt. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :
|
|
27.
|
วิชา การฟัง-พูดเบื้องต้น 2 ชั้นปีที่ 1 : รวบรวม / มนสิชา คุปตจิตม by มนสิชา คุปตจิตม. Material type: Text Language: Thai Publication details: ประเทศไทย : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2020Other title: 2nd year introductory listening-speaking subject : compiled.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T974 (1).
|
|
28.
|
Русский язык: Учебное пособие для углубленного изучения в старших классах. Ч.I, Лексикология и лексикография. Фонетика. Графика. Орфорграфия. Морфемика и словообразование/ В. А. Багрянцева, Е. И. Литневская by Багрянцева, В. А | Литневская, Е. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский государственный университет, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
29.
|
日本語の音声入門 : 解説と演習/ 猪塚恵美子,猪塚元著 by 猪塚, 恵美子 | 猪塚, 元. Series: 日本語教師トレーニングマニュアル ; 1Edition: 再発行33Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 2003Other title: Nihongo no onsei nyūmon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.1 K4-N579 (1).
|
|
30.
|
Вводный фонетико-разговорный курс русского языка для нефилологов/ Е. А. Брызгунова by Брызгунова, Е. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 В24 (1).
|
|
31.
|
Phonetische Transkription des Deutschen : ein Arbeitsbuch / Beate Rues, Beate Redecker, Evelyn Koch, Uta Wallraff, Adrian P. Simpson by Rues, Beate | Redecker, Beate | Koch, Evelyn | Wallraff, Uta | Simpson, Adrian P. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431.58 P574 (1).
|
|
32.
|
통시적 음운 변화의 공시적 기술 / 이진호 by 이, 진호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼경문화사, 2008Other title: Mô tả đồng bộ các thay đổi âm vị điện tử | Tongsijeog eum-un byeonhwaui gongsijeog gisul | Kỹ thuật công khai của sự thay đổi âm thanh thông thường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 T665 (2).
|
|
33.
|
Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
34.
|
Tiếng Việt và một số ngôn ngữ dân tộc trên bình diện ngữ âm / Vũ Bá Hùng by Vũ, Bá Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội., 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (2).
|
|
35.
|
ระบบเสียงภาษาไทย / กาญจนา นาคสกุล by กาญจนา นาคสกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอมพันธ์,, 2007Other title: Rabop siang phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 R116 (8).
|
|
36.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiếu by Mai, Ngọc Chừ. Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: No items available :
|
|
37.
|
Сборник упражнений по современному русскому языку: Фонетика. Морфология: Учеб. пособие для ун-тов/ А. Б. Акинина, Н. Д. Бессарабова by Акинина, А. Б | Бессарабова, Н. Д | Кайдалова, А. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С23 (1).
|
|
38.
|
Русский язык. Лексика. Фонетика. Словообразование: Учеб. пособие для подгот. отд-ний гуманит. вузов/ М. А. Петрова by Петрова, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
39.
|
Hệ thống ngữ âm tiếng Lạch (Có so sánh với tiếng Stieng Bu Deh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Võ Lệ Quyên; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Nguyễn, Võ Lệ Quyên | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).
|
|
40.
|
Hệ thống ngữ âm của tiếng Hội An (so sánh với một số địa phương khác ở Quảng Nam) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Thu Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).
|