|
21.
|
Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ tiếng Việt trong nửa đầu thế kỉ XX qua Việt Nam tự điển : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hoàng Thị Phi Yến; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Hoàng, Thị Phi Yến | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V121Đ (1).
|
|
22.
|
Ngữ pháp, ngữ nghĩa vị từ nói năng tiếng Việt / Nguyễn Vân Phổ by Nguyễn, Vân Phổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
23.
|
Semantics / Geoffrey Leech by Geoffrey, Leech. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [et : al.], 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S471 (1).
|
|
24.
|
Langage et structures: essais de logique et de séméiologie / Noël. Mouloud by Noël, Mouloud. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Payot, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L287 (1).
|
|
25.
|
Cấu trúc ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam (so sánh với tiếng Nga) : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Lê Thị Anh Thư; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Lê, Thị Anh Thư | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
26.
|
Inférence, antonymie et paraphrase : éléments pour une théorie sémantique / Robert Martin by Martin, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : C. Klincksieck, 1976Availability: No items available :
|
|
27.
|
Учебно-справочное пособие по лексике русского языка: Трудные случаи употребления семантически близких слов/ С.И. Дерягина by Дерягина, С.И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7014 У91 (1).
|
|
28.
|
Đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp của các hình vị đồng âm gốc Hán trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Thanh Xuân; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Xuân | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 Đ113Đ (1).
|
|
29.
|
Đặc điểm trường từ vựng - ngữ nghĩa về nước và lửa trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60 22 02 40 / Phạm Thị Châu Pha; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn by Phạm, Thị Châu Pha | Trần, Thị Phương Lý [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: No items available :
|
|
30.
|
Đặc điểm từ vựng - ngữ nghĩa của từ chỉ thực vật trong tiếng Ê Đê (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 8220240 / Võ Tuấn Vũ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Võ, Tuấn Vũ | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :
|
|
31.
|
Đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa của các tổ hợp từ cố định trong tiếng Khmer (qua tư liệu điền dã) / Nguyễn Chí Tân; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Chí Tân | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: No items available :
|
|
32.
|
Một sợi rơm vàng / Đào Thản by Đào, Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001Availability: No items available :
|
|
33.
|
Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng by Đỗ, Việt Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.43 NG550N (1).
|
|
34.
|
Ich weiß nicht, was soll es bedeuten : Grundfragen der Semantik / Edgar Rothacker, Günter Saile by Rothacker, Edgar | Saile, Günter. Material type: Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 I-16 (1).
|
|
35.
|
Cấu trúc ngữ nghĩa của ngữ đoạn - tham số xác định giá trị thể tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 66.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Tuyền; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Tuyền | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).
|
|
36.
|
Nhóm từ chỉ hướng vận động tiếng Việt hiện đại : quá trình hình thành và phát triển / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 NH429T (1).
|
|
37.
|
Tốt nghĩa và xấu nghĩa trong tiếng Việt (các bình diện ngữ nghĩa và ngữ dụng) : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Tăng Thị Tuyết Mai; Hoàng Dũng hướng dẫn by Tăng, Thị Tuyết Mai | Hoàng, Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T458N (1).
|
|
38.
|
Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons; Nguyễn Văn Hiệp dịch by Lyons, John | Nguyễn, Văn Hiệp [dịch giả ]. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG550N (1).
|
|
39.
|
Nhóm từ tâm lí - tình cảm tiếng Việt và một số vấn đề từ vựng - ngữ nghĩa / Nguyễn Ngọc Trâm by Nguyễn, Ngọc Trâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH429T (1).
|
|
40.
|
Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|