Your search returned 52 results. Subscribe to this search

| |
21. Vấn đề cấu tạo và ngữ nghĩa của từ tiếng Việt trong nửa đầu thế kỉ XX qua Việt Nam tự điển : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hoàng Thị Phi Yến; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Hoàng, Thị Phi Yến | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V121Đ (1).

22. Ngữ pháp, ngữ nghĩa vị từ nói năng tiếng Việt / Nguyễn Vân Phổ

by Nguyễn, Vân Phổ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).

23. Semantics / Geoffrey Leech

by Geoffrey, Leech.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [et : al.], 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S471 (1).

24. Langage et structures: essais de logique et de séméiologie / Noël. Mouloud

by Noël, Mouloud.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Payot, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L287 (1).

25. Cấu trúc ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam (so sánh với tiếng Nga) : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Lê Thị Anh Thư; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Lê, Thị Anh Thư | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

26. Inférence, antonymie et paraphrase : éléments pour une théorie sémantique / Robert Martin

by Martin, Robert.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : C. Klincksieck, 1976Availability: No items available :

27. Учебно-справочное пособие по лексике русского языка: Трудные случаи употребления семантически близких слов/ С.И. Дерягина

by Дерягина, С.И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7014 У91 (1).

28. Đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp của các hình vị đồng âm gốc Hán trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Thanh Xuân; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Lê, Thị Thanh Xuân | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 Đ113Đ (1).

29. Đặc điểm trường từ vựng - ngữ nghĩa về nước và lửa trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60 22 02 40 / Phạm Thị Châu Pha; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn

by Phạm, Thị Châu Pha | Trần, Thị Phương Lý [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: No items available :

30. Đặc điểm từ vựng - ngữ nghĩa của từ chỉ thực vật trong tiếng Ê Đê (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 8220240 / Võ Tuấn Vũ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Võ, Tuấn Vũ | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

31. Đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa của các tổ hợp từ cố định trong tiếng Khmer (qua tư liệu điền dã) / Nguyễn Chí Tân; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Chí Tân | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: No items available :

32. Một sợi rơm vàng / Đào Thản

by Đào, Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2001Availability: No items available :

33. Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng

by Đỗ, Việt Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.43 NG550N (1).

34. Ich weiß nicht, was soll es bedeuten : Grundfragen der Semantik / Edgar Rothacker, Günter Saile

by Rothacker, Edgar | Saile, Günter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 I-16 (1).

35. Cấu trúc ngữ nghĩa của ngữ đoạn - tham số xác định giá trị thể tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 66.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Tuyền; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Tuyền | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).

36. Nhóm từ chỉ hướng vận động tiếng Việt hiện đại : quá trình hình thành và phát triển / Nguyễn Lai

by Nguyễn, Lai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 NH429T (1).

37. Tốt nghĩa và xấu nghĩa trong tiếng Việt (các bình diện ngữ nghĩa và ngữ dụng) : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Tăng Thị Tuyết Mai; Hoàng Dũng hướng dẫn

by Tăng, Thị Tuyết Mai | Hoàng, Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T458N (1).

38. Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons; Nguyễn Văn Hiệp dịch

by Lyons, John | Nguyễn, Văn Hiệp [dịch giả ].

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG550N (1).

39. Nhóm từ tâm lí - tình cảm tiếng Việt và một số vấn đề từ vựng - ngữ nghĩa / Nguyễn Ngọc Trâm

by Nguyễn, Ngọc Trâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH429T (1).

40. Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo

by Cao, Xuân Hạo.

Edition: 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

Powered by Koha