|
21.
|
Cú pháp tiếng Việt: phương pháp nghiên cứu cú pháp. Q.1 / Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
22.
|
An analysis of errors in English - Vietnamese translation of modality "should" made by English majors at the HCM University of Social Sciences and Humanities - Problems and solutions by Lê, Công Thiện. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
23.
|
Tiếng Việt sơ tahor ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508 T306V (1).
|
|
24.
|
한국어 문법론 / 최재희지음 by 최, 재희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 태학사 : 지현사, 2004Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn | Hangug-eo munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
25.
|
The use of cohesive devices in English writing by Trần, Thị Bích Hồng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :
|
|
26.
|
Grammatica esenziale della lingua italiana con esercizi / Marco Mezzadri by Mezzadri, Marco. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.24 G7458 (1).
|
|
27.
|
Ngữ pháp cơ bản tiếng Hán hiện đại (dùng cho những người đã học qua trình độ A,B tiếng Hoa) by Phạm, Thị Hảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 NG550P (1).
|
|
28.
|
Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Q.2, Ngữ đoạn và từ loại by Cao, Xuân Hạo | Nguyễn, Văn Bằng | Hoàng, Xuân Tâm | Bùi, Tất Tươm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
29.
|
Sổ tay sữa lỗi hành văn : Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ đứng đầu. T.1 / Cao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai by Cao, Xuân Hạo | Trần, Thị Tuyết Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 S450T (1).
|
|
30.
|
Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 V121Đ (1).
|
|
31.
|
Đặc điểm hành vi chất vấn tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Võ Thị Mai Hoa; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Võ, Thị Mai Hoa | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ113Đ (1).
|
|
32.
|
Đặc điểm ngữ pháp ngữ nghĩa của câu tồn tại tiếng Việt : luận văn thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Thu Nhạn; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Trần, Thị Thu Nhạn | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ113Đ (1).
|
|
33.
|
So sánh trật tự ngữ động từ Việt - Anh trong câu tỉnh lược : luận văn Thạc sĩ / Huỳnh Văn Có; Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn by Huỳnh, Văn Có | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
34.
|
Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt. .T.2 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học, 1964Availability: No items available :
|
|
35.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Cao Đàm by Nguyễn, Cao Đàm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (2).
|
|
36.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Hồng Dân by Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (3).
|
|
37.
|
Ngữ pháp tiếng Việt thực hành / Nguyễn Chí Hòa by Nguyễn, Chí Hòa | Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006Other title: A practical grammar of Vietnamese.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
38.
|
Ngữ Pháp Văn bản : hỏi đáp / Nguyễn Kiên Trường, Lý Tùng Hiếu by Nguyễn, Kiên Trường | Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T307X (1).
|
|
39.
|
Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt / Lưu Văn Lăng chủ biên by Lưu, Văn Lăng [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NH556V (1).
|
|
40.
|
Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt : Loại từ và chỉ thị từ / Nguyễn Phú Phong by Nguyễn, Phú Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NH556V (1).
|