|
21.
|
Русско-вьетнамский словарь : В двух томах. Около 43000 слов. Том II = Từ điển Nga - Việt. T,2/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
22.
|
Современники: Портерты и этюды/ К. И. Чуковский by Чуковский, К. И. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Молодая гвардия, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 С56 (1).
|
|
23.
|
Первый раз по-русски. География, история/ Г. И. Макарова by Григорович, Н. А | Ковалева, Т. Д | Леонова, Л. В | Макарова, Г. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Львовский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|
|
24.
|
Lev Tolstoy: kịch và hài kịch/ L. N. Tônxtôi, Hải Hà Nguyễn dịch by Tônxtôi, L. N | Nguyễn, Hải Hà [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 L207T (1).
|
|
25.
|
희곡선 / ChekhovAntonPavlovich 지음 ; 홍기순옮김 by Chekhov, Anton Pavlovich(체호프, 안톤) | 홍,기순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 범우사, 2005Other title: Đường chơi | Huigogseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.723 H899 (1).
|
|
26.
|
Книга для преподавателя к учебному комплексу по русскому языку для студентов-иностранцев нефилологических вузов СССР (естественно научный профиль): Практическая грамматика/ Н. Н. Белякова, Л. С. Муравьева by Белякова, Н. Н | Муравьева, Л. С | Озе, Э. С. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 К53 (1).
|
|
27.
|
Người thứ 41/ Boris Lavrenhjov, Hồng Chi Phạm dịch by Lavrenhjov, Boris | Phạm, Hồng Chi [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG558T (1).
|
|
28.
|
F. M. Dostoievski. T.9, P.4, Anh em nhà Caramazov/ F. M. Dostoievski by F. M. Dostoievski. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
29.
|
Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX/ Trần Thị Phương Phương by Trần, Thị Phương Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Phương Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 T309T (1).
|
|
30.
|
F. M. Dostoievski. T.8, P(1-2-3), Anh em nhà Caramazov/ F. M. Dostoievski by Dostoievski, F. M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
31.
|
톨스토이의 아주아주 작은 이야기 / Leo Tolstoy 지음 ; 김찬식옮김 ; 박현자그림 by Tolstoy, Leo [지음] | 김, 찬식 [옮김] | 박, 현자 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판유진, 1992Other title: Tolseutoiui ajuaju jag-eun iyagi | Câu chuyện rất rất nhỏ của Tolstoy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 T654 (1).
|
|
32.
|
Маяковский Владимир: Собрание сочинений в двенадцати томах/ В. В Маяковский by Маяковский, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7142 М39 (1).
|
|
33.
|
Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt / Dương Kỳ Đức; Nguyễn Đăng Nguyên by Dương, Kỳ Đức | Nguyễn, Đăng Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 T550Đ (1).
|
|
34.
|
Hướng tới quan hệ hợp tác toàn diện Nga - Asean trong những thập niên đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4705 H561T (1).
|
|
35.
|
Сочинения в двух томах. Т.2, Драматические произведения. Мертвые души/ Н. В. Гоголь by Гоголь, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.72 С54 (1).
|
|
36.
|
Ngụ ngôn, cổ tích, truyện ngắn, người tù binh Cápcadơ = Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ L. N. Tônxtôi, Nhân Phương Mai dịch by Tônxtôi, L. N | Mai, Nhân Phương [dịch] | Nguyễn, Tuyết Minh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG500N (1).
|
|
37.
|
Современный русский язык: Словосочетание ; Понятие о предложении; Типы предложений; Двусоставное предложение; Актуал. чление предложения/ А.Н. Наумович, Н. И. Астафьева by Наумович, А.Н | Астафьева, Н. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Минск: Вышэйшая школа, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 С56 (1).
|
|
38.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
39.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I. = Từ điển Nga - Việt. T.1/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
40.
|
Толковый словарь крылатых слов и выражений/ А. Кирсанова by Кирсанова, А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Мартин, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.99171 Т52 (1).
|