Refine your search

Your search returned 666 results. Subscribe to this search

| |
21. Русско-вьетнамский словарь : В двух томах. Около 43000 слов. Том II = Từ điển Nga - Việt. T,2/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

22. Современники: Портерты и этюды/ К. И. Чуковский

by Чуковский, К. И.

Edition: 5-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Молодая гвардия, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 С56 (1).

23. Первый раз по-русски. География, история/ Г. И. Макарова

by Григорович, Н. А | Ковалева, Т. Д | Леонова, Л. В | Макарова, Г. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Львовский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).

24. Lev Tolstoy: kịch và hài kịch/ L. N. Tônxtôi, Hải Hà Nguyễn dịch

by Tônxtôi, L. N | Nguyễn, Hải Hà [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 L207T (1).

25. 희곡선 / ChekhovAntonPavlovich 지음 ; 홍기순옮김

by Chekhov, Anton Pavlovich(체호프, 안톤) | 홍,기순 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 범우사, 2005Other title: Đường chơi | Huigogseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.723 H899 (1).

26. Книга для преподавателя к учебному комплексу по русскому языку для студентов-иностранцев нефилологических вузов СССР (естественно научный профиль): Практическая грамматика/ Н. Н. Белякова, Л. С. Муравьева

by Белякова, Н. Н | Муравьева, Л. С | Озе, Э. С.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 К53 (1).

27. Người thứ 41/ Boris Lavrenhjov, Hồng Chi Phạm dịch

by Lavrenhjov, Boris | Phạm, Hồng Chi [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG558T (1).

28. F. M. Dostoievski. T.9, P.4, Anh em nhà Caramazov/ F. M. Dostoievski

by F. M. Dostoievski.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).

29. Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX/ Trần Thị Phương Phương

by Trần, Thị Phương Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Phương Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 T309T (1).

30. F. M. Dostoievski. T.8, P(1-2-3), Anh em nhà Caramazov/ F. M. Dostoievski

by Dostoievski, F. M.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).

31. 톨스토이의 아주아주 작은 이야기 / Leo Tolstoy 지음 ; 김찬식옮김 ; 박현자그림

by Tolstoy, Leo [지음] | 김, 찬식 [옮김] | 박, 현자 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판유진, 1992Other title: Tolseutoiui ajuaju jag-eun iyagi | Câu chuyện rất rất nhỏ của Tolstoy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 T654 (1).

32. Маяковский Владимир: Собрание сочинений в двенадцати томах/ В. В Маяковский

by Маяковский, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7142 М39 (1).

33. Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt / Dương Kỳ Đức; Nguyễn Đăng Nguyên

by Dương, Kỳ Đức | Nguyễn, Đăng Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 T550Đ (1).

34. Hướng tới quan hệ hợp tác toàn diện Nga - Asean trong những thập niên đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.4705 H561T (1).

35. Сочинения в двух томах. Т.2, Драматические произведения. Мертвые души/ Н. В. Гоголь

by Гоголь, Н. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.72 С54 (1).

36. Ngụ ngôn, cổ tích, truyện ngắn, người tù binh Cápcadơ = Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ L. N. Tônxtôi, Nhân Phương Mai dịch

by Tônxtôi, L. N | Mai, Nhân Phương [dịch] | Nguyễn, Tuyết Minh [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG500N (1).

37. Современный русский язык: Словосочетание ; Понятие о предложении; Типы предложений; Двусоставное предложение; Актуал. чление предложения/ А.Н. Наумович, Н. И. Астафьева

by Наумович, А.Н | Астафьева, Н. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Минск: Вышэйшая школа, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 С56 (1).

38. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

39. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I. = Từ điển Nga - Việt. T.1/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

40. Толковый словарь крылатых слов и выражений/ А. Кирсанова

by Кирсанова, А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Мартин, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.99171 Т52 (1).

Powered by Koha