Refine your search

Your search returned 37 results. Subscribe to this search

| |
21. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Bích ... [và những người khác]

by Hoàng, Đức Minh | Lê, Thị Luận | Nguyễn, Thị Cẩm Bích | Vũ, Thị Ngọc Minh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

22. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Lê, Thị Thu | Nguyễn, Đức Sơn | Quách, Thị Tú Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

23. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh đồng chủ biên ; Lê Mỹ Dung ... [và những người khác]

by Hoàng, Đức Minh | Lê, Mỹ Dung | Nguyễn, Đại Dương | Nguyễn, Thị Mỹ Trinh [chủ biên].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

24. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II / Đặng Văn Bình ... [và những người khác]

by Đặng, Văn Bình | Đặng, Kim Nga | Đinh, Thị Kim Thoa | Đỗ, Ngọc Thống | Hoàng, Thị Hạnh | Nguyễn, Đức Sơn | Trần, Ngọc Giao.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

25. Từ nghề nghiệp của ba nghề thủ công truyền thống tại Bình Định / Tạ Ngọc Hiệp; Trương Thị Diễm hướng dẫn

by Tạ, Ngọc Hiệp | Trương, Thị Diễm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

26. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên chính hạng II / Nguyễn Hải Thập chủ biên ; Đinh Quang Báo ... [và những người khác].

by Nguyễn, Hải Thập [chủ biên.] | Đinh, Quang Báo | Nguyễn, Đức Chính | Hoàng, Văn Chức | Trần, Ngọc Giao | Nguyễn, Vũ Bích Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.12 N5764 (1).

27. Từ nghề nghiệp cổ truyền ở Quảng Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Quỳnh Như; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Trần, Thị Quỳnh Như | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

28. Cơ cấu nghề nghiệp và tình trạng việc làm của thanh niên đô thị ở thành phố Hồ Chí Minh : Nghiên cứu trường hợp phường 15, quận 5 / Nguyễn, Thái Đặng Hồng Ân thực hiện

by Nguyễn, Thái Đặng Hồng Ân | Lê Thị Thanh Thảo [Thực hiện] | Phạm Thanh Thôi [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Công trình nghiên cứu Khoa học cấp trường 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.12 (3).

29. Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên vùng đô thị hóa mới ở TP. Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2003

by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.7 Đ312H (1).

30. Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên vùng đô thị hóa mới ở TP. Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2006

by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.7 Đ312H (1).

31. Từ ngữ nghề làm nón ở Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Đào Đức Hiển; Nguyễn Quý Thành hướng dẫn

by Đào, Đức Hiển | Nguyễn, Quý Thành [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, Bình Định, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).

32. Một số biện pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng, sử dụng và quản lý đội ngũ giáo viên của trường công lập thuộc giáo dục nghề nghiệp của Bộ Công nghiệp : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Vũ Ngọc Tường ; Phạm Quang Huy hướng dẫn

by Vũ, Ngọc Tường | Phạm, Quang Huy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.669 M458S (1).

33. Từ nghề nghiệp của một số nghề tiểu thủ công nghiệp truyền thống ở Hội An : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Kim Thoa; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Lê, Kim Thoa | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

34. Từ nghề nghiệp của nghề nuôi và khai thác yến sào ở tỉnh Khánh Hòa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thu Trâm; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Trâm | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (2).

35. The moral imperative of school leadership / Michael Fullan

by Fullan, Michael.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Corwin Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2012 M828 (1).

36. The magazines handbook / Jenny McKay

by McKay, Jenny.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London ; New York : Routledge, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 052 M1533 (1).

37. Education, training, and contexts : studies and essays / Jon Lauglo ; Se-Yung Lim, Klaus Schaack editer

by Lauglo, Jon | Lim, Se-Yung [editer] | Schaack, Klaus [editer].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Frankfurt am Main : P. Lang, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.432 E24 (1).

Powered by Koha