|
21.
|
(한국미술사 외사)묵재한화 / 진홍섭지음 by 진, 홍섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1999Other title: (Lịch sử bên ngoài của Lịch sử nghệ thuật Hàn Quốc) Mukjae Hanwha | (Hangug misulsa oesa)mugjaehanhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (2).
|
|
22.
|
Für Advent basteln / Claudia Daiber by Daiber, Claudia. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: München : Gräfe und Unzer, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 F797 (1).
|
|
23.
|
Schreiben, Malen, Lesen : Wege zur Kultur / Gabriele Rabkin by Rabkin, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.1 S378 (1).
|
|
24.
|
Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese classical opera / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Other title: Vietnamese classical opera.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 NGH250T (1).
|
|
25.
|
MAEDEUP the art of traditional Korean knots / Kim Hee Jin지음 by Kim, Hee Jin. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : Hollym Corp, 2006Other title: MAEDEUP Nghệ thuật thắt nút truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.42 M184 (1).
|
|
26.
|
Tôi chơi đàn dương cầm / Rafael Flores Montenegro by Montenegro, Rafael Flores. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853 T551 (1).
|
|
27.
|
Improvisationstheater mit Kindern und Jugendlichen / Volkhard Paris by Paris, Volkhard | Bunse, Monika. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780 I-34 (1).
|
|
28.
|
Красота древней земли: Народное искусство среднего поволжья Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Аврора, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.09478 К78 (1).
|
|
29.
|
Traditional music / Robert Koehler, Byeon Ji-yeon writer; Lee Jin-hyuk editor by Koehler, Robert | Byeon, Ji-yeon [writer] | Lee, Jin-hyuk [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Âm nhạc truyền thống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 T763 (1).
|
|
30.
|
수원 예술인 / 이석기 by 이, 석기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 수원 : 디자인 신원, 2015Other title: Nhà nghệ thuật tại Suwon | Suwon yesurin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.92 S967 (1).
|
|
31.
|
Hòn non bộ - Nghệ thuật kiến tạo phong cảnh hòn non bộ của Việt Nam / Phan Văn Lít by Phan, Văn Lít. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730 H430N (1).
|
|
32.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
33.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
34.
|
Nghệ thuật vườn cảnh Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Bảo Châu ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Nguyễn, Trần Bảo Châu | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
35.
|
K-art : Universal works reach global audience / Park, Young Taek by Park, Young Taek. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Sejong] : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: K-art : Các tác phẩm đại chúng đạt đến khán giả toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.5195 K111 (1).
|
|
36.
|
Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ; 김정빈 ; Lim Dong-sun ; 최보영 ; Lee Hyang-a ; 박철수 ; Hwang Se-won ; Kwon Yi-cheol ; Kim Eun-tak ; Sin Na-ri ; Hong Ye-jin ; Kim Hyeon-ji ; Atkinson Timothy V by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).
|
|
37.
|
K-art : universal works reach global audience / Park Young Taek writer by Park, Young Taek. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, 2013Other title: Korean food No. 10.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 K843 (2).
|
|
38.
|
Tango là câu chuyện cổ tích / Federico Mirzahi, Guillermo Fernandez, Luis Longhi by Mirzahi, Federico | Fernandez, Guillermo | Longhi, Luis. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 T164 (1).
|
|
39.
|
Masterpieces of Korean art / The Korea Foundation by The Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Korea Foundation, 2010Other title: Kiệt tác nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.5195 M423 (1).
|
|
40.
|
Schriften zur Kunst und Literatur / Sigmund Freud by Freud, Sigmund. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.943 S379 (1).
|