Refine your search

Your search returned 192 results. Subscribe to this search

| |
21. (한국미술사 외사)묵재한화 / 진홍섭지음

by 진, 홍섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1999Other title: (Lịch sử bên ngoài của Lịch sử nghệ thuật Hàn Quốc) Mukjae Hanwha | (Hangug misulsa oesa)mugjaehanhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (2).

22. Für Advent basteln / Claudia Daiber

by Daiber, Claudia.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Gräfe und Unzer, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 F797 (1).

23. Schreiben, Malen, Lesen : Wege zur Kultur / Gabriele Rabkin

by Rabkin, Gabriele.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.1 S378 (1).

24. Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese classical opera / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Other title: Vietnamese classical opera.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 NGH250T (1).

25. MAEDEUP the art of traditional Korean knots / Kim Hee Jin지음

by Kim, Hee Jin.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Korea : Hollym Corp, 2006Other title: MAEDEUP Nghệ thuật thắt nút truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.42 M184 (1).

26. Tôi chơi đàn dương cầm / Rafael Flores Montenegro

by Montenegro, Rafael Flores.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853 T551 (1).

27. Improvisationstheater mit Kindern und Jugendlichen / Volkhard Paris

by Paris, Volkhard | Bunse, Monika.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780 I-34 (1).

28. Красота древней земли: Народное искусство среднего поволжья

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Аврора, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.09478 К78 (1).

29. Traditional music / Robert Koehler, Byeon Ji-yeon writer; Lee Jin-hyuk editor

by Koehler, Robert | Byeon, Ji-yeon [writer] | Lee, Jin-hyuk [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Âm nhạc truyền thống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 T763 (1).

30. 수원 예술인 / 이석기

by 이, 석기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 수원 : 디자인 신원, 2015Other title: Nhà nghệ thuật tại Suwon | Suwon yesurin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.92 S967 (1).

31. Hòn non bộ - Nghệ thuật kiến tạo phong cảnh hòn non bộ của Việt Nam / Phan Văn Lít

by Phan, Văn Lít.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730 H430N (1).

32. Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu.

by Phương, Lý Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

33. Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu.

by Phương, Lý Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

34. Nghệ thuật vườn cảnh Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Bảo Châu ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Nguyễn, Trần Bảo Châu | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

35. K-art : Universal works reach global audience / Park, Young Taek

by Park, Young Taek.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [Sejong] : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: K-art : Các tác phẩm đại chúng đạt đến khán giả toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.5195 K111 (1).

36. Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ; 김정빈 ; Lim Dong-sun ; 최보영 ; Lee Hyang-a ; 박철수 ; Hwang Se-won ; Kwon Yi-cheol ; Kim Eun-tak ; Sin Na-ri ; Hong Ye-jin ; Kim Hyeon-ji ; Atkinson Timothy V

by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).

37. K-art : universal works reach global audience / Park Young Taek writer

by Park, Young Taek.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, 2013Other title: Korean food No. 10.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 K843 (2).

38. Tango là câu chuyện cổ tích / Federico Mirzahi, Guillermo Fernandez, Luis Longhi

by Mirzahi, Federico | Fernandez, Guillermo | Longhi, Luis.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 T164 (1).

39. Masterpieces of Korean art / The Korea Foundation

by The Korea Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Korea Foundation, 2010Other title: Kiệt tác nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.5195 M423 (1).

40. Schriften zur Kunst und Literatur / Sigmund Freud

by Freud, Sigmund.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.943 S379 (1).

Powered by Koha