|
21.
|
Ngoại giao nghị viện : sự tham gia của Việt Nam tại các diễn đàn nghị viện đa phương : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Ngọc Hân ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Hân | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 NG404G (1).
|
|
22.
|
Quan hệ của Australia với Đông Nam á : từ sau chiến tranh thế giới lần thứ hai / Đỗ Thị Hạnh. by Đỗ, Thị Hạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 (1).
|
|
23.
|
Ngoại giao công chúng Mỹ từ sau sự kiện 11/9/2001 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đào Quyền Trưởng ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn by Đào, Quyền Trưởng | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 NG404G (1).
|
|
24.
|
วัทยุสราญรมย์. ปี่ที่ 20. ฉบับที่ 77 ตุลาคม 2560 - มีนาคม 2561 by กระทรวงการต่างประเทศ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์สถาพรบุ๊คส์, 2015Other title: Wat yu saran rom pi thi 20 chabap thi 77 tulakhom 2560 minakhom 2561.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 W324 (2).
|
|
25.
|
วัทยุสราญรมย์. ปี่ที่ 20. ฉบับที่ 78 เมษายน - มิถุนายน 2561 by กระทรวงการต่างประเทศ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส, 2015Other title: Wat yu saran rom pi thi 20 chabap thi 78 mesayon mithunayon 2561.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 W324 (1).
|
|
26.
|
Quan hệ của Australia với Đông Nam Á từ sau Chiến tranh thế giới lần thứ hai by Đỗ, Thị Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 QU105H (1).
|
|
27.
|
Lễ tân: công cụ giao tiếp by Dussault, Louis | Lê, Hồng Phấn. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (2).
|
|
28.
|
Lễ tân công cụ giao tiếp / Louis Dussault by Dussault, Louis. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (1).
|
|
29.
|
วิทยุสราญรมย์. ปี่ที่ 20. ฉบับที่ 79 กรกฎาคม - กันยายน 2561 by กระทรวงการต่างประเทศ | องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2015Other title: Witthayu saran rom pi thi 20 chabap thi 79 karakadakhom kanyayon 2561.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 W831 (2).
|
|
30.
|
Từ hồ Vị Danh đến hồ Hoàn Kiếm tôi và Việt Nam : sách tham khảo Lý Gia Trung ; Nguyễn Thiện Chí dịch by Lý, Gia Trung | Nguyễn, Thiện Chí [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.51092 T550H (1).
|
|
31.
|
Ngoại giao văn hóa Ấn Độ trong những năm đầu của thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Ngô Ngọc Phương Tuyền ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn. by Ngô, Ngọc Phương Tuyền | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 NG404G (1).
|
|
32.
|
Từ điển thuật ngữ ngoại giao Việt - Anh - Pháp / Dương Văn Quảng, Vũ Dương Huân chủ biên by Dương, Văn Quảng, TS [chủ biên] | Vũ, Dương Huân, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327203 T550Đ (1).
|
|
33.
|
Vai trò của báo mạng đối với ngoại giao văn hóa : trường hợp của Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Lê Phương ; Phạm Thái Việt hướng dẫn by Nguyễn, Lê Phương | Phạm, Thái Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.435 V103T (1).
|
|
34.
|
Quan hệ Việt Nam-Nhật Bản : những vấn đề lịch sử và hiện đại by Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).
|
|
35.
|
대한민국 공공외교 30년 / Korea Foundation 지음 by Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국국제교류재단, 2021Other title: 30 năm ngoại giao công chúng ở Hàn Quốc | Daehanmingug gong-gong-oegyo 30nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 D122 (1).
|
|
36.
|
한국 외교사 / 한국정치외교사학회 by 한국정치외교사학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1996Other title: Lịch sử ngoại giao Hàn Quốc | Hangug oegyosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).
|
|
37.
|
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: hội nhập và phát triển : hội thảo quốc tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
38.
|
Vận động hành lang của Israel và chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ : sách tham khảo / John J. Mearheimer, Stephen M. Walt ; Quế Chi, Vũ Thị Lanh biên dịch, hiệu đính by Mearheimer, John J | Walt, Stephen M | Quế Chi [dịch và hiệu đính] | Vũ, Thị Lanh [dịch và hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Other title: The Israel lobby and U.S. foreign policy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305694 V121Đ (1).
|
|
39.
|
Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao / Nhiều tác giả Edition: In lần thứ 2, có bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1597 B101H (1).
|
|
40.
|
Những gì chưa phai mờ trong ký ức : hồi ký ngoại giao / Võ Anh Tuấn by Võ, Anh Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH556G (1).
|