|
21.
|
Phát triển nguồn nhân lực công an nhân dân trong quá trình hội nhập quốc tế ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Tốt ; Trần Chí Mỹ, Vũ Đức Khiển hướng dẫn by Nguyễn, Tốt | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn] | Vũ, Đức Khiển, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.7 PH110T 2013 (1).
|
|
22.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập 3 / Ngô Văn Lệ, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :
|
|
23.
|
교양으로 읽는 인삼이야기 / 옥순종 지음 by 옥, 순종. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이가서, 2005Other title: Câu chuyện nhân sâm qua môn đại cương | Gyoyangeuro ingneun insamiyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 633.88 G997 (1).
|
|
24.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 11 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2532 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
25.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 8 ฉบับที่ 1-2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2529 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อักษรวัฒนา, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
26.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 13 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2534 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
27.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 10 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่หนึ่ง 2531 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkapi : Pundit Book, 1996Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
28.
|
Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung by Trần, Kim Dung, PGS.TS. Edition: Tái bản lần thứ 8, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
29.
|
講座家族 青山道夫 [ほか] 執筆 Vol. 4 婚姻の解消 by 青山道夫 [執筆]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1973Other title: Kōza kazoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 Ko98-4 (1).
|
|
30.
|
Suối nguồn tươi trẻ / Peter Kelder ; Lê Thành biên dịch by Kelder, Peter | Lê, Thành biên dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: Ancient secret of the fountain of youth.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.7 S515N (1).
|
|
31.
|
Những trang đời và nghiệp. T.2 / Kim Yến, Huỳnh Thanh Vân, Kim Dung by Kim Yến | Huỳnh, Thanh Vân | Kim Dung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 N5769 (1).
|
|
32.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập 4 / Ngô Văn Lê, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập..[ Trương Văn Món, Lê Công Lý, Phan Thị Yến Tuyết.. và những người khác] by Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
33.
|
Không theo lối mòn / Joachim de Posada, Hồng Anh, Thế Lâm, Ellen Singer by Posada, Joachim de | Hồng Anh | Thế Lâm | Singer, Ellen. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1019 K455T (1).
|
|
34.
|
講座家族 Vol. 3 婚姻の成立 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1973Other title: Kōza kazoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 Ko98-3 (1).
|
|
35.
|
Nghệ nhân dân gian. T.2 / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Other title: VietNam's living human treasures.Availability: No items available :
|
|
36.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 6 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรี่ยนที่สอง 2527 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : NetDesign, 2016Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
37.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 13 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2534 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท อักษรเจริญทัศน์, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
38.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 7 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่สอง 2528 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมเอมพันธ์ จำกัด, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
39.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 13 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่สอง 2534 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
40.
|
วารสารศึกษาศาสตร์ ฉบับวันสถาปนาฯ ปีที่ 1 ฉบับที่ 1 กันยายน 2538 by คณะมนุษยศาสตร์มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | คณะมนุษยศาสตร์มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Warasan sueksasat chabap wan sathapna pi thi 1 chabap thi 1 kanyayon 2538.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 W253 (1).
|