Refine your search

Your search returned 28 results. Subscribe to this search

| |
21. クロードレウィ=ストロース 構造人類学 クロード・レヴィ=ストロース著 ; 荒川幾男 [ほか] 訳

by クロード・レヴィ=ストロース [著] | 荒川幾男 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 みすず書房 1972Other title: Kurōdoreu~i = sutorōsu kōzō jinrui-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 Ko98 (1).

22. Những quy luật tâm lý về sự tiến hóa của dân tộc / Gustave Le Bon ; Phùng Tố Tâm hiệu đính ; Nguyễn Tiến Văn dịch

by Bon, Gustave Le | Phùng, Tố Tâm [Hiệu đính] | Nguyễn, Tiến Văn [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH556Q (1).

23. 開発の文化人類学 青柳まちこ編

by 青柳まちこ編, 1930-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 古今書院, 2000Other title: Kaihatsu no bunka jinrui-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.04 Ka21 (1).

24. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên

by Ngô, Văn lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 (1).

25. 環境と文化 人類学的考察 石毛直道

by 石毛直道, 1937-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本放途出版協会 1978Other title: Kankyō to bunka jinruigakuteki kōsatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 A56 (1).

26. Nhân học đại cương / GSTS. Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết- ban biên tập; PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết, PGS.TS Thành Phần, TS Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Nguyễn Thanh Bình, TS. Trương Thị Thu Hằng, TS. Ngô Thị Phương Lan, TS. Huỳnh Ngọc Thu - ban biên soạn

by Ngô, Văn Lệ | Nguyễn Văn Tiệp PGS.TS | Nguyễn Khắc Cảnh TS | Ngô Thị Phương Lan TS | Trương Thị Thu Hằng TS | Nguyễn Thị Thanh Bình TS | Thành Phần PGS.TS | Phan Thị Yến Tuyết PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (2).

27. Nhân học và cuộc sống : Tập 3 / GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS. Phan Xuân Biên, PGS.TS Phan Thị Hồng Xuân, TS. Võ Công Nguyện, ThS. Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; GSTS. Ngô Văn Lệ, TS. Huỳnh Ngọc Thu, PGS.TS Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập; Phan Thị Yến Tuyết, Trương Văn Món, Lê Công Lý..[và những người khác] tác giả.

by Ngô, Văn Lệ | Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).

28. Nhân chủng học Đông Nam Á / Nguyễn Đình Khoa

by Nguyễn, Đình Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.959 NH121C (1).

Powered by Koha