Your search returned 55 results. Subscribe to this search

| |
21. Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin.

by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.08924 (2).

22. Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch

by Barnard, Alan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L302S (1).

23. Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin.

by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: No items available :

24. 文化人類学入門 : 古典と現代をつなぐ20のモデル/ 山下晋司編

by 山下, 晋司, 1948-.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 弘文堂, 2005Other title: Bunka jinruigaku nyūmon : koten to genDai  o tsunagu 20 no moderu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 B884 (1).

25. Nhân học khoa học về sự khác biệt văn hóa / Lâm Minh Châu

by Lâm, Minh Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: No items available :

26. Tiếp cận hệ sinh thái đối với sức khỏe ( Ecohealth) : Lý thuyết và áp dụng trong nghiên cứu sức khỏe môi trường tại Việt Nam / Nguyễn Việt Hùng, Trần Thị Tuyết Hạnh

by Nguyễn, Việt Hùng Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Y học, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 T307H (1).

27. Nghiên cứu tộc người và văn hóa tộc người tiếp cận nhân học phát triển / Ngô Văn Lệ

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).

28. Nhân học khoa học về sự khác biệt văn hóa / Lâm Minh Châu

by Lâm, Minh Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (2).

29. Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : Những cách tiếp cận nhân học / Teryy Rambo, Tine Gammeltolf, Lương Văn Hy..[ và những người khác] / Lương Văn Hy và Trương Huyền Chi dịch

by Lương, Văn Hy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9597 (2).

30. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (3).

31. Một số vấn đề lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhân học / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp, Trương Thị Thu Hằng thực hiện; Vũ Thị Phương Anh, Phan Ngọc Chiến, Hoàng Trọng dịch; Tim Ingold, C. Wright Mills..[ và những người khác].

by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M458S (5).

32. Nhân học và cuộc sống : Tập 3 / Ngô Văn Lệ, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân.

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

33. Toàn cầu hóa văn hóa địa phương và phát triển cách tiếp cận nhân học

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T406C (1).

34. Nhân loại học văn hóa / Mellville.J.Herskovits

by Herskovits, Mellville.J.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121L (1).

35. Nhân học phát triển : Lý thuyết, phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu điền dã / Jean Pierre Olivier De Sardan; Trần Hữu Quang, Nguyễn Phương Ngọc dịch

by De Sardan, Jean Pierre Olivier.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 NH121P (1).

36. 現代文化人類学の課題 : 北方研究からみる/ 煎本孝,山岸俊男編

by 煎本, 孝, 1947- | 山岸, 俊男.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 京都: 世界思想社, 2007Other title: GenDai  bunka jinruigaku no kaDai  : hoppō kenkyū kara miru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.04 G285 (1).

37. Nhân học văn hóa con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi

by Vũ, Minh Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).

38. 文化人類学事典/ 日本文化人類学会編

by 日本文化人類学会.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 丸善, 2009Other title: Bunka jinruigaku jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.036 B884 (1).

39. Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam / Ngô Văn Lệ chủ biên; Phan Xuân Biên, Ngô Thị Phương Lan, Phan Thị Hồng Xuân..[ và những người khác]

by Ngô Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (2).

40. Nhân chủng học khoa học về con người / E. Adamson Hoelbel; Lê Sơn, Lê Trọng Nghĩa, Phạm Khương dịch

by Hoel, E. Adamson.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121C (1).

Powered by Koha