|
21.
|
Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin. by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.08924 (2).
|
|
22.
|
Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch by Barnard, Alan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L302S (1).
|
|
23.
|
Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin. by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: No items available :
|
|
24.
|
文化人類学入門 : 古典と現代をつなぐ20のモデル/ 山下晋司編 by 山下, 晋司, 1948-. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 弘文堂, 2005Other title: Bunka jinruigaku nyūmon : koten to genDai o tsunagu 20 no moderu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 B884 (1).
|
|
25.
|
Nhân học khoa học về sự khác biệt văn hóa / Lâm Minh Châu by Lâm, Minh Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: No items available :
|
|
26.
|
Tiếp cận hệ sinh thái đối với sức khỏe ( Ecohealth) : Lý thuyết và áp dụng trong nghiên cứu sức khỏe môi trường tại Việt Nam / Nguyễn Việt Hùng, Trần Thị Tuyết Hạnh by Nguyễn, Việt Hùng Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Y học, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 T307H (1).
|
|
27.
|
Nghiên cứu tộc người và văn hóa tộc người tiếp cận nhân học phát triển / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
28.
|
Nhân học khoa học về sự khác biệt văn hóa / Lâm Minh Châu by Lâm, Minh Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (2).
|
|
29.
|
Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : Những cách tiếp cận nhân học / Teryy Rambo, Tine Gammeltolf, Lương Văn Hy..[ và những người khác] / Lương Văn Hy và Trương Huyền Chi dịch by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9597 (2).
|
|
30.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (3).
|
|
31.
|
Một số vấn đề lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhân học / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp, Trương Thị Thu Hằng thực hiện; Vũ Thị Phương Anh, Phan Ngọc Chiến, Hoàng Trọng dịch; Tim Ingold, C. Wright Mills..[ và những người khác]. by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M458S (5).
|
|
32.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập 3 / Ngô Văn Lệ, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Võ Công Nguyện, Nguyễn Khắc Cảnh, Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :
|
|
33.
|
Toàn cầu hóa văn hóa địa phương và phát triển cách tiếp cận nhân học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T406C (1).
|
|
34.
|
Nhân loại học văn hóa / Mellville.J.Herskovits by Herskovits, Mellville.J. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121L (1).
|
|
35.
|
Nhân học phát triển : Lý thuyết, phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu điền dã / Jean Pierre Olivier De Sardan; Trần Hữu Quang, Nguyễn Phương Ngọc dịch by De Sardan, Jean Pierre Olivier. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 NH121P (1).
|
|
36.
|
現代文化人類学の課題 : 北方研究からみる/ 煎本孝,山岸俊男編 by 煎本, 孝, 1947- | 山岸, 俊男. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 世界思想社, 2007Other title: GenDai bunka jinruigaku no kaDai : hoppō kenkyū kara miru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.04 G285 (1).
|
|
37.
|
Nhân học văn hóa con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
38.
|
文化人類学事典/ 日本文化人類学会編 by 日本文化人類学会. Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 丸善, 2009Other title: Bunka jinruigaku jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.036 B884 (1).
|
|
39.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam / Ngô Văn Lệ chủ biên; Phan Xuân Biên, Ngô Thị Phương Lan, Phan Thị Hồng Xuân..[ và những người khác] by Ngô Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (2).
|
|
40.
|
Nhân chủng học khoa học về con người / E. Adamson Hoelbel; Lê Sơn, Lê Trọng Nghĩa, Phạm Khương dịch by Hoel, E. Adamson. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121C (1).
|