|
21.
|
Thế kỷ XXI nhìn về nhân vật lịch sử Phan Thanh Giản / Hoàng Tân by Hoàng Tân. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 TH250K (1).
|
|
22.
|
国際人新渡戸稲造 : 武士道とキリスト教 花井, 等 by 花井, 等, 1935-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Kokusai hito nitobe inazō: Takeshidō to kirisutokyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
23.
|
Miền Tây dung dị / Dương Út by Dương, Út. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 D928 (1).
|
|
24.
|
Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân by Lý, Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).
|
|
25.
|
Ngô Gia Tự / Ngô Thực by Ngô, Thực. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5763 (1).
|
|
26.
|
Tiền quân Nguyễn Huỳnh Đức nhân vật - võ nghiệp và di sản by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305Q (1).
|
|
27.
|
Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch by Huỳnh, Thúc Kháng, 1867-1947 | Anh Minh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.95 H987 (1).
|
|
28.
|
超古代日本語が地球共通語だった! 吉田信啓著 岩刻文字が明かした古代“ワン・ワールド"の謎 by 吉田信啓. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 徳間書店 1991Other title: Chokodai nihongo ga chikyu kyotsugo datta..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
29.
|
平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画 by 立石, 巌, 1919-. Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).
|
|
30.
|
Lịch sử Quan Phủ Ngô Văn Chiêu Edition: 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).
|
|
31.
|
Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn by Nguyễn, Bá Hoàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).
|
|
32.
|
Tiền nhân: Nguyễn Huỳnh Đức - nhân vật, võ nghiệp và di sản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305N (2).
|
|
33.
|
Nguyễn Công Trứ và sự nghiệp lập thân kiến quốc : kỷ yếu Hội thảo khoa học kỷ niệm 240 năm ngày sinh và 160 năm ngày mất Nguyễn Công Trứ (1778 - 1858) / Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác] by Nguyễn, Công Lý [chủ biên] | Đoàn, Lê Giang | Lê, Quang Trường | Nguyễn, Ái Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7092 N5764 (1).
|
|
34.
|
Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng by Nguyên, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: No items available :
|
|
35.
|
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ - người con tận trung với nước, tận hiếu với dân / Phan Văn Hoàng, Trần Bạch Đằng, Hồ Xuân Sơn biên soạn. by Hồ, Xuân Sơn [biên soạn.] | Phan, Văn Hoàng [biên soạn.] | Trần, Bạch Đằng [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V8721 (1).
|
|
36.
|
Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng by Nguyên, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 C455T (1).
|
|
37.
|
ฮิกาซีน / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Savika Press, 2014Other title: Hi ka sin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H623 (1).
|
|
38.
|
Celebrities เรื่องลึกเบื้องหลังคนดังสังคมโลก / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Amarin Printing & Publishing PLC., 2014Other title: Celebrities rueang luek bueang lang khon dang sangkhom lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 C516 (1).
|
|
39.
|
한국사를 움직인 100인 : 단군부터 전태일까지 한국을 바꾼 사람들 / 윤재운 ; 장희흥지음 by 윤, 재운 | 장, 희흥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2010Other title: Hanguksareul umjigin 100in : Dangunbuteo jeontaeilkkaji hangugeul bakkun saramdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 H239 (1).
|
|
40.
|
Okuma Shigennobu nhà chính trị và nhà giáo dục lớn của Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Vân Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Tô, Vân Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|