Refine your search

Your search returned 48 results. Subscribe to this search

| |
21. Thế kỷ XXI nhìn về nhân vật lịch sử Phan Thanh Giản / Hoàng Tân

by Hoàng Tân.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 TH250K (1).

22. 国際人新渡戸稲造 : 武士道とキリスト教 花井, 等

by 花井, 等, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Kokusai hito nitobe inazō: Takeshidō to kirisutokyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

23. Miền Tây dung dị / Dương Út

by Dương, Út.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 D928 (1).

24. Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân

by Lý, Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).

25. Ngô Gia Tự / Ngô Thực

by Ngô, Thực.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5763 (1).

26. Tiền quân Nguyễn Huỳnh Đức nhân vật - võ nghiệp và di sản

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305Q (1).

27. Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch

by Huỳnh, Thúc Kháng, 1867-1947 | Anh Minh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.95 H987 (1).

28. 超古代日本語が地球共通語だった! 吉田信啓著 岩刻文字が明かした古代“ワン・ワールド"の謎

by 吉田信啓.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 徳間書店 1991Other title: Chokodai nihongo ga chikyu kyotsugo datta..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

29. 平和にかける虹 : 人間・下中弥三郎 立石巌著 ; 山本忠敬画

by 立石, 巌, 1919-.

Series: イワサキ・ライブラリー ; 2Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1994Other title: Heiwa ni kakeru niji Ningen shimonaka yasaburō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289 H53 (1).

30. Lịch sử Quan Phủ Ngô Văn Chiêu

Edition: 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

31. Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn

by Nguyễn, Bá Hoàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).

32. Tiền nhân: Nguyễn Huỳnh Đức - nhân vật, võ nghiệp và di sản

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305N (2).

33. Nguyễn Công Trứ và sự nghiệp lập thân kiến quốc : kỷ yếu Hội thảo khoa học kỷ niệm 240 năm ngày sinh và 160 năm ngày mất Nguyễn Công Trứ (1778 - 1858) / Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác]

by Nguyễn, Công Lý [chủ biên] | Đoàn, Lê Giang | Lê, Quang Trường | Nguyễn, Ái Học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7092 N5764 (1).

34. Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng

by Nguyên, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: No items available :

35. Luật sư Nguyễn Hữu Thọ - người con tận trung với nước, tận hiếu với dân / Phan Văn Hoàng, Trần Bạch Đằng, Hồ Xuân Sơn biên soạn.

by Hồ, Xuân Sơn [biên soạn.] | Phan, Văn Hoàng [biên soạn.] | Trần, Bạch Đằng [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V8721 (1).

36. Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng

by Nguyên, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 C455T (1).

37. ฮิกาซีน / วัชรี สายสิงห์ทอง

by วัชรี สายสิงห์ทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Savika Press, 2014Other title: Hi ka sin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H623 (1).

38. Celebrities เรื่องลึกเบื้องหลังคนดังสังคมโลก / วัชรี สายสิงห์ทอง

by วัชรี สายสิงห์ทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Amarin Printing & Publishing PLC., 2014Other title: Celebrities rueang luek bueang lang khon dang sangkhom lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 C516 (1).

39. 한국사를 움직인 100인 : 단군부터 전태일까지 한국을 바꾼 사람들 / 윤재운 ; 장희흥지음

by 윤, 재운 | 장, 희흥.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2010Other title: Hanguksareul umjigin 100in : Dangunbuteo jeontaeilkkaji hangugeul bakkun saramdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 H239 (1).

40. Okuma Shigennobu nhà chính trị và nhà giáo dục lớn của Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Vân Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Tô, Vân Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

Powered by Koha