|
21.
|
Lỗi phát âm tiếng Việt ở người Mỹ trên cứ liệu phân tích thực nghiệm : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lê Ngọc Diệp; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Văn Lợi hướng dẫn by Lê, Ngọc Diệp | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Lợi [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L452P (2).
|
|
22.
|
(외국인을 위한) 한국어 발음.Sn2 / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2009Other title: (Dành cho người nước ngoài) Phát âm tiếng Hàn | (Oegug-in-eul wihan) Hangug-eo bal-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).
|
|
23.
|
(외국인을 위한) 한국어 발음. 1 / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2009Other title: (Dành cho người nước ngoài) Phát âm tiếng Hàn | (Oegug-in-eul wihan) Hangug-eo bal-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).
|
|
24.
|
Правильно ли мы говорим по-русски?: Справочное пособие по произношению, ударению и словоупотреблению/ Л. И. Скворцов by Скворцов, Л. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Знание, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.716 П68 (1).
|
|
25.
|
Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :
|
|
26.
|
Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :
|
|
27.
|
한국어 발음 교육 / 한재영지음 by 한, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한림출판사, 2003Other title: Dạy phát âm tiếng Hàn | Hangug-eo bal-eum gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
28.
|
Duden Aussprachewörterbuch : Wörterbuch der deutschen Standardaussprache / Max Mangold by Mangold, Max. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 D845 (1).
|
|
29.
|
หลักการอ่านภาษาไทย / เอกรัตน์ อุดมพร by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำยามอินเตอร์บุ๊คส์, 2004Other title: Lakkan an phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (3).
|
|
30.
|
ระบบเสียงภาษาไทย / กาญจนา นาคสกุล by กาญจนา นาคสกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอมพันธ์,, 2007Other title: Rabop siang phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 R116 (8).
|
|
31.
|
Say what you mean in Thai / กาญจนา พฤกษ์พงศ์รัตน์, นฤมล ลี้ปิยะชาติ by กาญจนา พฤกษ์พงศ์รัตน์ | นฤมล ลี้ปิยะชาติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 S274 (8).
|
|
32.
|
Teaching speaking to English -majored students at The University of Technical Education Ho Chi Minh City by Hoàng, Trọng Mai Sương. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
33.
|
Teaching speaking to English -majored students at The University of Technical Education Ho Chi Minh City by Hoàng, Trọng Mai Sương. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :
|
|
34.
|
Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên. by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên.] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
35.
|
한국어 발음 습득 연구 : 모음 중심의 실험음성학적 연구 / 권성미지음 by 권, 성미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: Một nghiên cứu về việc tiếp thu cách phát âm tiếng Hàn : Một nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm tập trung vào các nguyên âm | Hangug-eo bal-eum seubdeug yeongu: mo-eum jungsim-ui silheom-eumseonghagjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (2).
|
|
36.
|
Duden Aussprachewörterbuch / Stefen Kleiner, Ralf Knoebl by Kleiner, Stefan | Knoebl, Ralf. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Dudenverlag, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431.5 D845 (1).
|
|
37.
|
Deutsche Hochlautung : Praktische Aussprachelehre / Ursula Kreuzer, Klaus Pawlowski by Kreuzer, Ursula | Pawlowski, Klaus. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Verlag, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 D486 (1).
|
|
38.
|
พินิจภาษา เล่ม 2 หนังสืออ่านเพิ่มเติมภาษาไทยระดับมัธยมศึกษา / นววรรณ พันธุเมธา by นววรรณ พันธุเมธา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุดสัปดาห์สำนักพิมพ์, 2006Other title: Phinit phasa lem 2 Nangsue an phoemtoem phasathai radap matyomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 P572 (1).
|
|
39.
|
พินิจภาษา เล่ม 3 หนังสืออ่านเพิ่มเติมภาษาไทยระดับมัธยมศึกษา / นววรรณ พันธุเมธา by นววรรณ พันธุเมธา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ฐานบุ๊คส์, 2006Other title: Phinit phasa Lem 3 Nangsue an phoemtoem phasathai radap matyomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 P572 (1).
|