Refine your search

Your search returned 55 results. Subscribe to this search

| |
21. Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội

by Trung tâm nghiên cứu phụ nữ và gia đình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

22. Phụ nữ với xây dựng gia đình văn hóa ở tỉnh Tây Ninh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Ngát ; Nguyễn Khánh Vân hướng dẫn

by Đỗ, Thị Ngát | Nguyễn, Khánh Vân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 PH500N 2012 (2).

23. Người phụ nữ trong văn hóa Hồi giáo qua kinh Qur'an và văn học Ả Rập : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Lê Thị Ngọc Điệp ; Phan Thị Thu Hiền, Phú Văn Hẳn hướng dẫn

by Lê, Thị Ngọc Điệp | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 NG558P 2014 (1).

24. Nghiên cứu Phụ nữ. Lý thuyết và phương pháp

by GLORIA BOWLES | RENATE DUELLI KLEIN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Phụ nữ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

25. Phát huy vai trò nguồn nhân lực nữ trong phát triển kinh tế - xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lương Tiến Hiệu ; Lê Quang Quý hướng dẫn

by Lương, Tiến Hiệu | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 PH110H 2013 (1).

26. ベトナムの婦人たち 『ベトナム研究』誌編

by 日本婦人団体連合会.

Series: 新日本新書, 50Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1968Other title: Betonamu no fujin-tachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.2 V68 (1).

27. Thời điểm đột phá / Kim Kiyosaki ; Trần Lê dịch

by Kiyosaki, Kim | Trần Lê [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.0240082 T462Đ (1).

28. 日本女性史 脇田晴子 [ほか]編

by 脇田, 晴子, 1934-2016.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Nihon josei-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 N77 (1).

29. 男と女変わる力学 家庭・企業・社会 鹿嶋敬著

by 鹿嶋, 敬, 1945-.

Series: 岩波新書Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1989Other title: Otome kawaru rikigaku Katei kigyō shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367 O86 (1).

30. Học thuyết tam tòng, tứ đức của Nho giáo Tiên Tần và ảnh hưởng của nó đối với người phụ nữ Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ: 60.22.03.01 / Phan Thị Thành ; Phan Thanh Long hướng dẫn

by Phan, Thị Thành | Phan, Thanh Long, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 H419T 2016 (1).

31. The emotions of justice / Kim Jisoo M.

by Kim, Jisoo M.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seattle : University of Washington Press, 2015Other title: Cảm xúc của công lý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.51908 E549 (1).

32. Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua

by Cai Hua.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).

33. Woman and mental health : selected annotated references, 1970-73 / Phyllis E. Cromwell editor

by Cromwell, Phyllis E [editor] | National Institute of Mental Health (U.S.). Division of Scientific and Technical Information.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Rockville, Md. : Division of Scientific and Technical Information, National Institute of Mental Health, 1974Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 W872 (1).

34. Tính cách người phụ nữ Tây Nam Bộ trong tác phẩm của Nguyễn Ngọc Tư : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Mỹ Hương ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn

by Trần, Thị Mỹ Hương | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T312C 2014 (1).

35. Jüdische Frauen im 19. und 20. Jahrhundert : Lexikon zu Leben und Werk / Jutta Dick, Marina Sassenberg

by Dick, Jutta | Sassenberg, Marina.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.004924 J42 (1).

36. Vai trò phụ nữ Chăm trong đời sống gia đình ở tỉnh Ninh Thuận : Nghiên cứu trường hợp ở huyện Ninh Hải : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Đạo Thị Thanh Hương ; Thành Phần hướng dẫn.

by Đạo Thị Thanh Hương | Thành Phần TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

37. นามานุกรมนางในวรรณคดี / ธาดาพร

by ธาดาพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วันวิสาข์, 1997Other title: Namanukrom nangnai wannakhadi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 N174 (1).

38. Ảnh hưởng của tạp chí giải trí và hướng dẫn tiêu dùng đối với phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh : luận văn luận Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thùy Trang | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Luận Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 A107H 2013 (1).

39. Vai trò phụ nữ trong đời sống gia đình ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trương Trần Hoàng Phúc ; Vũ Tình hướng dẫn

by Trương, Trần Hoàng Phúc | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 V103T 2010 (1).

40. Giới và dự án phát triển / Lê Thị Chiêu Nghi

by Lê, Thị Chiêu Nghi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 GI428V (1).

Powered by Koha