|
21.
|
Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội by Trung tâm nghiên cứu phụ nữ và gia đình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Phụ nữ với xây dựng gia đình văn hóa ở tỉnh Tây Ninh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Ngát ; Nguyễn Khánh Vân hướng dẫn by Đỗ, Thị Ngát | Nguyễn, Khánh Vân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 PH500N 2012 (2).
|
|
23.
|
Người phụ nữ trong văn hóa Hồi giáo qua kinh Qur'an và văn học Ả Rập : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Lê Thị Ngọc Điệp ; Phan Thị Thu Hiền, Phú Văn Hẳn hướng dẫn by Lê, Thị Ngọc Điệp | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 NG558P 2014 (1).
|
|
24.
|
Nghiên cứu Phụ nữ. Lý thuyết và phương pháp by GLORIA BOWLES | RENATE DUELLI KLEIN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Phụ nữ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
Phát huy vai trò nguồn nhân lực nữ trong phát triển kinh tế - xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lương Tiến Hiệu ; Lê Quang Quý hướng dẫn by Lương, Tiến Hiệu | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 PH110H 2013 (1).
|
|
26.
|
ベトナムの婦人たち 『ベトナム研究』誌編 by 日本婦人団体連合会. Series: 新日本新書, 50Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1968Other title: Betonamu no fujin-tachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.2 V68 (1).
|
|
27.
|
Thời điểm đột phá / Kim Kiyosaki ; Trần Lê dịch by Kiyosaki, Kim | Trần Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.0240082 T462Đ (1).
|
|
28.
|
日本女性史 脇田晴子 [ほか]編 by 脇田, 晴子, 1934-2016. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1987Other title: Nihon josei-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.21 N77 (1).
|
|
29.
|
男と女変わる力学 家庭・企業・社会 鹿嶋敬著 by 鹿嶋, 敬, 1945-. Series: 岩波新書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1989Other title: Otome kawaru rikigaku Katei kigyō shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367 O86 (1).
|
|
30.
|
Học thuyết tam tòng, tứ đức của Nho giáo Tiên Tần và ảnh hưởng của nó đối với người phụ nữ Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ: 60.22.03.01 / Phan Thị Thành ; Phan Thanh Long hướng dẫn by Phan, Thị Thành | Phan, Thanh Long, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 H419T 2016 (1).
|
|
31.
|
The emotions of justice / Kim Jisoo M. by Kim, Jisoo M. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seattle : University of Washington Press, 2015Other title: Cảm xúc của công lý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.51908 E549 (1).
|
|
32.
|
Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua by Cai Hua. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).
|
|
33.
|
Woman and mental health : selected annotated references, 1970-73 / Phyllis E. Cromwell editor by Cromwell, Phyllis E [editor] | National Institute of Mental Health (U.S.). Division of Scientific and Technical Information. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Rockville, Md. : Division of Scientific and Technical Information, National Institute of Mental Health, 1974Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 W872 (1).
|
|
34.
|
Tính cách người phụ nữ Tây Nam Bộ trong tác phẩm của Nguyễn Ngọc Tư : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Mỹ Hương ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn by Trần, Thị Mỹ Hương | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T312C 2014 (1).
|
|
35.
|
Jüdische Frauen im 19. und 20. Jahrhundert : Lexikon zu Leben und Werk / Jutta Dick, Marina Sassenberg by Dick, Jutta | Sassenberg, Marina. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.004924 J42 (1).
|
|
36.
|
Vai trò phụ nữ Chăm trong đời sống gia đình ở tỉnh Ninh Thuận : Nghiên cứu trường hợp ở huyện Ninh Hải : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Đạo Thị Thanh Hương ; Thành Phần hướng dẫn. by Đạo Thị Thanh Hương | Thành Phần TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
37.
|
นามานุกรมนางในวรรณคดี / ธาดาพร by ธาดาพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วันวิสาข์, 1997Other title: Namanukrom nangnai wannakhadi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 N174 (1).
|
|
38.
|
Ảnh hưởng của tạp chí giải trí và hướng dẫn tiêu dùng đối với phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh : luận văn luận Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thùy Trang | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Luận Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 A107H 2013 (1).
|
|
39.
|
Vai trò phụ nữ trong đời sống gia đình ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trương Trần Hoàng Phúc ; Vũ Tình hướng dẫn by Trương, Trần Hoàng Phúc | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 V103T 2010 (1).
|
|
40.
|
Giới và dự án phát triển / Lê Thị Chiêu Nghi by Lê, Thị Chiêu Nghi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 GI428V (1).
|