Refine your search

Your search returned 39 results. Subscribe to this search

| |
21. Tìm hiểu tác phẩm "Sorekara" (Từ đó về sau) của Natsume Soseki (1867 - 1916) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Anh Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Nguyễn Anh Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

22. Kim Jee-woon / Kim HyungSeok지음 ; Colin A. Mouat옮김

by Kim, Hyung Seok | Mouat, Colin [옮길].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Kim ji un.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 K491 (1).

23. (아시아 영화의 허브) 부산국제영화제 / 김호일지음

by 김, 호일 | 김, 호일 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 자연과인문, 2009Other title: (Asia yeonghwaui heobeu) busangugjeyeonghwaje | (Trung tâm Điện ảnh Châu Á) Liên hoan phim Quốc tế Busan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 A832 (1).

24. 東京100発ガール 小林聡美〔著〕

by 小林聡美 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 1999Other title: Tōkyō 100-patsu gāru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.49 To46 (1).

25. あすなろ物語 堀川弘通 監督

by 堀川弘通 [ 監督].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 旺文社 1966Other title: Asunaro monogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A93 (1).

26. Xưng hô trong tiếng Việt nhìn từ góc độ mạng quan hệ xã hội (trên cứ liệu phim truyện Việt Nam) : luận văn Thạc sĩ : 62.22.02.40 / Bùi Thị Diệu Trang; Trần Thị Kim Tuyến hướng dẫn

by Bùi, Thị Diệu Trang | Trần, Thị Kim Tuyến [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 X556H (1).

27. 북한 영화 속의 삶 이야기 / 전영선

by 전, 영선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림, 2006Other title: Câu chuyện cuộc đời trong phim Bắc Triều Tiên | Bughan yeonghwa sog-ui salm iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B865 (1).

28. 영화로 읽는 한국 사회문화사 : 악몽의 근대, 미몽의 영화 / 이효인 지음

by 이, 효인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2003Other title: Lịch sử văn hóa xã hội Hàn Quốc đọc qua các bộ phim : Ác mộng thời hiện đại, phim ác mộng | Yeonghwalo ilgneun hangug sahoemunhwasa : Agmong-ui geundae, mimong-ui yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (2).

29. New Korean Cinema / Darcy Paquet지음

by Paquet, Darcy.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: UK : Wallflower, 2009Other title: Những rạp chiếu phim mới của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 N532 (1).

30. Chụp phim màu / Minh Thanh

by Minh Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông tin, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 771 CH521P (1).

31. Pansori / Shim Joon Hee ; Hwang Hee Sook

by Shim, Joon Hee | Hwang, Hee Sook.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : National Center for Korean Traditional Performing Arts, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.062957 P196 (1).

32. Vai trò của phim truyện Việt Nam trên truyền hình trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc : Trường hợp đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Minh Đức ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Trần, Minh Đức | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).

33. 10 bí quyết hình ảnh / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 L4331 (1).

34. On Camera : essential know-how for programme-makers / Harris Watts

by Watts, Harris.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : AAVO, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 W348 (1).

35. Das deutsche Drama im 19. Jahrhundert / Roy C. Cowen

by Cowen, Roy C.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.709 D486 (1).

36. Lee Doo-yong / Yu Yang-yong writer

by Yu, Yang-geun.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng"=082 04, 791.430233092 Summary language: L477" Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2009Availability: No items available :

37. Vai trò của sông nước đối với cuộc sống con người Nam Bộ thể hiện qua phim tài liệu : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Văn Nữ Quỳnh Trâm ; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Văn, Nữ Quỳnh Trâm | Lê, Khắc Cường, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V103T 2011 (1).

38. The media kit : a frame-by-frame guide to visual production / Melanie Casul, Jag Garcia, Michael Kho Lim

by Casul, Melanie | Garcia, Jag | Lim, Michael Kho.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Pasig City : Anvil Pub., 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 C3559 (1).

39. Die Commedia dell'arte im Wiener Drama um 1900 / Karin Wolgast

by Wolgast, Karin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Verlag Peter Lang GmbH, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.0523 C734 (1).

Powered by Koha