|
21.
|
Tìm hiểu tác phẩm "Sorekara" (Từ đó về sau) của Natsume Soseki (1867 - 1916) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Anh Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Lê, Nguyễn Anh Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Kim Jee-woon / Kim HyungSeok지음 ; Colin A. Mouat옮김 by Kim, Hyung Seok | Mouat, Colin [옮길]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Kim ji un.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 K491 (1).
|
|
23.
|
(아시아 영화의 허브) 부산국제영화제 / 김호일지음 by 김, 호일 | 김, 호일 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자연과인문, 2009Other title: (Asia yeonghwaui heobeu) busangugjeyeonghwaje | (Trung tâm Điện ảnh Châu Á) Liên hoan phim Quốc tế Busan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 A832 (1).
|
|
24.
|
東京100発ガール 小林聡美〔著〕 by 小林聡美 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 1999Other title: Tōkyō 100-patsu gāru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.49 To46 (1).
|
|
25.
|
あすなろ物語 堀川弘通 監督 by 堀川弘通 [ 監督]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 旺文社 1966Other title: Asunaro monogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A93 (1).
|
|
26.
|
Xưng hô trong tiếng Việt nhìn từ góc độ mạng quan hệ xã hội (trên cứ liệu phim truyện Việt Nam) : luận văn Thạc sĩ : 62.22.02.40 / Bùi Thị Diệu Trang; Trần Thị Kim Tuyến hướng dẫn by Bùi, Thị Diệu Trang | Trần, Thị Kim Tuyến [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 X556H (1).
|
|
27.
|
북한 영화 속의 삶 이야기 / 전영선 by 전, 영선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림, 2006Other title: Câu chuyện cuộc đời trong phim Bắc Triều Tiên | Bughan yeonghwa sog-ui salm iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B865 (1).
|
|
28.
|
영화로 읽는 한국 사회문화사 : 악몽의 근대, 미몽의 영화 / 이효인 지음 by 이, 효인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2003Other title: Lịch sử văn hóa xã hội Hàn Quốc đọc qua các bộ phim : Ác mộng thời hiện đại, phim ác mộng | Yeonghwalo ilgneun hangug sahoemunhwasa : Agmong-ui geundae, mimong-ui yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (2).
|
|
29.
|
New Korean Cinema / Darcy Paquet지음 by Paquet, Darcy. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: UK : Wallflower, 2009Other title: Những rạp chiếu phim mới của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 N532 (1).
|
|
30.
|
Chụp phim màu / Minh Thanh by Minh Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông tin, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 771 CH521P (1).
|
|
31.
|
Pansori / Shim Joon Hee ; Hwang Hee Sook by Shim, Joon Hee | Hwang, Hee Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : National Center for Korean Traditional Performing Arts, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.062957 P196 (1).
|
|
32.
|
Vai trò của phim truyện Việt Nam trên truyền hình trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc : Trường hợp đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Minh Đức ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Minh Đức | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).
|
|
33.
|
10 bí quyết hình ảnh / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 L4331 (1).
|
|
34.
|
On Camera : essential know-how for programme-makers / Harris Watts by Watts, Harris. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : AAVO, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 W348 (1).
|
|
35.
|
Das deutsche Drama im 19. Jahrhundert / Roy C. Cowen by Cowen, Roy C. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.709 D486 (1).
|
|
36.
|
Lee Doo-yong / Yu Yang-yong writer by Yu, Yang-geun. Material type: Text; Format:
print
Language: eng"=082 04, 791.430233092 Summary language: L477" Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2009Availability: No items available :
|
|
37.
|
Vai trò của sông nước đối với cuộc sống con người Nam Bộ thể hiện qua phim tài liệu : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Văn Nữ Quỳnh Trâm ; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Văn, Nữ Quỳnh Trâm | Lê, Khắc Cường, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V103T 2011 (1).
|
|
38.
|
The media kit : a frame-by-frame guide to visual production / Melanie Casul, Jag Garcia, Michael Kho Lim by Casul, Melanie | Garcia, Jag | Lim, Michael Kho. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Pasig City : Anvil Pub., 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 C3559 (1).
|
|
39.
|
Die Commedia dell'arte im Wiener Drama um 1900 / Karin Wolgast by Wolgast, Karin. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Verlag Peter Lang GmbH, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.0523 C734 (1).
|