Refine your search

Your search returned 52 results. Subscribe to this search

| |
21. ประเพณีต่าง ๆ ของไทย / เสฐียรโกเศศ

by เสฐียรโกเศศ.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อมรการพิมพ์, 1973Other title: Prapheni tang tang khong thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P899 (1).

22. ตลาดน้ำวิถีชีวิตพ่อค้า-แม่ขายไทย / สกุณี ณัฐพูลวัฒน์

by สกุณี ณัฐพูลวัฒน์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : หจก. หอรัตนมัยการพิมพ์, 1993Other title: Talatnam withichiwit phokha mae khai thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 T137 (1).

23. Hành trình văn hóa Việt Nam : Giản yếu / Đặng Đức Siêu

by Đặng, Đức Siêu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.597 H107T (1).

24. Lễ hội cúng biển ở Trà Vinh (trường hợp huyện Cầu Ngang) : luận văn Thạc sĩ: 60.31.06.40 / Lâm Thị Thu Hiền ; Trần Hồng Liên hướng dẫn

by Lâm, Thị Thu Hiền | Lâm, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2 L250H 2016 (1).

25. เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๑ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ

by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด, 1998Other title: Muea khunta khun yai yang dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M945 (1).

26. เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๒ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ

by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 1998Other title: Muea khunta khun yai yang dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M946 (1).

27. ประเพณีชีวิตไทย / เอนก นาวิกมูล

by เอนก นาวิกมูล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณคาร, 1973Other title: Prapheni chiwit thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P899 (1).

28. ขนบธรรมเนียมและประเพณีไทย / ชุลีพร สุสุวรรณ-สุชิราภรณ์ บริสุทธิ์

by ชุลีพร สุสุวรรณ | สุชิราภรณ์ บริสุทธิ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1974Other title: Khanopthamniam lae prapheni thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 K455 (1).

29. เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๓ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ

by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แพรวเพื่อนเด็ก, 1998Other title: Muea khunta khun yai yang dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M947 (1).

30. เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๓ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ

by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ.

Edition: Lần thứ 7Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: London, Great Britain : British Library Cataloguing-in-Publication Data, 1999Other title: Muea khunta khun yai yang dek lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M945 (1).

31. ตรุษสงกรานต์ / ส.พลายน้อย

by ส.พลายน้อย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วันวิสาข์, 1992Other title: Trut songkran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T874 (1).

32. บันทึกการเดินทาง "เยือนถิ่นจาม" / พลับพลึง คงชนะ, จงกลณี คงชนะ

by พลับพลึง คงชนะ | จงกลณี คงชนะ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1996Other title: Banthuekkandoenthang "yuean thin cham".Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.597 B219 (1).

33. Văn hóa dân gian của người nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang chủ biên

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).

34. 하회탈, 그 한국인의 얼굴 / 임재해외

by 임, 재해.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2005Other title: Mặt nạ hahoe, khuôn mặt của người Hàn Quốc | hahoetal, geu hangug-in-ui eolgul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 731.75 H148 (1).

35. เอกลักษณ์ไทย / กฤชกร เพชรนอก

by กฤชกร เพชรนอก.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอกลักษณ์หนังสือดี, 1987Other title: Eklak thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 E368 (1).

36. ประเพณีท้องถิ่น / เจริญ ตันมหาพราน

by เจริญ ตันมหาพราน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Institute of Asian Studies, Chulalongkorn University, 1988Other title: Prapheni thongthin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P899 (1).

37. 藏专佛教 信仰与民俗 才让

by 才让.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 民族 1998Other title: Zang chuan fo jiao : xinyang minsu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.54 Z29 (1).

38. Tet - The Vietnamese Lunar New Year / Huu Ngoc, Barbara Cohen

by Huu Ngoc | Cohen, Barbara.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.261 T347 (1).

39. ヨーロッパ文化と日本文化/ LuísFróis

by Fróis, Luís, -1597.

Series: 岩波文庫Edition: 再発行37Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 1991Other title: Yōroppa bunka to nippon bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 Y89 (1).

40. ชาวเขาในประเทศไทย / สายเมือง วิริยศิริ

by สายเมือง วิริยศิริ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1991Other title: Chaokhao nai prathet thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C461 (1).

Powered by Koha