|
21.
|
ประเพณีต่าง ๆ ของไทย / เสฐียรโกเศศ by เสฐียรโกเศศ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อมรการพิมพ์, 1973Other title: Prapheni tang tang khong thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P899 (1).
|
|
22.
|
ตลาดน้ำวิถีชีวิตพ่อค้า-แม่ขายไทย / สกุณี ณัฐพูลวัฒน์ by สกุณี ณัฐพูลวัฒน์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : หจก. หอรัตนมัยการพิมพ์, 1993Other title: Talatnam withichiwit phokha mae khai thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 T137 (1).
|
|
23.
|
Hành trình văn hóa Việt Nam : Giản yếu / Đặng Đức Siêu by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.597 H107T (1).
|
|
24.
|
Lễ hội cúng biển ở Trà Vinh (trường hợp huyện Cầu Ngang) : luận văn Thạc sĩ: 60.31.06.40 / Lâm Thị Thu Hiền ; Trần Hồng Liên hướng dẫn by Lâm, Thị Thu Hiền | Lâm, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2 L250H 2016 (1).
|
|
25.
|
เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๑ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด, 1998Other title: Muea khunta khun yai yang dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M945 (1).
|
|
26.
|
เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๒ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 1998Other title: Muea khunta khun yai yang dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M946 (1).
|
|
27.
|
ประเพณีชีวิตไทย / เอนก นาวิกมูล by เอนก นาวิกมูล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณคาร, 1973Other title: Prapheni chiwit thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P899 (1).
|
|
28.
|
ขนบธรรมเนียมและประเพณีไทย / ชุลีพร สุสุวรรณ-สุชิราภรณ์ บริสุทธิ์ by ชุลีพร สุสุวรรณ | สุชิราภรณ์ บริสุทธิ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1974Other title: Khanopthamniam lae prapheni thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 K455 (1).
|
|
29.
|
เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๓ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แพรวเพื่อนเด็ก, 1998Other title: Muea khunta khun yai yang dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M947 (1).
|
|
30.
|
เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๓ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: London, Great Britain : British Library Cataloguing-in-Publication Data, 1999Other title: Muea khunta khun yai yang dek lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M945 (1).
|
|
31.
|
ตรุษสงกรานต์ / ส.พลายน้อย by ส.พลายน้อย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วันวิสาข์, 1992Other title: Trut songkran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T874 (1).
|
|
32.
|
บันทึกการเดินทาง "เยือนถิ่นจาม" / พลับพลึง คงชนะ, จงกลณี คงชนะ by พลับพลึง คงชนะ | จงกลณี คงชนะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1996Other title: Banthuekkandoenthang "yuean thin cham".Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.597 B219 (1).
|
|
33.
|
Văn hóa dân gian của người nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang chủ biên by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).
|
|
34.
|
하회탈, 그 한국인의 얼굴 / 임재해외 by 임, 재해. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2005Other title: Mặt nạ hahoe, khuôn mặt của người Hàn Quốc | hahoetal, geu hangug-in-ui eolgul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 731.75 H148 (1).
|
|
35.
|
เอกลักษณ์ไทย / กฤชกร เพชรนอก by กฤชกร เพชรนอก. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอกลักษณ์หนังสือดี, 1987Other title: Eklak thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 E368 (1).
|
|
36.
|
ประเพณีท้องถิ่น / เจริญ ตันมหาพราน by เจริญ ตันมหาพราน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Institute of Asian Studies, Chulalongkorn University, 1988Other title: Prapheni thongthin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P899 (1).
|
|
37.
|
藏专佛教 信仰与民俗 才让 by 才让. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 民族 1998Other title: Zang chuan fo jiao : xinyang minsu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.54 Z29 (1).
|
|
38.
|
Tet - The Vietnamese Lunar New Year / Huu Ngoc, Barbara Cohen by Huu Ngoc | Cohen, Barbara. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.261 T347 (1).
|
|
39.
|
ヨーロッパ文化と日本文化/ LuísFróis by Fróis, Luís, -1597. Series: 岩波文庫Edition: 再発行37Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 1991Other title: Yōroppa bunka to nippon bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 Y89 (1).
|
|
40.
|
ชาวเขาในประเทศไทย / สายเมือง วิริยศิริ by สายเมือง วิริยศิริ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1991Other title: Chaokhao nai prathet thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C461 (1).
|