|
21.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 2 / Nguyễn Khánh Toàn chủ biên; Nguyễn Công Bình..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).
|
|
22.
|
Lương Văn Can và Phong trào Duy tân Đông Du by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L561V (1).
|
|
23.
|
한국으로부터의 통신 : 세계로 발신한 민주화운동 / 지명관지음 ; 김경희옮김 by 지, 명관 [지음] | 김, 경희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Japanese Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Thư từ Hàn Quốc : Phong trào Dân chủ hóa Gửi ra Thế giới | Hangugeurobutoe tongsin : segyero balsinhan minjuhwaundong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|
|
24.
|
Văn hóa đọc trong thanh niên hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Khánh Hòa ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.5 V115H 2009 (1).
|
|
25.
|
백범과민족운동연구 / 한상돈, 정병준, 정용욱, 신용하, 신주백, 정석홍, 김상기, 김상기, 윤정란 by 한, 상돈 | 정, 병준 | 정, 용욱 | 신, 용하 | 신, 주백 | 정, 석홍 | 김, 상기 | 김, 상기 | 윤, 정란. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백범학술원, 2009Other title: Nghiên cứu về Baek Beom và Phong trào dân tộc | Baegbeomgwaminjog-undong-yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 B139 (1).
|
|
26.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 2 / Nguyễn Khánh Toàn chủ biên; Nguyễn Công Bình..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: No items available :
|
|
27.
|
Lịch sử và ngôn ngữ Đài Loan Oceanic Taiwan: history and languages = 海洋台灣 : 歷史與語言 蔣爲文 by 蔣爲文. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 台南 國立成功大学 2004Other title: Oceanic Taiwan history and language | 海洋台灣 歷史與語言.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.249 L302S (1).
|
|
28.
|
Phong trào công nhân ở các nước tư bản hiện nay : thực trạng và triển vọng / Nguyễn Văn Lan by Nguyễn, Văn Lan, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.17 PH431T (1).
|
|
29.
|
Phong trào Đồng khởi ở An Giang : sách tham khảo / Lâm Quang Láng. by Lâm, Quang Láng, TS | Võ Văn Sen PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Lịch sử Việt Nam Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7042 (1).
|
|
30.
|
Phong trào giải phóng dân tộc Ấn Độ cuối thế kỉ XIX - đầu XX từ khía cạnh văn hóa chính trị : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 . Trần Thị Mây ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn , by Trần, Thị Mây | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
31.
|
ベトナム解放と宗教 関場理一 by 関場, 理一, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ベトナムの心」刊行会 1975Other title: Betonamu kaihō to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).
|
|
32.
|
Những vấn đề cơ bản về lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế / Lê Minh Châu chủ biên by Lê, Minh Châu [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324175 NH556V (1).
|
|
33.
|
Phong trào thanh niên - sinh viên trường đại học khoa học xã hội và nhân văn (1957-2017) by Đoàn TNCS HCM - Hội sinh viên VN | BCH Trường ĐH KHXH & NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.8 PH431T (1).
|
|
34.
|
Phong trào đấu tranh của nữ tù chính trị tại các nhà tù của Mỹ ngụy ở miền Nam (1954-1975) : Luận án Tiến sĩ : 05.03.15 / Nguyễn Thị Hiển Linh ; Võ Văn Sen hướng dẫn. by Nguyễn Thị Hiển Linh | Võ Văn Sen PGS.TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70424 (1).
|
|
35.
|
Meines Vaters Land : Geschichte einer deutschen Familie / Wibke Bruhns by Bruhns, Wibke. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Ullstein, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 M514 (1).
|
|
36.
|
Tuổi trẻ Sài Gòn Mậu Thân 1968 / Nhiều tác giả. Edition: Tái bản lần 2. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 T515T (1).
|