|
21.
|
Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ by Nguyễn, Hữu Thụ. Edition: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.001 T120L (1).
|
|
22.
|
Những vấn đề về Lưu trữ học - Quản trị văn phòng trong bối cảnh đất nước đổi mới và hội nhập / Nguyễn Văn Báu biên soạn by Nguyễn, Văn Báu [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 N5764 (1).
|
|
23.
|
Quản trị hành chánh văn phòng by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.2 QU105T (1).
|
|
24.
|
พลิกโฉมธุรกิจอย่างไรให้เป็นต่อ by สมภพ มานะรังสรรค์, จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, คณะเศรษฐศาสตร์ | สมภพ มานะรังสรรค์, จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, คณะเศรษฐศาสตร์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2016Other title: Phlik cchom ṭhurkic xyangri h̄ı̂ pen ix.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 P573 (1).
|
|
25.
|
ก้าวข้ามศตวรรษ / แจ๊ค มินทร์ อิงค์ธเนศ (tác giả), ปฐม อินทโรดม (biên tập) by แจ๊ค มินทร์ อิงค์ธเนศ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดอกหญ้า, 1993Other title: Kao kham satawat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K140 (1).
|
|
26.
|
Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung by Trần, Kim Dung, PGS.TS. Edition: Tái bản lần thứ 8, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
27.
|
Conflicts : a better way to resolve them / Edward de Bono by De Bono, Edward, 1933-. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Harrap, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 C748 (1).
|
|
28.
|
Quản trị nguồn nhân lực - Bài tập và nghiên cứu tình huống : dùng cho sinh viên Đại học, Cao học khối Quản trị kinh doanh - Kinh tế và các Nhà quản trị / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi by Bùi, Văn Danh, TS | Nguyễn, Văn Dung, MBA | Lê, Quang Khôi, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
29.
|
Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Hindle, Tim | Kim Phượng [dịch] | Nguyễn, Văn Quì [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Interviewing Skills .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3112 K600N (1).
|
|
30.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Trần Phương Hiền by Nguyễn, Thành Độ, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Điệp, Th.S [chủ biên ] | Trần, Phương Hiền Th.S [chủ biên]. Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dán, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108Q (1).
|
|
31.
|
Quản trị chiến lược trong toàn cầu hóa kinh tế / Đào Duy Huân (Biên soạn) by Đào Duy Huân [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2006Availability: No items available :
|
|
32.
|
Xuất bản quản trị và marketing : sách tham khảo nghiệp vụ / N.D. Eriasvili ; Đào Tấn Anh, Kiều Vân dịch by Eriasvili, N.D | Kiều Vân [dịch.] | Đào, Tấn Anh [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 E681 (1).
|
|
33.
|
Người tiên phong / Trần Trọng Tú by Trần, Trọng Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : SaiGonBooks, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 T7721 (1).
|
|
34.
|
Một số vấn đề trong nghiên cứu về quản trị văn phòng và lưu trữ học / Nghiêm kỳ Hồng by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 M458S (1).
|
|
35.
|
quản trị môi trường nông lâm ngư nghiệpTS.KH Lê Huy Bá-NGUyễn Đức AN Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 19??Availability: No items available :
|
|
36.
|
quản trị môi trường nông lâm ngư nghiệpTS.KH Lê Huy Bá-NGUyễn Đức AN Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
37.
|
Tư duy sáng tạo = Thinking Creatively / George P. Boulden; Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. by Boulden, George P | Ngô, Đức Hiếu [dịch] | Đỗ, Mạnh Cương [dịch] | Nguyễn, Văn Quỳ [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Other title: Thinking Creatively.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4094 T550D (1).
|
|
38.
|
Nghệ thuật và phương pháp lãnh đạo doanh nghiệp / Lê Anh Cường, Nguyễn Thị Lệ Huyền. by Lê, Anh Cường | Nguyễn, Thị Lệ Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 NGH250T (1).
|
|
39.
|
Case study 4.0: อ่านเกม อ่านกลยุทธ์ วิเคราะห์ธุรกิจไทย / ธันยวัชร์ ไชยตระกูลชัย by ธันยวัชร์ ไชยตระกูลชัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1993Other title: Case study 4.0: an kem an konlayut wikhro thurakit thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650 A513 (1).
|
|
40.
|
quản trị môi trường nông lâm ngư nghiệpTS.KH Lê Huy Bá-NGUyễn Đức AN Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp Availability: No items available :
|