Refine your search

Your search returned 73 results. Subscribe to this search

| |
21. Một góc nhìn phương Đông - phương Tây và cục diện thế giới / Phạm Tuấn Anh

by Phạm, Tuấn Anh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 M458G (1).

22. Tiếp xúc bí mật Việt Nam - Hoa Kỳ trước hội nghị Paris / Lưu Văn Lợi , Nguyễn Anh Vũ chủ biên

by Lưu, Văn Lợi [chủ biên] | Nguyễn, Anh Vũ [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 T307X (1).

23. Ngoại giao nhân dân trong quan hệ Lào - Việt Nam từ năm 2000 đến nay / Ladtanavady Sayasone ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Sayasone, Ladtanavady | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970594 NG404G (1).

24. The reunification of Europe : Anti-totalitarian courage and political renewal / Ludger Kuhnhardt editor

by Kuhnhardt, Ludger [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Belgium : European Parliament, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.142 R444 (1).

25. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau chiến tranh lạnh / Ngô Xuân Bình biên soạn.

by Ngô, Xuân Bình [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 CH312S (1).

26. 中日友好の架け橋日本語作文スピーチコンテストより 広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2006Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi nihongo sakubun supīchikontesuto yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-06 (1).

27. Giáo trình quan hệ chính trị quốc tế / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An.

by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1071 GI-108T (1).

28. Quan hệ Việt Nam- Nhật Bản thành quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực..[Nguyễn Văn Lịch, Trần Thị Thu Lương, J.B. Welfield..và những người khác.]

by Nguyễn, Tiến Lực | Bộ môn Nhật bản học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 N573-L93 (1).

29. Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác]

by Nguyễn, Tiến Lực.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

30. Từ hồ Vị Danh đến hồ Hoàn Kiếm tôi và Việt Nam : sách tham khảo Lý Gia Trung ; Nguyễn Thiện Chí dịch

by Lý, Gia Trung | Nguyễn, Thiện Chí [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.51092 T550H (1).

31. 日本関係海外史料. [1] 1, オランダ商館長日記 原文編之1(寛永10年8月-寛永12年11月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1974Other title: Nippon kankei kaigai shiryō.#n[ 1 ] 1,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

32. 日本関係海外史料. [1] 6, オランダ商館長日記 原文編之6(寛永18年9月~寛永19年閨9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1986Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

33. 日本關係海外史料. [1] 9, オランダ商館長日記 原文編之9(寛永21年10月-正保3年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1999Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

34. 日本關係海外史料 : オランダ商館長日記 譯文編之11 (自正保四年十月至慶安二年十月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2011Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 11 ( ji shōhō yon nen jūgatsu itari keian ni nen jūgatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

35. 日本關係海外史料: オランダ商館長日記譯文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2015Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

36. "Vấn đề Mi-an-ma" trong quan hệ của Asean với Mỹ và EU : luận văn thạc sĩ : 603140 / Phan Thị Minh Giang ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn

by Phan, Thị Minh Giang | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 V121Đ (1).

37. Nhân tố năng lượng trong quan hệ Mỹ - Trung Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Mai Quyên ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mai Quyên | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73058 NH121T (1).

38. 日本關係海外史料. [1] 11, オランダ商館長日記 原文編之11(正保4年10月-慶安2年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2007Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

39. 日本關係海外史料: オランダ商館長日記原文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2013Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki genbunhen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

40. 日本関係海外史料. [1] 5, オランダ商館長日記 原文編之5(寛永18年正月~同年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1984Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

Powered by Koha