|
21.
|
Một góc nhìn phương Đông - phương Tây và cục diện thế giới / Phạm Tuấn Anh by Phạm, Tuấn Anh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 M458G (1).
|
|
22.
|
Tiếp xúc bí mật Việt Nam - Hoa Kỳ trước hội nghị Paris / Lưu Văn Lợi , Nguyễn Anh Vũ chủ biên by Lưu, Văn Lợi [chủ biên] | Nguyễn, Anh Vũ [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 T307X (1).
|
|
23.
|
Ngoại giao nhân dân trong quan hệ Lào - Việt Nam từ năm 2000 đến nay / Ladtanavady Sayasone ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Sayasone, Ladtanavady | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970594 NG404G (1).
|
|
24.
|
The reunification of Europe : Anti-totalitarian courage and political renewal / Ludger Kuhnhardt editor by Kuhnhardt, Ludger [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Belgium : European Parliament, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.142 R444 (1).
|
|
25.
|
Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau chiến tranh lạnh / Ngô Xuân Bình biên soạn. by Ngô, Xuân Bình [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 CH312S (1).
|
|
26.
|
中日友好の架け橋日本語作文スピーチコンテストより 広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2006Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi nihongo sakubun supīchikontesuto yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-06 (1).
|
|
27.
|
Giáo trình quan hệ chính trị quốc tế / Dương Xuân Ngọc, Lưu Văn An. by Dương, Xuân Ngọc, GS.TS | Lưu, Văn An, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1071 GI-108T (1).
|
|
28.
|
Quan hệ Việt Nam- Nhật Bản thành quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực..[Nguyễn Văn Lịch, Trần Thị Thu Lương, J.B. Welfield..và những người khác.] by Nguyễn, Tiến Lực | Bộ môn Nhật bản học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 N573-L93 (1).
|
|
29.
|
Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác] by Nguyễn, Tiến Lực. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
30.
|
Từ hồ Vị Danh đến hồ Hoàn Kiếm tôi và Việt Nam : sách tham khảo Lý Gia Trung ; Nguyễn Thiện Chí dịch by Lý, Gia Trung | Nguyễn, Thiện Chí [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.51092 T550H (1).
|
|
31.
|
日本関係海外史料. [1] 1, オランダ商館長日記 原文編之1(寛永10年8月-寛永12年11月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1974Other title: Nippon kankei kaigai shiryō.#n[ 1 ] 1,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
32.
|
日本関係海外史料. [1] 6, オランダ商館長日記 原文編之6(寛永18年9月~寛永19年閨9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1986Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
33.
|
日本關係海外史料. [1] 9, オランダ商館長日記 原文編之9(寛永21年10月-正保3年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1999Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
34.
|
日本關係海外史料 : オランダ商館長日記 譯文編之11 (自正保四年十月至慶安二年十月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2011Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 11 ( ji shōhō yon nen jūgatsu itari keian ni nen jūgatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
35.
|
日本關係海外史料: オランダ商館長日記譯文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2015Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
36.
|
"Vấn đề Mi-an-ma" trong quan hệ của Asean với Mỹ và EU : luận văn thạc sĩ : 603140 / Phan Thị Minh Giang ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Phan, Thị Minh Giang | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 V121Đ (1).
|
|
37.
|
Nhân tố năng lượng trong quan hệ Mỹ - Trung Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Mai Quyên ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mai Quyên | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73058 NH121T (1).
|
|
38.
|
日本關係海外史料. [1] 11, オランダ商館長日記 原文編之11(正保4年10月-慶安2年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2007Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
39.
|
日本關係海外史料: オランダ商館長日記原文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2013Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki genbunhen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
40.
|
日本関係海外史料. [1] 5, オランダ商館長日記 原文編之5(寛永18年正月~同年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1984Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|