Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
21. Xây dựng và phát triển nền đối ngoại, ngoại giao Việt Nam toàn diện, hiện đại, mang đậm bản sắc "cây tre Việt Nam" / Nguyễn Phú Trọng

by Nguyễn, Phú Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 X126D (1).

22. Nuovo Espresso B1 / Maria Balì, Luciana Ziglio

by Balì, Maria | Ziglio, Luciana.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).

23. Nuovo Espresso B2 / Maria Balì, Irene Dei

by Balì, Maria | Dei, Irene.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).

24. Nuovo Rete A1 / Marco Mezzadri, Paolo E.Balboni

by Mezzadri, Marco | E.Balboni, Paolo.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).

25. Quan hệ của Australia với Đông Nam Á : từ sau chiến tranh thế giới lần thứ hai

by Đỗ, Thị Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 QU105H (1).

26. Nghèo : Poverty / Martin Rama

by Rama, Martin | Nguyễn Nguyệt Nga | Rob Swinkels | Carrie Turk | Đặng Ngọc Quang | Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam, 2004Other title: Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2004.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 (2).

27. Inclusive social policy development : ideas for practitioners

Material type: Text Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

28. Cùng người nghèo hoàn thiện chính sách. T.2, Tổng hợp các kết quả và phát hiện các đề xuất của người nghèo về chính sách

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

29. The Beaty of Seoul : Revised Edition / Suh Jae Sik

by Suh, Jae Sik [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: USA : Hollym, 2015Other title: Vẻ đẹp của Seoul : phiên bản sửa đổi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 T374 (1).

30. Một số chính sách xã hội

by ĐH Mở Bán công.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1998Availability: No items available :

31. Về chính sách xã hội

by Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

32. Sổ tay biên tập : sách giáo dục. T.1

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.7 S450T (1).

33. Tiếng Việt 10 : sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (2).

34. Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 9Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

35. Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

36. Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú

by Hồng, Dân [chủ biên] | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú.

Edition: Tái bản lần thứ támMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

37. Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc

by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (4).

38. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm

by Hồng Dân | Cù, Đình Tú | Bùi, Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

39. Tiếng Việt 7. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban, Lê Xuân Thại

by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

40. Bài tập ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Hồng Vân

by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Trọng Hoàn | Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Đăng Na | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).

Powered by Koha