|
21.
|
Xây dựng và phát triển nền đối ngoại, ngoại giao Việt Nam toàn diện, hiện đại, mang đậm bản sắc "cây tre Việt Nam" / Nguyễn Phú Trọng by Nguyễn, Phú Trọng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 X126D (1).
|
|
22.
|
Nuovo Espresso B1 / Maria Balì, Luciana Ziglio by Balì, Maria | Ziglio, Luciana. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).
|
|
23.
|
Nuovo Espresso B2 / Maria Balì, Irene Dei by Balì, Maria | Dei, Irene. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).
|
|
24.
|
Nuovo Rete A1 / Marco Mezzadri, Paolo E.Balboni by Mezzadri, Marco | E.Balboni, Paolo. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 N973 (1).
|
|
25.
|
Quan hệ của Australia với Đông Nam Á : từ sau chiến tranh thế giới lần thứ hai by Đỗ, Thị Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 QU105H (1).
|
|
26.
|
Nghèo : Poverty / Martin Rama by Rama, Martin | Nguyễn Nguyệt Nga | Rob Swinkels | Carrie Turk | Đặng Ngọc Quang | Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam, 2004Other title: Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2004.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 (2).
|
|
27.
|
Inclusive social policy development : ideas for practitioners Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
Cùng người nghèo hoàn thiện chính sách. T.2, Tổng hợp các kết quả và phát hiện các đề xuất của người nghèo về chính sách Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
29.
|
The Beaty of Seoul : Revised Edition / Suh Jae Sik by Suh, Jae Sik [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: USA : Hollym, 2015Other title: Vẻ đẹp của Seoul : phiên bản sửa đổi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 T374 (1).
|
|
30.
|
Một số chính sách xã hội by ĐH Mở Bán công. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1998Availability: No items available :
|
|
31.
|
Về chính sách xã hội by Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
32.
|
Sổ tay biên tập : sách giáo dục. T.1 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.7 S450T (1).
|
|
33.
|
Tiếng Việt 10 : sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (2).
|
|
34.
|
Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu. Edition: In lần thứ 9Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
35.
|
Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
36.
|
Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú by Hồng, Dân [chủ biên] | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú. Edition: Tái bản lần thứ támMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
37.
|
Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (4).
|
|
38.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng Dân | Cù, Đình Tú | Bùi, Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
39.
|
Tiếng Việt 7. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban, Lê Xuân Thại by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
40.
|
Bài tập ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Hồng Vân by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Trọng Hoàn | Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Đăng Na | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).
|