Refine your search

Your search returned 214 results. Subscribe to this search

| |
21. Ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).

22. Ngữ văn 9 : sách giáo khoa thí điểm. Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (1).

23. Tiếng Việt 7 : sách giáo viên. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục

by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

24. Tiếng Việt 7 : sách giáo viên. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục

by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

25. Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kỳ Thục; Diệp Quang Ban; Hồng Dân

by Nguyễn, Kỳ Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

26. Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh

by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

27. Tiếng Việt lớp 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi

by Lê, Cận [chủ biên] | Đỗ,Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi.

Edition: In lần thứ bảyMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).

28. Tiếng Việt nâng cao 6 / Diệp Quang Ban chủ biên; Đào Thị Vân

by Diệp, Quang Ban | Đào, Thị Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

29. Làm văn 11 / Trần Thanh Đạm chủ biên; Nguyễn Sĩ Bá, Lương Duy Cán, Hoàng Lân

by Trần, Thanh Đạm | Nguyễn Sĩ Bá | Lương Duy Cán | Hoàng Lân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1991Availability: No items available :

30. เก่งคณิตศาสตร์ ป.2 (เล่ม 1) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 2 lem 1 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).

31. เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 (เล่ม 2) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์

by อุดมศักดิ์ ลูกเสือ | เทพฤทธิ์ ยอดใส.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 1 lem 2 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).

32. เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเเรียนรู้คณิตตศาสตร์

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มังกรกินหมู, 2009Other title: Keng khanitsat beapfeukhat pi 1 lem 1 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).

33. ต่อฟิตพิชิต PAT3

by สมเด็จ วงศ์มาต.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: To fit phichit PAT3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 T627 (1).

34. Sổ tay biên tập : sách giáo dục. T.1

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.7 S450T (1).

35. Tiếng Việt 10 : sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (2).

36. Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 9Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

37. Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

38. Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú

by Hồng, Dân [chủ biên] | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú.

Edition: Tái bản lần thứ támMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

39. Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc

by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (4).

40. Tiếng Việt 7. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban, Lê Xuân Thại

by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

Powered by Koha