|
21.
|
Các hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bẵng sông Cửu Long / Đặng Kim Sơn by Đặng, Kim Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1986Availability: No items available :
|
|
22.
|
Các hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bẵng sông Cửu Long / Đặng Kim Sơn by Đặng, Kim Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 630 C101H (1).
|
|
23.
|
Phân công lao động và vai trò của nó đối với sự phát triển lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Lâm Thanh Hoàng ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Nguyễn, Lâm Thanh Hoàng | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH121C 2002 (1).
|
|
24.
|
Vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển của lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thùy ; Phạm Đình Nghiệm by Phạm, Thị Thùy | Phạm, Đình Nghiệm, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 V103T 2014 (1).
|
|
25.
|
Schriften zum Theater. Bd.2 / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Shurkamp Verlag, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.0943 S379 (1).
|
|
26.
|
Schriften zum Theater. Bd.1 / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.0943 S379 (1).
|
|
27.
|
Schriften zum Theater. Bd.6 / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1964Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.0943 S379 (1).
|
|
28.
|
Thức trạng sản xuất Rau an toàn trong quá trình chuyển đổi cơ cấukinh tế nông nghiệp của người dân xã Nhuận Đức, huyện củ chi giaiđoạn 2006 - 2010 by Trần Thị Nhân Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
29.
|
Biện chứng giữa các yếu tố của lực lượng sản xuất với việc phát triển lực lượng sản xuất ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Văn Luận ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Lê, Văn Luận | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B305C 2012 (3).
|
|
30.
|
Schriften zum Theater. Bd.4 / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.0943 S379 (1).
|
|
31.
|
Biện chứng giữa các yếu tố của lực lượng sản xuất với việc phát triển lực lượng sản xuất ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Văn Luận ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Lê, Văn Luận | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: No items available :
|
|
32.
|
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa với quá trình phát triển lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Phạm Thị Kiên ; Hồ Anh Dũng, Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Phạm, Thị Kiên | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 C455N 2017 (1).
|
|
33.
|
Bàn về các xã hội tiền tư bản : Những đoạn tuyển chọn của Mác, Ăng ghen, Lê nin / Trung tâm nghiên cứu Mác- Xít Pháp by Trung tâm nghiên cứu Mác-Xít Pháp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 B105V (1).
|
|
34.
|
นักบริหารการผลิตยุค 2000 / วิฑูรย์ สิมะโชคดี by วิฑูรย์ สิมะโชคดี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 2012Other title: Nakborihan kan phalit yuk 2000.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 N163 (1).
|
|
35.
|
Nghiên cứu thực trạng việc di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ từ nội thành ra ngoại thành tại TP.HCM (trường hợp quận 11, Tân Bình) : đề tài NCKH cấp trường năm 2009 by Sơn, Thanh Tùng | Sơn, Thanh Tùng [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 NGH305C (1).
|
|
36.
|
On Camera : essential know-how for programme-makers / Harris Watts by Watts, Harris. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : AAVO, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 W348 (1).
|
|
37.
|
Giáo trình tổ chức sản xuất sản phẩm báo chí đối ngoại và truyền thông quốc tế / Nguyễn Ngọc Oanh chủ biên ; Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Đồng Anh by Nguyễn, Ngọc Oanh [chủ biên] | Nguyễn, Đồng Anh | Nguyễn, Thị Thương Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 70449 N5764 (1).
|
|
38.
|
Phát triển lực lượng sản xuất ngành chế biến gỗ xuất khẩu Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Huỳnh Ngọc Hội ; Vũ Tình hướng dẫn by Huỳnh, Ngọc Hội | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH110T 2004 (1).
|
|
39.
|
Từ mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất nhận dạng xu hướng của nền kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Thành Chương ; Vũ Tình hướng dẫn by Nguyễn, Thành Chương | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550M 2002 (1).
|
|
40.
|
Mạng sản xuất toàn cầu và vai trò của các công ty đa quốc gia / Lê Thị Ái Lâm chủ biên ; Nguyễn Hồng Bắc, Đặng Phương Hoa, Bùi Thái Nguyên, Nhàn Cẩm Trí by Lê, Thị Ái Lâm [chủ biên ] | Nguyễn, Hồng Bắc | Đặng, Phương Hoa | Bùi, Thái Nguyên | Nhàn, Cẩm Trí. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.88 M106S (1).
|