Refine your search

Your search returned 43 results. Subscribe to this search

| |
21. Các hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bẵng sông Cửu Long / Đặng Kim Sơn

by Đặng, Kim Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1986Availability: No items available :

22. Các hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bẵng sông Cửu Long / Đặng Kim Sơn

by Đặng, Kim Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 630 C101H (1).

23. Phân công lao động và vai trò của nó đối với sự phát triển lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Lâm Thanh Hoàng ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Nguyễn, Lâm Thanh Hoàng | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH121C 2002 (1).

24. Vai trò của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển của lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thùy ; Phạm Đình Nghiệm

by Phạm, Thị Thùy | Phạm, Đình Nghiệm, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 V103T 2014 (1).

25. Schriften zum Theater. Bd.2 / Bertolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Shurkamp Verlag, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.0943 S379 (1).

26. Schriften zum Theater. Bd.1 / Bertolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.0943 S379 (1).

27. Schriften zum Theater. Bd.6 / Bertolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1964Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.0943 S379 (1).

28. Thức trạng sản xuất Rau an toàn trong quá trình chuyển đổi cơ cấukinh tế nông nghiệp của người dân xã Nhuận Đức, huyện củ chi giaiđoạn 2006 - 2010

by Trần Thị Nhân Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

29. Biện chứng giữa các yếu tố của lực lượng sản xuất với việc phát triển lực lượng sản xuất ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Văn Luận ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn

by Lê, Văn Luận | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B305C 2012 (3).

30. Schriften zum Theater. Bd.4 / Bertolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.0943 S379 (1).

31. Biện chứng giữa các yếu tố của lực lượng sản xuất với việc phát triển lực lượng sản xuất ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Văn Luận ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn

by Lê, Văn Luận | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: No items available :

32. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa với quá trình phát triển lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Phạm Thị Kiên ; Hồ Anh Dũng, Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Phạm, Thị Kiên | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 C455N 2017 (1).

33. Bàn về các xã hội tiền tư bản : Những đoạn tuyển chọn của Mác, Ăng ghen, Lê nin / Trung tâm nghiên cứu Mác- Xít Pháp

by Trung tâm nghiên cứu Mác-Xít Pháp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 B105V (1).

34. นักบริหารการผลิตยุค 2000 / วิฑูรย์ สิมะโชคดี

by วิฑูรย์ สิมะโชคดี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 2012Other title: Nakborihan kan phalit yuk 2000.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 N163 (1).

35. Nghiên cứu thực trạng việc di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ từ nội thành ra ngoại thành tại TP.HCM (trường hợp quận 11, Tân Bình) : đề tài NCKH cấp trường năm 2009

by Sơn, Thanh Tùng | Sơn, Thanh Tùng [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 NGH305C (1).

36. On Camera : essential know-how for programme-makers / Harris Watts

by Watts, Harris.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : AAVO, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 W348 (1).

37. Giáo trình tổ chức sản xuất sản phẩm báo chí đối ngoại và truyền thông quốc tế / Nguyễn Ngọc Oanh chủ biên ; Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Đồng Anh

by Nguyễn, Ngọc Oanh [chủ biên] | Nguyễn, Đồng Anh | Nguyễn, Thị Thương Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 70449 N5764 (1).

38. Phát triển lực lượng sản xuất ngành chế biến gỗ xuất khẩu Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Huỳnh Ngọc Hội ; Vũ Tình hướng dẫn

by Huỳnh, Ngọc Hội | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH110T 2004 (1).

39. Từ mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất nhận dạng xu hướng của nền kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Thành Chương ; Vũ Tình hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Chương | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550M 2002 (1).

40. Mạng sản xuất toàn cầu và vai trò của các công ty đa quốc gia / Lê Thị Ái Lâm chủ biên ; Nguyễn Hồng Bắc, Đặng Phương Hoa, Bùi Thái Nguyên, Nhàn Cẩm Trí

by Lê, Thị Ái Lâm [chủ biên ] | Nguyễn, Hồng Bắc | Đặng, Phương Hoa | Bùi, Thái Nguyên | Nhàn, Cẩm Trí.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.88 M106S (1).

Powered by Koha