|
21.
|
บรรทัดฐานภาษาไทย เล่ม 3 by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Banthatthan phasathai 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B219 (1).
|
|
22.
|
ภาษาและหลักการเขียนเพื่อการสื่อสาร / อวยพร พานิช by อวยพร พานิช. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasa lae lakkan khian phuea kan suesan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (1).
|
|
23.
|
พจนานุกรมคำพ้อง / สำนักพิมพ์บ้านปัญญา by สำนักพิมพ์บ้านปัญญา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส, 2004Other title: Photchananukrom khamphong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).
|
|
24.
|
Sự ảnh hưởng của sở hữu ruộng đất nông nghiệp đến đời sống kinh tế - xã hội của nông dân ĐBSCL trong giai đoạn hiện nay (nghiên cứu xã Tân Phước-huyện Tân Hồng-tỉnh Đồng Tháp) (phụ lục) : khóa luận tốt nghiệp by Trần, Kim Ngọc | Phạm, Đức Trọng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.76 S550A (1).
|
|
25.
|
แบบฝึกทักษะ การอ่านจับใจความ ชั้นประถมศึกษาปีที่ 4 / ทิมรัตน์ จันทราทีนันท์ by ทิมรัตน์ จันทราทีนันท์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สมาคมเพื่อการศึกษาเด็ก, 2007Other title: Baep fuek thaksa kan an chapchai khwam chan prathomsueksa pi thi si.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B139 (1).
|
|
26.
|
แบบฝึกหัด รายวิชาพื้นฐาน ภาษาไทย ชุด ภาษาเพื่อชีวิต ทักษะภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๔ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท แจ่มใส พับลิชชิ่ง จำกัด, 2008Other title: Baepfuekhat rai wichaphuenthan chut phasa phuea chiwit thaksa phasa chan prathomsueksa pi thi 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
27.
|
แบบฝึกหัดทักษะการสะดดคำภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๔ / ศิริวรรณ กาญจนสาลักษณ์ by ศิริวรรณ กาญจนสาลักษณ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 2008Other title: Baepfuekhat thaksa kan sakotkham kham phasathai chan prathomsueksa pi thi 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
28.
|
ภาษาไทย คำที่มักอ่านผิด / สอางค์ ดำเนินสวัสดิ์ by สอางค์ ดำเนินสวัสดิ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Thailand : Candle Books Other title: Thai Language.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
29.
|
แบบฝึกหัด รายวิชาพื้นฐาน ภาษาไทย ชุด ภาษาเพื่อชีวิต ทักษะภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๕ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สายน้ำใจ, 2008Other title: Baepfuekhat rai wichaphuenthan chut phasa phuea chiwit thaksa phasa chan prathomsueksa pi thi 5.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
30.
|
แบบฝึกหัด รายวิชาพื้นฐาน ภาษาไทย ชุด ภาษาเพื่อชีวิต ทักษะภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๖ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2008Other title: Baepfuekhat rai wichaphuenthan chut phasa phuea chiwit thaksa phasa chan prathomsueksa pi thi 6.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
31.
|
หนังสือภาษาไทย รายวิชา ท ๐๓๓ วรรณคดีมรดก by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 2008Other title: Nangsue phasathai rai wi cha tho 033 wannakhadi mondok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).
|
|
32.
|
หนังสือภาษาไทย ท ๑๐๑ ท ๑๐๒ ชุด ทักษสัมพันธ์ เล่ม ๑ ชั้นมัธยมศึกษาปีที่ ๑ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เสมอน ที, 2008Other title: Nangsue phasathai tho 101 tho 102 chut thak sasam phan lem 1 chan matyomsueksa pi thi 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).
|
|
33.
|
Duden richtiges und gutes Deutsch : Wörterbuch der sprachlichen Zweifelsfälle / Dieter Berger, Günther Drosdowski by Berger, Dieter | Drosdowski, Günther. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 D845 (2).
|
|
34.
|
โครงสร้างของคำและพยางค์ / สมปอง จุลวรรณ. สุกิจ ต้นมั่นคง, ผู้วาดภาพประกอบ by สมปอง จุลวรรณ | สุกิจ ต้นมั่นคง, ผู้วาดภาพประกอบ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.สมุทรปราการ : บริษัท รีรสาส์น พับลิชเชอร์ จำกัด Other title: Khrongsang khong kham lae phayang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 K458 (1).
|
|
35.
|
หลักการสอนภาษาไทยสำหรับเยาวชน by คณาจารย์สมานมิตร ณ ทุ่งประสานมิตร | คณาจารย์สมานมิตร ณ ทุ่งประสานมิตร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อักษรวัฒนา, 2008Other title: Lakkan son phasathai samrap yaowachon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 L192 (1).
|
|
36.
|
พูดจาภาษาไทย / นิตยา กาญจนะวรรณ by นิตยา กาญจนะวรรณ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นานมีบุ๊คส์พับลิเคชั่นส์, 2007Other title: Phutcha phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P577 (1).
|
|
37.
|
สนุกกับภาษาไทยแนวใหม่ ชั้นประถมศึกษาปรที่ ๖ / จริยา จงจิระศิริ by จริยา จงจิระศิริ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นาคร, 2008Other title: Sanuk kap phasathai naeo mai chan prathomsueksa pora thi 6.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S238 (1).
|
|
38.
|
Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979Availability: No items available :
|
|
39.
|
Keren! Indonesia Course. B.3&4 / Jan J. White by White, Jan J. Material type: Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (2).
|
|
40.
|
Keren! Indonesia Course. B.1 / Jan J. White by White, Jan J. Material type: Text Language: Indonesian Language: English Publication details: Sydney : Longman, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 K39 (1).
|