Refine your search

Your search returned 548 results. Subscribe to this search

| |
21. 5 ngôn ngữ tình yêu / Gary D. Chapman ; Minh Tươi, Việt Hà biên dịch

by Chapman, Gary D | Minh Tươi [Biên dịch] | Việt Hà [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.78 N114N (1).

22. 음식으로 읽는 한국 생활사 / 윤덕노지음

by 윤, 덕노.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 깊은나무, 2015Other title: Lịch sử đời sống sinh hoạt của Hàn Quốc được thể hiện qua thức ăn | Eumsig-eulo ilgneun hangug saenghwalsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109519 E88 (1).

23. Tâm lý học và đời sống / Richard J. Gerrig ; Kim Dân dịch ; Philip G. Zimbardo

by Gerrig, Richard J | Kim Dân [Dịch] | Zimbardo, Philip G.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

24. Sống hay tồn tại / John Penberthy ; Ngọc Hân, Thế Lâm, Thanh Thảo biên dịch

by Penberthy, John | Ngọc Hân [Biên dịch] | Thế Lâm [Biên dịch] | Thanh Thảo [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 S455H (1).

25. Xã hội học lối sống

by Lâm Thị Ánh Quyền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

26. Những quy tắc trong cuộc sống / Richard Templar ; Dương Kim Tuyến dịch ; Mỹ Hòa hiệu đính

by Templar, Richard | Dương, Kim Tuyến [Dịch] | Mỹ Hòa [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 N566Q (1).

27. Đề xuất mô hình khai thác tuyến du lịch sông Đồng Nai,Tỉnh Đồng Nai

by Dương Thị Hữu Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

28. Ứng xử sư phạm Giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB NXB Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

29. อ่อนเยาว์ลง 10 ปี ภายใน 30 วัน / สุรเชษฐ์ วงศ์หล่อ

by สุรเชษฐ์ วงศ์หล่อ.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: 30 Days! 10 years Younger without Surgery.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 F469 (1).

30. Sống có giá trị - T.1; Hãy sống mạnh mẽ / Nguyễn Thành Nhân, Nguyễn Thị Diệu Hạnh, Nguyễn Hoàng Sơn, Lương Dũng Nhân, Nguyễn Hoàng Minh Tân

by Nguyễn, Thành Nhân | Nguyễn, Thị Diệu Hạnh | Nguyễn, Hoàng Sơn | Lương, Dũng Nhân | Nguyễn, Hoàng Minh Tân.

Edition: Tái bản lần 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.70835 S455C (1).

31. Красота древней земли: Народное искусство среднего поволжья

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Аврора, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.09478 К78 (1).

32. Tâm lý học và đời sống / Richard J. Gerrig ; Kim Dân dịch ; Philip G. Zimbardo

by Gerrig, Richard J | Kim Dân [Dịch] | Zimbardo, Philip G.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

33. Tâm lý học và đời sống / Richard J. Gerrig ; Kim Dân dịch ; Philip G. Zimbardo

by Gerrig, Richard J | Kim Dân [Dịch] | Zimbardo, Philip G.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

34. Ám ảnh từ kiếp trước / Brian L. Weiss ; Trần Trung Hải dịch

by Weiss, Brian L | Trần, Trung Hải [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Thái Hà, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: A104A (1).

35. Làm ít được nhiều / Chin-Ning Chu ; Mai Linh, Thế Vinh dịch

by Chin-Ning, Chu | Mai Linh [dịch] | Thế Vinh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh; CTNHHH phát hành sách Sài Gòn, 2008Availability: No items available :

36. Tác động của phân tầng mức sống vào quá trình phát triển văn hóa nông thôn : Trường hợp đồng bằng sông Hồng / Trần Thị Lan Hương

by Trần, Thị Lan Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.597 T101Đ (1).

37. Tính toán thải lượng ô nhiễm trên địa bàn tỉnh Bình Dương và đề xuất biện pháp quản lý giảm thiểu

by Nguyễn Thanh Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

38. Đồng bằng sông Cửu Long nghiên cứu phát triển / Nguyễn Công Bình..[và những người khác]

by Nguyễn, Công Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95978 Đ455B (1).

39. Bốn thoả ước / Don Miguel Ruiz ; Nguyễn Trung Kỳ dịch

by Ruiz, Don Miguel | Nguyễn, Trung Kỳ [Dịch].

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.792 B454T (1).

40. 写真集メコンの流れのように : ベトナム解放への30年 ジャパン・プレス・サービス編 ジャパン・プレス・サービス

by ジャパン・プレス・サービス.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ジャパン・プレス・サービス 1975Other title: Shashin-shū Mekon no nagare no yō ni Betonamu kaihō e no 30-nen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293.3 Sh13 (1).

Powered by Koha