Refine your search

Your search returned 76 results. Subscribe to this search

| |
21. Đồng vốn và trừng phạt / Duncan Green, Helen Hayward.

by Green, Duncan | Hayward, Helen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2000Availability: No items available :

22. Kinh tế và tài chính Việt Nam( economy and finance ò vietnam 1986-1992)

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê- Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

23. Một số vấn đề tài chính-tín dụng giá cả

by V.K. XEN-TRA-CỐP | V.S. PA-SCỐP-XKI L.E. BA-BA-XKIN V.A. SLÊ-PỐP A.A. VI-KHƠ-LA-ÉP.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương. , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

24. (에센스)재무관리 / 김영규, 감형규지음

by 김, 영규 [지음] | 감, 형규 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1999Other title: (Bản chất) Quản lý tài chính | Esenseujaemugwalri.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 E752 (1).

25. Một số vấn đề tài chính-tín dụng giá cả

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương. , 1984Availability: No items available :

26. Phương pháp quản lý tài chính và nhân sự / Phạm Minh biên soạn.

by Phạm Minh [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội Availability: No items available :

27. Euro vị thế quốc tế : Những ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ ..

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2000Availability: No items available :

28. Corporate finance : fundamentals / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan.

by Ross, Stephen A | Westerfield, Randolph W | Jordan, Bradford D.

Edition: 7th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill, 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 C822 (1).

29. Thuần dưỡng những con hổ : IMF và cuộc khủng hoảng châu á / Kamal Malhotra, Walden Bello, Nicola Bullard.

by Kamal Malhotra | Nicola Bullard | Walden Bello.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1998Availability: No items available :

30. パッと頭に入る銀行・証券・保険常識 : 最新版 高木勝

by 高木勝.

Series: スーパー図解Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1998Other title: Patto atama ni hairu ginkō shōken hoken jōshiki: Saishinhan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.21 P322 (1).

31. Kinh tế tài chính thế giới / Nguyễn Công Nghiệp, Hoàng Thái Sơn . Vol. 2

by Nguyễn Công Nghiệp | Hoàng Thái Sơn [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2000Availability: No items available :

32. Good finance guide for small businesses : how to raise, manage and grow your company's cash. /

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : A & C Black, 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.1592 G646 (1).

33. 世界金融危機はなぜ起こったか : サブプライム問題から金融資本主義の崩壊へ 小林正宏, 大類雄司著

by 小林, 正宏 | 大類, 雄司.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 2008Other title: Sekai kin'yū kiki wa naze okotta ka: Sabupuraimumondai kara kin'yū shihon shugi no hōkai e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 Se22 (1).

34. 58++ Bài học để trở thành No.1

by Chikako Morimoto | Nguyễn, Đình Phúc [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.13 N114M (7).

35. Thời điểm đột phá / Kim Kiyosaki ; Trần Lê dịch

by Kiyosaki, Kim | Trần Lê [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.0240082 T462Đ (1).

36. 메디치 머니 : 예술을 지배하고 종교를 흔들었던 15세기 피렌체의 금융 권력 흥망사 / 팀 팍스지음 ; 차현진감수 ; 황소연옮김

by 팀 팍스 [지음] | 차, 현진 [감수] | 황, 소연 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2008Other title: Medici Money : sự trỗi dậy và sụp đổ của quyền lực tài chính ở Florence vào thế kỷ 15 đã thống trị nghệ thuật và làm lung lay tôn giáo | Medichi moni : yesureul jibaehago jonggyoreul heundeurottton sibo segi pirenchee geumyung gwolryok heungmangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.10945 M489 (1).

37. Lý thuyết tài chính

by Lê, Thị Thanh Hà [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thanh Phương | Ngô, Kim Phượng | Lê, Tấn Phát | Đào, Mai | Bộ môn Tài chính - Kế Toán, Học viện Ngân Hàng TP, HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Học viện Ngân Hàng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 L600T (1).

38. Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn

by Charan, Ram.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 L107Đ (1).

39. โรงเรียนสอนธุรกิจ / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter

by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 2012Other title: The businesss scool.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 T374 (1).

40. การตลาดสุดขีด / มาร์ค สตีเว่นส์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : thaibookrecommend, 2012Other title: Your marketing sucks.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 Y816 (1).

Powered by Koha