|
21.
|
Đồng vốn và trừng phạt / Duncan Green, Helen Hayward. by Green, Duncan | Hayward, Helen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2000Availability: No items available :
|
|
22.
|
Kinh tế và tài chính Việt Nam( economy and finance ò vietnam 1986-1992) by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thống kê- Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
23.
|
Một số vấn đề tài chính-tín dụng giá cả by V.K. XEN-TRA-CỐP | V.S. PA-SCỐP-XKI L.E. BA-BA-XKIN V.A. SLÊ-PỐP A.A. VI-KHƠ-LA-ÉP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương. , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
24.
|
(에센스)재무관리 / 김영규, 감형규지음 by 김, 영규 [지음] | 감, 형규 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1999Other title: (Bản chất) Quản lý tài chính | Esenseujaemugwalri.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 E752 (1).
|
|
25.
|
Một số vấn đề tài chính-tín dụng giá cả Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương. , 1984Availability: No items available :
|
|
26.
|
Phương pháp quản lý tài chính và nhân sự / Phạm Minh biên soạn. by Phạm Minh [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội Availability: No items available :
|
|
27.
|
Euro vị thế quốc tế : Những ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ .. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2000Availability: No items available :
|
|
28.
|
Corporate finance : fundamentals / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan. by Ross, Stephen A | Westerfield, Randolph W | Jordan, Bradford D. Edition: 7th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill, 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 C822 (1).
|
|
29.
|
Thuần dưỡng những con hổ : IMF và cuộc khủng hoảng châu á / Kamal Malhotra, Walden Bello, Nicola Bullard. by Kamal Malhotra | Nicola Bullard | Walden Bello. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1998Availability: No items available :
|
|
30.
|
パッと頭に入る銀行・証券・保険常識 : 最新版 高木勝 by 高木勝. Series: スーパー図解Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1998Other title: Patto atama ni hairu ginkō shōken hoken jōshiki: Saishinhan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.21 P322 (1).
|
|
31.
|
Kinh tế tài chính thế giới / Nguyễn Công Nghiệp, Hoàng Thái Sơn . Vol. 2 by Nguyễn Công Nghiệp | Hoàng Thái Sơn [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2000Availability: No items available :
|
|
32.
|
Good finance guide for small businesses : how to raise, manage and grow your company's cash. / Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : A & C Black, 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.1592 G646 (1).
|
|
33.
|
世界金融危機はなぜ起こったか : サブプライム問題から金融資本主義の崩壊へ 小林正宏, 大類雄司著 by 小林, 正宏 | 大類, 雄司. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 2008Other title: Sekai kin'yū kiki wa naze okotta ka: Sabupuraimumondai kara kin'yū shihon shugi no hōkai e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 Se22 (1).
|
|
34.
|
58++ Bài học để trở thành No.1 by Chikako Morimoto | Nguyễn, Đình Phúc [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.13 N114M (7).
|
|
35.
|
Thời điểm đột phá / Kim Kiyosaki ; Trần Lê dịch by Kiyosaki, Kim | Trần Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.0240082 T462Đ (1).
|
|
36.
|
메디치 머니 : 예술을 지배하고 종교를 흔들었던 15세기 피렌체의 금융 권력 흥망사 / 팀 팍스지음 ; 차현진감수 ; 황소연옮김 by 팀 팍스 [지음] | 차, 현진 [감수] | 황, 소연 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2008Other title: Medici Money : sự trỗi dậy và sụp đổ của quyền lực tài chính ở Florence vào thế kỷ 15 đã thống trị nghệ thuật và làm lung lay tôn giáo | Medichi moni : yesureul jibaehago jonggyoreul heundeurottton sibo segi pirenchee geumyung gwolryok heungmangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.10945 M489 (1).
|
|
37.
|
Lý thuyết tài chính by Lê, Thị Thanh Hà [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thanh Phương | Ngô, Kim Phượng | Lê, Tấn Phát | Đào, Mai | Bộ môn Tài chính - Kế Toán, Học viện Ngân Hàng TP, HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Học viện Ngân Hàng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 L600T (1).
|
|
38.
|
Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn by Charan, Ram. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 L107Đ (1).
|
|
39.
|
โรงเรียนสอนธุรกิจ / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter by Kiyosaki, Robert T | Lechter, Sharon L. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุขภาพใจ, 2012Other title: The businesss scool.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 T374 (1).
|
|
40.
|
การตลาดสุดขีด / มาร์ค สตีเว่นส์ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : thaibookrecommend, 2012Other title: Your marketing sucks.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 Y816 (1).
|