|
21.
|
Giáo trình tác phẩm báo chí đại cương / Nguyễn Thị Thoa chủ biên, Nguyễn Thị Hằng Thu by Nguyễn, Thị Thoa [Chủ biên] | Nguyễn, Thị Hằng Thu. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 N5764 (1).
|
|
22.
|
Tuyển tập tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới 1985 - 2004. T.2 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T968 (1).
|
|
23.
|
Chuyện giới tuyến / Vũ Tang Bồng, Trần Cao biên soạn by Vũ, Tang Bồng | Trần, Cao biên soạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH527G (1).
|
|
24.
|
Tác phẩm báo chí chọn lọc hỗ trợ hoạt động sáng tạo tác phẩm báo chí chất lượng cao của các Liên chi Hội, chi Hội nhà báo trực thuộc Trung ương Hội nhà báo Việt Nam năm 2012 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T115 (1).
|
|
25.
|
Stuttgarter Ballett : auf neuen Wegen / Gundel Kilian by Kilian, Gundel. Material type: Text Language: German Publication details: Erfurt : Kunstverlag Weingarten, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.8 S937 (1).
|
|
26.
|
ครูแห่งแผ่นดิน ผู้สร้างทุนชีวิตศิษย์สู่ความสำเร็จ by มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด, 1994Other title: Khru haeng phaendin phusang thun chiwit sit su khwamsamret.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.7 K459 (1).
|
|
27.
|
ลิลิตอิหร่านราชธรรม / มนนตรี ตราโมท by มนนตรี ตราโมท. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1996Other title: Lilit iran ratchatham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 L728 (1).
|
|
28.
|
Chiến thuật săn đầu người : tuyển tập phóng sự điều tra / Nguyễn Thu Tuyết by Nguyễn, Thu Tuyết. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 N5764 (1).
|
|
29.
|
Các tác phẩm đoạt giải báo chí Quốc gia lần thứ hai năm 2007 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363 C118 (1).
|
|
30.
|
Các tác phẩm đoạt giải báo chí Quốc gia lần thứ hai năm 2006 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363 C118 (1).
|
|
31.
|
Tuyển tập tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới 1985 - 2004. T.3 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T968 (1).
|
|
32.
|
Tuyển tập tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới 1985 - 2004. T.1) / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T968 (1).
|
|
33.
|
Báo Tuổi trẻ đã viết / Đỗ Văn Dũng, Ngô Thị Thu An, Lê Xuân Trung, Bùi Văn Thanh, Lưu Đình Triều chủ biên by Đỗ, Văn Dũng | Ngô, Thị Thu An | Lê, Xuân Trung | Bùi, Văn Thanh | Lưu, Đình Triều. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 B108T (1).
|
|
34.
|
Nghiên cứu so sánh hai tác phẩm Nghìn lẻ một đêm và Mười ngày : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30 / Nguyễn Ngọc Bảo Trâm; Huỳnh Như Phương hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm | Huỳnh, Như Phương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :
|
|
35.
|
Kim Túy tình từ / Nguyễn Du by Nguyễn, Du. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Nghệ thuật , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 K310T (1).
|
|
36.
|
Lexikon der Autoren und Werke / Christoph Wetzel by Wetzel, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L679 (1).
|
|
37.
|
野蒺藜 王士圭 by 王士圭. Series: 讽刺诗与漫画系列丛书之三Material type: Text Language: Chinese Publication details: 呼和浩特 内蒙古人民 1998Other title: Ye ji li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 Y37 (1).
|
|
38.
|
Tìm hiểu câu nói kiêm câu chủ đề (Qua khảo sát một số tác phẩm nghị luận) / Hà Thị Thu Phương; Nguyễn Khánh Hồng, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Hà, Thị Thu Phương | Nguyễn, Khánh Hồng [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Văn Hiến, Tp. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
39.
|
鲁迅全集 小说全集 散文全集 杂文全集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 黑龙江 黑龙江人民 2000Other title: Lu xun quanji xiaoshuo quanji sanwen quanji zawen quanji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L926 (1).
|
|
40.
|
Tác phẩm đoạt giải Giải Báo chí quốc gia lần thứ XIII năm 2018 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T115 (1).
|