|
21.
|
Bạn thật sự có tài! / Seelig Tina ; Phạm Anh Tuấn dịch by Tina, Seelig | Phạm, Anh Tuấn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.35 B105T (1).
|
|
22.
|
Tâm lý thị trường chứng khoán / George Charles Selden ; Phương Lan dịch by Selden, George Charles | Phương Lan [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.643 T120L (1).
|
|
23.
|
Giáo trình tâm lý học báo chí / Đỗ Thị Thu Hằng by Đỗ, Thị Thu Hằng. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4019 G108T (1).
|
|
24.
|
Tâm lý học và đời sống / Richard J. Gerrig ; Kim Dân dịch ; Philip G. Zimbardo by Gerrig, Richard J | Kim Dân [Dịch] | Zimbardo, Philip G. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
25.
|
Giáo trình tâm lý học đại cương / Trần Tuấn Lộ by Trần, Tuấn Lộ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G108T (1).
|
|
26.
|
Tâm lý học lâm sàng: Khái niệm - Các trường phái - Đánh giá tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tâm bệnh học - Phương pháp nghiên cứu - Trường hợp lâm sàng / Charles de Chargères, Jean-Pierre Chartier, Georges Cognet, Dana Castro, Nicolas Bosc by Chargères, Charles de | Chartier, Jean-Pierre | Cognet, Georges | Castro, Dana | Bosc, Nicolas. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 T120L (1).
|
|
27.
|
Tâm lý học quản lý / Lê Thị Hoa, Nguyễn Việt Long by Lê, Thị Hoa | Nguyễn, Việt Long. Edition: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.001 T120L (1).
|
|
28.
|
Tâm lý học chuyên sâu : ý thức và những tầng sâu vô thức / Lưu Hồng Khanh by Lưu, Hồng Khanh. Edition: Lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 154.2 T120L (1).
|
|
29.
|
Trí tưởng tượng mở con đường / Shakti Gawain ; Giang Thủy, Thanh Tùng biên dịch by Gawain, Shakti | Giang Thủy [Biên dịch] | Thanh Tùng [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.32 T300T (1).
|
|
30.
|
Học thuyết và tâm lý học Sigmund Freud / Phạm Minh Hạc by Phạm, Minh Hạc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.19 H419T (1).
|
|
31.
|
sâu xa hơn nguyên tắc không đổi / Sigmund Freud by Freud, Sigmund. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.195 S125X (1).
|
|
32.
|
Tâm lý vui - T.1 / K. K. Platônôp ; Thế Trường dịch by Platônôp, K. K | Thế Trường [Dịch]. Edition: In lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
33.
|
Mặt trái: lấp đây góc khuyết / Flip Flippen ; Thanh Thảo, Giang Thủy biên dịch by Flippen, Flip | Thanh Thảo [Biên dịch] | Giang Thủy [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 M118T (1).
|
|
34.
|
Giáo trình tâm lý học giáo dục / Phạm Thành Nghị by Phạm, Thành Nghị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 G108T (1).
|
|
35.
|
Sự ra đời trí khôn ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 S550R (1).
|
|
36.
|
Các thực nghiệm trong tâm lí học xã hội / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 C101T (1).
|
|
37.
|
Giáo trình tâm lí học giáo dục / Trần Quốc Thành, Lê Minh Nguyệt, Đỗ Thị Hạnh Phúc, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn by Trần, Quốc Thành | Lê, Minh Nguyệt | Đỗ, Thị Hạnh Phúc | Nguyễn, Thị Huệ | Nguyễn, Đức Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 G108T (1).
|
|
38.
|
Giáo trình tâm lý học quản lý / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Hữu Thụ, Phạm Thành Nghị, Lê Thị Minh Loan by Nguyễn, Quang Uẩn | Nguyễn, Hữu Thụ | Phạm, Thành Nghị | Lê, Thị Minh Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.70711 G108T (1).
|
|
39.
|
Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan ; Hải Hà, Hồng Hoa hiệu đính ; New Thinking Group dịch by Buzan, Tony | Hải Hà [Hiệu đính] | Hồng Hoa [Hiệu đính] | New Thinking Group [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 B105Đ (1).
|
|
40.
|
Thay thái độ - Đổi cuộc đời 2 / Keith D. Harrell ; Thế Luyện, Khánh Thuỷ, Nguyễn Văn Phước biên dịch by Harrell, Keith D | Thế Luyện [Biên dịch] | Khánh Thuỷ [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Phước [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).
|