Refine your search

Your search returned 122 results. Subscribe to this search

| |
21. 심리학, 열일곱 살을 부탁해 / 이정현지음

by 이, 정현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Simnihak yorilgop sareul butakae | Tâm lý học, nhờ cậu tuổi 17 nhé.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 S592 (1).

22. Psychology : a first course in human behavior / Edwin R. Guthrie ; Allen L. Edwards

by Guthrie, Edwin R | Edwards, Allen Louis.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Harper, 1949Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P974 (1).

23. Study guide to accompany discovering psychology / Cornelius Rea, Don H. Hockenbury

by Rea, Cornelius | Hockenbury, Don H.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Worth Publishers, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 S933 (1).

24. 나에게 말 걸기 / 강용철지, 김영찬지, 정미선지은이

by 강, 용철 | 김, 영찬 [ 지음 ] | 정,미선 [ 지음 ] | 최, 정미 [ 지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Nói với tôi | Na-ege mal geolgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 N111 (1).

25. 마음 / 이영돈지음

by 이, 영돈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2006Other title: Trái tim : tìm hiểu về tâm lý con người | Maeum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 M186 (1).

26. Psychology : principles and applications / Stephen Worchel, Wayne Shebilske

by Worchel, Stephen | Shebilske, Wayne.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: Englewood Cliffs : Prentice - Hall, 1989Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P974 (1).

27. สื่อรักกามารมณ์ / ศักดิ์ บวร

by ศักดิ์ บวร.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เนชั่นบุ๊คส์ : เนชั่นบุ๊คส์, 2002Other title: Sue rak kamarom.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 S944 (1).

28. Thuật tâm lý / Hoàng Xuân Việt

by Hoàng, Xuân Việt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T504T (1).

29. Psychology / George M. Diekhoff ... [et al.]

by Diekhoff, George M | Benjamin, Ludy T | Hopkins, J. Roy | Nation, Jack R.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Macmillan , 1987Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P974 (1).

30. Psychology today an introduction / Kurt W. Fischer, Phillip Shaver

by Fischer , Kurt W | Shaver, Phillip.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: New York : Random House, 1975Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 P974 (1).

31. 우종민 교수의 뒤집는 힘 / 우종민지음

by 우, 종민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Quyền lực lật ngược của Giáo sư Woo Jong-min | (The) power of radical thinking.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 P887 (1).

32. Verlust : Trauer und Depression / John Bowlby ; Elke vom Scheidt dịch

by Bowlby, John | Scheidt, Elke vom [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 V521 (1).

33. จิตวิทยาบริการ / ศจ. นพ. ประสพ รัตนากร

by ศจ. นพ. ประสพ รัตนากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ราชบัณฑิตยสถาน, 1996Other title: Chittawitthaya borikan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 C543 (1).

34. Thanh niên - Lối sống

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

35. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

36. 心理学小辞典 大山正, 藤永保, 吉田正昭編

by 大山, 正 | 藤永, 保 | 吉田,正昭.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1992Other title: Shinri-gaku ko jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 S556 (1).

37. Tâm lý học xã hội

by Trần Quốc Thành | Nguyễn Đức Dơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

38. Tâm lý học xuyên văn hóa / Knud S Larsen, Lê Văn Hảo

by Larsen, Knud S | Lê, Văn Hảo.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 T120L (1).

39. Tâm lý học lao động / Võ Hưng

by Võ, Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T120L (1).

40. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 B112T (5).

Powered by Koha