|
21.
|
Thuật sáng tạo và giải quyết vấn đề / Brian Tracy ; Bình Minh dịch by Tracy, Brian | Bình Minh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.403 T504S (1).
|
|
22.
|
Tư duy sáng tạo = Thinking Creatively / George P. Boulden; Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. by Boulden, George P | Ngô, Đức Hiếu [dịch] | Đỗ, Mạnh Cương [dịch] | Nguyễn, Văn Quỳ [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Other title: Thinking Creatively.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4094 T550D (1).
|
|
23.
|
Phát triển năng lực tư duy của người cán bộ lãnh đạo hiện nay : Sách tham khảo / Hồ Bá Trâm by Hồ, Bá Trâm Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 P116T (1).
|
|
24.
|
Tư duy nhanh và chậm nên hay không nên tin vào trực giác : Thinhking fast an slow / Daniel Kaneman; Hương Lan, Xuân Thanh dịch giả by Kahneman, Daniel. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 135.4 T550D (1).
|
|
25.
|
Tư duy chiến lược / Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh, Nguyễn Văn Quì by Bruce, Andy | Ken Langdon | Lê, Ngọc Phương Anh | Nguyễn, Văn Quì. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550D (1).
|
|
26.
|
เดอะท็อปซีเคร็ต 2 / สม สุจีรา by สม สุจีรา. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).
|
|
27.
|
Sprache denken : Positionen aktueller Sprachphilosophie / Jürgen Trabant by Trabant, Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 S766 (1).
|
|
28.
|
เดอะท็อปซีเคร็ต / สม สุจีรา by สม สุจีรา. Edition: Lần thứ 84Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).
|
|
29.
|
Đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Edition: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: No items available :
|
|
30.
|
Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (2).
|
|
31.
|
Lối sống và tư duy của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam Bộ trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS. TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 L452S 2013 (2).
|