Refine your search

Your search returned 179 results. Subscribe to this search

| |
21. 国节日 = Lễ tết Trung Quốc / 韦黎明

by 韦, 黎明 | Lý, Minh.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 五洲传播出版社, 2005Other title: Lễ tết Trung Quốc | Guo jieri.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26951 G977 (1).

22. 남도민속의 이해 / 표인주저

by 표, 인주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 광주 : 전남대학교 출판부, 2007Other title: Tìm hiểu văn hóa dân gian tỉnh Jeollanam | Namdo minsokui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 N147 (1).

23. สยามในอดีต / กุมุท จันทร์เรือง

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2009Other title: Sayam nai adit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 S274 (1).

24. Rượu Trung Quốc 中国酒 Lý Trang Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lê Mai dịch.

by Lý, Trang Bình | Trương, Gia Quyền [dịch] | Trương, Lê Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).

25. Brauchtum & Feste in der Bundesrepublik Deutschland / Stefan Elsberger

by Elsberger, Stefan.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0943 B825 (1).

26. Phác thảo chân dung đời sống văn hóa Đức đương đại

by Lương, Văn Kế | Trần, Đương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 PH101T (1).

27. Lịch sử & văn hóa bán đảo Triều Tiên / Andrew C. Nahm ; Nguyễn Kim Dân biên dịch

by Nahm, Andrew C | Nguyễn, Kim Dân [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 L302S (1).

28. Luật tục và phát triển nông thôn hiện nay ở Việt Nam = Customary law and rural development in Vietnam today / Ngô Đức Thịnh, Phan Đăng Nhật chủ biên; Nguyễn Xuân Kính tham gia biên soạn

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 L504T (1).

29. Tổ chức xã hội của người Hoa ở Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Nguyễn Đệ ; Phan Xuân Biên, Nguyễn Duy Bính hướng dẫn.

by Nguyễn, Đệ | Phan, Xuân Biên PGS.TS [hướng dẫn. ] | Nguyễn, Duy Bính TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :

30. Tổ chức xã hội của người Hoa ở Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Nguyễn Đệ ; Phan Xuân Biên, Nguyễn Duy Bính hướng dẫn.

by Nguyễn, Đệ | Phan, Xuân Biên PGS.TS [hướng dẫn. ] | Nguyễn, Duy Bính TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 (1).

31. Tổ chức xã hội của người Hoa ở Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Nguyễn Đệ ; Phan Xuân Biên, Nguyễn Duy Bính hướng dẫn.

by Nguyễn, Đệ | Phan, Xuân Biên PGS.TS [hướng dẫn. ] | Nguyễn, Duy Bính TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 (1).

32. Đời sống người Việt ở Nhật (Trường hợp thành phố Yamato tỉnh Kanagawa, Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Hồng Thu ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Vũ, Hồng Thu | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

33. 中国民俗慨观 杨存田

by 杨存田.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 1994Other title: Zhongguo minsu kaiguan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (1).

34. Văn hóa của người Thương Hồ ở Tây Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Văn Chín ; Trần Long hướng dẫn

by Phan, Văn Chín | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H 2014 (1).

35. 江戸300年の暮らし大全 : スーパービジュアル/ 大江戸歴史文化研究会著

by 大江戸歴史文化研究会.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: PHP研究所, 2015Other title: Edo 300 nen no kurashi taizen : sūpābijuaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

36. Vấn đề hôn nhân trong tất cả các dân tộc và trong tất cả các thời gian Phần Mở đầu / Henri D' Améras

by Henri D' Améras.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 V121D (1).

37. Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới (song ngữ Anh - Việt) : Châu Úc - Châu Đại Dương / Kim Quang

by Kim Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919 T455Q (1).

38. วิถีชีวิตไทยในขุนช้างขุนแผนสำหรับผู้เรียนชาวเวียดนาม / Nguyen, Kieu Yen; สุภัค มหาวรากร

by Nguyen, Kieu Yen | สุภัค มหาวรากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Đời sống Thái Lan trong Khun Chang Khun Phaen dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S (42).

39. Mộ Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng

by Bùi, Huy Vọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: No items available :

40. Văn hóa tổ chức đời sống của người Mạ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Tuấn Anh ; Phan Xuân Biên hướng dẫn

by Trần, Tuấn Anh | Phan, Xuân Biên, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V115H 2013 (1).

Powered by Koha